Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Để hiểu sâu hơn về nệm, cùng đi tìm hiểu nệm tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan trong ngành nệm qua bài viết sau đây nhé.

"Nệm tiếng Anh là gì?" - Đây là một câu hỏi quan trọng khi chúng ta muốn khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới của ngành nệm chăm sóc giấc ngủ. Trong thực tế, từng loại nệm mang trong mình một tên gọi riêng trong tiếng Anh, đặc trưng cho từng tính năng và đặc điểm cụ thể. Từ những nệm cao su đến nệm bông ép, nệm lò xo, nệm đa tầng và nhiều loại khác nữa, mỗi loại nệm lại có sự điểm riêng biệt về cấu trúc và công năng. Hãy cùng khám phá chi tiết về từng loại nệm và những đặc điểm độc đáo của chúng trong bài viết dưới đây ngay nhé.

Cái nệm tiếng Anh là gì?

Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Cái nệm tiếng Anh là gì?

Nệm trong tiếng Anh được gọi là "mattress". Nệm là một phần quan trọng trong việc tạo ra một không gian ngủ thoải mái và hỗ trợ giấc ngủ tốt. Có nhiều loại nệm khác nhau để phù hợp với sở thích và nhu cầu của mỗi người, như latex mattress (nệm cao su), memory foam mattress (nệm bọt biển nhớ), innerspring mattress (nệm lò xo), và hybrid mattress (nệm đa tầng). Mỗi loại nệm có đặc điểm và ưu điểm riêng để đáp ứng nhu cầu của từng người dùng.

Nệm cao su tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh nệm cao su được gọi là Latex mattress. Trên thị trường hiện nay, có hai loại nệm cao su phổ biến là nệm cao su thiên nhiên (Natural rubber mattress) và nệm cao su tổng hợp (Synthetic rubber mattress).

Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Nệm cao su tiếng Anh là gì?

  • Nệm cao su thiên nhiên: Được chế tạo hoàn toàn từ mủ cây cao su thiên nhiên 100%, có độ đàn hồi vượt trội và là một lựa chọn an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường tự nhiên. Nó có độ bền bỉ cao giúp cung cấp hỗ trợ tuyệt vời cho cơ thể, giữ cho cột sống ở vị trí tự nhiên. Nệm cao su thiên nhiên còn được đánh giá cao bởi khả năng tạo sự thoáng khí và khả năng chống ẩm tốt.
  • Nệm cao su tổng hợp: Tuy không làm từ nguyên liệu tự nhiên, nhưng vẫn mang nhiều ưu điểm tương tự như nệm cao su thiên nhiên, và có giá thành thấp hơn phù hợp với ngân sách của đa số người tiêu dùng. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm đó là khó phân hủy trong tự nhiên.

Trong tiếng Anh nệm bông ép là gì?

Nệm bông ép trong tiếng anh được gọi là Cotton mattress. Dòng sản phẩm này được tạo thành từ sợi bông tự nhiên tinh khiết qua quá trình ép chặt theo công nghệ cách nhiệt tạo ra một tấm nệm bền chắc và có khối lượng tương đối lớn.

Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Trong tiếng Anh nệm bông ép là gì?

Hiện nay, nệm bông ép rất được rất nhiều gia đình Việt lựa chọn sử dụng, nhờ vào những lợi ích mà nó mang lại. Với mức giá phải chăng chỉ từ vài trăm nghìn là bạn có thể sở hữu một chiếc nệm bông ép chất lượng. Đặc biệt, nệm có độ cứng cao nên phù hợp cho những người có vấn đề về cột sống, người có vấn đề về xương khớp.

Hơn nữa, nệm bông ép rất phù hợp cho những không gian có diện tích hạn chế như phòng trọ, chung cư mini bởi có thiết kế gấp 2 hoặc 3 rất tiện lợi. Tuy nhiên, nệm bông ép vẫn có nhược điểm như dễ bị ám mùi, dễ xẹp lún và tuổi thọ ngắn hơn so với nệm cao su.

Nệm lò xo trong tiếng Anh là gì?

Nệm lò xo được gọi là "Spring mattress" trong tiếng Anh. Sản phẩm có hệ thống lò xo được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, giúp chiếc nệm có khả năng đàn hồi cao và sự nâng đỡ cơ thể hiệu quả. Ngoài ra, bề mặt của nệm lò xo thường được phủ một lớp bông hoặc lớp cao su để giúp tạo sự êm ái, thoải mái cho người dùng.

Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Nệm lò xo trong tiếng Anh là gì?

Nệm lò xo có hai dạng chính:

  • Nệm lò xo liên kết (Bonnell Spring mattress): Loại nệm này là sự kết hợp các lò xo thông qua các mối hàn nhỏ tạo hệ thống khung lò xo vững chắc, với độ đàn hồi cao và nâng đỡ tốt. Đặc biệt, nệm có tuổi thọ tương đối lớn nên bạn không lo phải bỏ ra chi phí nhiều lần để thay nệm mới. Tuy nhiện, nệm lò xo này có khả năng truyền chuyển động, gây khó chịu khi người bên cạnh thay đổi vị trí.
  • Nệm lò xo độc lập (Pocket Spring mattress): Để khắc phục tình trạng tiếng ồn và truyền chuyển động của nệm lò xo liên kết, nhà sản xuất nệm đã nghiên cứu ra sản phẩm nệm lò xo độc lập. Mỗi lò xo trong mô hình này được đặt trong một túi riêng biệt, hạn chế va đập và tác động chéo đến nhau. Từ đó, người nằm cảm thấy êm ái mà không bị ảnh hưởng bởi chuyển động của người khác.

Nệm foam trong tiếng Anh là gì?

Trong thuật ngữ tiếng Anh lĩnh vực sản xuất và kinh doanh chăn ga gối đệm, nệm foam được gọi là "Foam mattress". Loại nệm này có phần lõi được làm từ polyurethane hay còn gọi là bọt khí hình thành từ các phản ứng hóa học. Vì vậy, nệm foam có trọng lượng nhẹ và mang đến cảm giác mềm mại, êm ái, ôm sát đường cong cơ thể.

Đặc biệt, các sản phẩm nệm foam được đánh giá là có độ đàn hồi khá cao, độ bền vượt trội, khả năng nâng đỡ và phân tán áp lực đồng đều phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. Hơn nữa, nệm còn có khả năng lưu thông không khí hiệu quả giúp mang đến cảm giác thoải mái cho người nằm.

Nệm đa tầng trong tiếng Anh là gì?

Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Nệm đa tầng trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nệm đa tầng được gọi là "Hybrid mattress” - để chỉ những dòng sản phẩm nệm có hai tầng trở lên. Mỗi lớp của nệm đa tầng có thể được làm bằng cùng một loại vật liệu hoặc các vật liệu khác nhau, thông thường là sự kết hợp giữa nệm lò xo và memory foam để tạo ra nệm đa tầng mang nhiều ưu điểm hơn so với các loại nệm khác.

Nệm có độ đàn hồi cao, nâng đỡ cơ thể hiệu quả, mà vẫn có độ êm ái nhất định nên rất được người dùng yêu thích lựa chọn cho giấc ngủ của mình.

\>>> Xem thêm: Bật mí nệm khách sạn hay dùng và cách chọn nệm tốt nhất

Nệm hơi trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “nệm hơi” có thể được dịch là “air bed”, “air mattress”, hoặc "air-bed". Các từ này đều chỉ đến loại nệm có thể bơm hơi để sử dụng.

Một số thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến ngành chăn ga gối nệm

Ga nệm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ga trải giường sẽ được gọi là “drap”. Là một tấm vải dùng để trải trực tiếp lên bề mặt nệm nhằm giúp bảo vệ nệm khỏi bụi bẩn, đồng thời tăng độ êm ái khi nằm và tăng tính thẩm mỹ cho căn phòng ngủ. Ga trải giường bao gồm các loại phổ biến như ga chun, ga chun chần, ga phủ, ga chống thấm… Cụ thể:

  • Mattress Protector (Tấm bảo vệ nệm): Sản phẩm được sử dụng để bảo vệ nệm khỏi tác động của mồ hôi, hơi ẩm, giúp tăng độ bền và kéo dài tuổi thọ của nệm.
  • Flat Sheet (Ga phủ): Là lớp vải dùng để phủ lên bề mặt nệm, quanh 4 góc cạnh giường và rủ xuống chạm đất. Ga phủ sẽ có 3 lớp: lớp vải màu trên cùng, lớp bông mỏng ở giữa và lớp vải trắng dưới cùng.

Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Ga nệm trong tiếng Anh

  • Fitted Sheet (Ga chun): Loại ga được may đường chun ôm sát 4 cạnh nệm. Loại ga này có giá thành rẻ, dễ vệ sinh và tháo lắp, nhưng dễ bị xô lệch và khó căng phẳng.
  • Fitted Sheet with Quilting (Ga chun chần): Loại ga chun bọc nệm có bề mặt được chần thêm lớp bông mỏng giúp bề mặt căng phẳng hơn. Điều này tạo ra độ êm ái cao hơn và tính thẩm mỹ.
  • Waterproof Mattress Protector (Ga chống thấm): Thường được làm bằng vải bạt, vải tổng hợp polyester có tráng cao su hoặc lớp nilon chống thấm. Sản phẩm có khả năng không thấm nước, bảo vệ nệm tốt hơn, nên thường được sử dụng trong các gia đình có trẻ nhỏ.
  • Topper (Tấm tiện nghi): Tấm tiện ích trải trên mặt nệm, thường dày khoảng 3-5cm giúp tăng cảm giác êm ái và bồng bềnh cho người nằm trên nệm.

Gối trong tiếng Anh

Gối trong thuật ngữ tiếng Anh gọi là “pillow”. Gối có thể dùng để gối đầu khi ngủ, tựa lưng khi ngồi hoặc trang trí như món đồ nội thất. Cụ thể:

  • Sleeping Pillow (Gối nằm): Gối được sử dụng để gối đầu khi ngủ, thường có kích thước và độ đàn hồi phù hợp để hỗ trợ vùng cổ và đầu.
  • Lumbar Pillow (Gối tựa lưng): Gối tựa lưng thường được đặt trên ghế hoặc ghế sofa để tựa lưng khi ngồi, giúp giảm căng thẳng cho vùng lưng.

Cái chăn trong tiếng anh là gì năm 2024

Gối trong tiếng Anh

  • Body Pillow (Gối ôm): Gối có kích thước dài hơn bình thường, thường dùng để ôm hoặc tựa vào khi ngủ để tạo cảm giác thoải mái và hỗ trợ cơ thể.
  • Pillowcase (Vỏ gối): Tấm vải bọc ngoài gối, thường là cotton hoặc lụa, để bảo vệ và trang trí gối.
  • Pillow Insert (Ruột gối): Phần bên trong gối, có thể được làm bằng bông gòn, cao su, lông vũ hoặc các loại chất liệu khác.

Chăn tiếng Anh là gì?

Chăn (Blanket) là một vật dụng được sử dụng để tạo nhiệt và mang lại cảm giác ấm áp trong giấc ngủ hoặc khi nghỉ ngơi. Nó thường được làm từ các vật liệu như bông, len, lông cừu, bông, acrylic, hoặc polyester. Nó có đặc điểm là nhẹ nhàng, mềm mại và dễ dàng di chuyển.

Chặn tên tiếng Anh là gì?

BLANKET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Cái chăn trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Blanket. Tôi chỉ có mấy cái chăn này. This is all I got for blankets. During winter I sleep with two blankets.

Chân trong tiếng Anh là gì?

- boring (chán), chỉ sự việc gây ra cảm giác chán: His writing style is now boring and outdated. (Phong cách viết của anh bây giờ chán và rất lỗi thời.) - boredom (buồn bực): She has an extremely low boredom threshold.

Cái mền trong tiếng Anh là gì?

blanket là bản dịch của "cái mền" thành Tiếng Anh.