1. welcome: hoan nghênh
Ex: Welcome to Viet Nam!
[Hoan nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!]
2. bike [n] xe đạp [baik]
Ex: I ride a bike.
[Tôi đi xe đạp.]
3. collect [v]: sưu tầm, thu lượm
4. stamp [n]: com tem
Ex: I like collecting stamps.
[Tôi thích sưu tầm tem.]
5. watch [v]: xem
6. TV [n]: ti vi
Ex: She likes watching TV.
[Cô ấy thích xem ti vi.]
7. comic book [n]: truyện tranh
Ex: She likes reading comic books.
[Cô ấy thích đọc truyện tranh.]
8. cool [adj]: vui vẻ
Ex: Playing football is very cool.
[Chơi đá bóng rất vui.]
9. drum [n]: cái trống
Ex: She likes playing a big drum.
[Cô ấy thích chơi trống lớn.]
10. fly [v]: bay
Ex: The bird can fly.
[Chim có thể bay.]
11. hobby [n]: sở thích
Ex: Playing football is my hobby.
[Chơi đá bóng là sở thích của tôi.]
12. kite [n]: con diều
Ex: I fly a kite.
[Tôi thả diều.]
13. model [n]: mô hình
Ex: I like making models.
[Tôi thích làm mô hình.]
14. penfriend [n]: bạn [qua thư]
Ex: I really want a penfriend.
[Tôi thật sự muốn có một người bạn qua thư.]
15. photograph = photo [n]: ảnh, hình
Ex: This is my photograph.
[Đấy là ảnh của tôi.]
16. plant [v]: trồng
tree [n]: cấy côí, cây
Ex: He likes planting trees.
[Cậu ấy thích trồng nhiều cây.]
17. read [v]: đọc
Ex: I like reading.
[Tôi thích đọc.]
18. sail [v]: đi tàu thủy/thuyền buồm
Ex: I like sailing a new boat.
[Tôi thích đi con thuyền mới.]
19.take photos: chụp hình, chụp ảnh
Ex: I like taking photos.
[Tôi thích chụp ảnh.]
20. dancing [n]: sự nhảy múa, khiêu vũ
Ex: I like dancing.
[Tôi thích khiêu vũ.]
21. drawing [v]: vẽ
Ex: I like drawing.
[Tôi thích vẽ.]
22. eat[v]: ăn
Ex: I like eating ice-cream.
[Tôi thích ăn kem.]
23. cook[v]: nấu ăn
Ex: I like cooking.
[Tôi thích nấu ăn.]
24. swim[v]: bơi lội
Ex: I like swimming.
[Tôi thích bơi.]
25. skipping [n]: nhảy dây
Ex: I like skipping.
[Tôi thích nhảy dây.]
26. music club [n]: câu lạc bộ âm nhạc
Ex: This is a music club.
[Đấy là câu lạc bộ âm nhạc.]
27. jumping [n]: nhảy
Ex: I like jumping.
[Tôi thích nhảy.]