1 nzd bằng bao nhiêu vnd

Một trong 10 loại tiền tệ phổ biến nhất thế giới chính là đô la New Zealand. Với những khách hàng vừa đi học, đi làm hoặc đi du lịch New Zealand về thì đều có nhu cầu đổi tiền. Vậy 1 đô la New Zealand bằng bao nhiêu tiền Việt [NZD to VND]?

Mục Lục

  • Giới Thiệu Tiền New Zealand [NZD] 
  • 1 Đô La New Zealand [NZD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam [VND]?
  • Đổi Đô La New Zealand Ở Đâu Tỷ Giá Tốt Nhất? 
  • Một Số Lưu Ý Khi Đổi Tiền New Zealand 
  • Kết Luận 

Giới Thiệu Tiền New Zealand [NZD] 

Đô la New Zealand

Đô la New Zealand [ viết tắt là NZD] là đơn vị tiền tệ chính thức và phương tiện thanh toán hợp pháp của New Zealand, Quần đảo Cook, Niue, Tokelau, Lãnh thổ phụ thuộc Ross, và lãnh thổ thuộc Anh quốc, Quần đảo Pitcairn. Đô la New Zealand có ký hiệu tiền tệ là $ hoặc NZ$, đang là 1 trong 10 loại tiền tệ phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối.

Tại New Zealand hiện lưu hành cả tiền giấy và tiền xu, mỗi loại có 5 mệnh giá khác nhau:

  • Tiền xu có 10 cents, 20 cents, 50 cents, $1, $2.
  • Tiền giấy có $5, $10, $20, $50, $100.

Xem thêm: 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt?

1 Đô La New Zealand [NZD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam [VND]?

Tỷ giá đô la New Zealand

 

Theo cập nhật mới nhất ngày 13/8/2022 trên thị trường, tỷ giá đô la New Zealand là: 1 NZD = 15.976,09 VND. Từ đó, có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá của tiền New Zealand sang tiền Việt như sau:

  • 5 NZD = 79.880,45 VND [5 Đô la New Zealand xấp sỉ bằng 80 nghìn tiền Việt]
  • 10 NZD = 159.760,9 VND [10 Đô la New Zealand bằng khoảng 160 nghìn tiền Việt]
  • 50 NZD = 798.804,5 VND [Năm mươi Đô La New Zealand tương ứng với 799 nghìn tiền Việt]
  • 100 NZD = 1.597.609 VND [Một trăm Đô La New Zealand tương ứng khoảng 1 triệu 598 nghìn tiền Việt]
  • 1000 NZD = 15.976.090 VND [Một nghìn Đôla New Zealand tương ứng với 15 triệu 976 nghìn tiền Việt]

Đổi Đô La New Zealand Ở Đâu Tỷ Giá Tốt Nhất? 

Để đổi đô la New Zealand an toàn, uy tín với tỷ giá tốt nhất, bạn có thể giao dịch tại các ngân hàng thương mại, cửa hàng vàng bạc có giấy cấp phép hoạt động của nhà nước hoặc đổi tiền ở phố Hà Trung. Có thể tham khảo tỷ giá đô la New Zealand của các ngân hàng trong bảng dưới đây.

Ngân hàngTỷ giá đô la New Zealand [NZD]Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnAgribank15.976,0016.455,00BIDV15.964,0016.060,0016.389,00Đông Á16.190,0016.320,00Eximbank15.798,0015.877,0016.163,00HSBC15.988,0015.988,0016.489,0016.489,00MSB15.845,0016.291,00MBBank15.920,0016.081,00  16.647,0016.647,00Sacombank16.098,0016.504,00SCB16.050,0016.530,00TPBank15.980,0016.142,0016.444,00VietinBank16.122,0016.205,0016.492,00Kien Long Bank16.086,0016.348,00Public Bank16.126,0016.525,00

Trường hợp cần mua đô la New Zealand [NZD] giá tốt, khách hàng có thể tham khảo:

  •  Ngân hàng EximBank đang bán tiền mặt Đô la New Zealand với giá thấp nhất là: 1 NZD = 16.163,00 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la New Zealand với giá thấp nhất là: 1 NZD =  16.320,00 VND

Trường hợp cần bán đô la New Zealand [NZD] giá tốt, khách hàng có thể tham khảo:

  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô la New Zealand với giá cao nhất là: 1 NZD = 16.122,00 VND
  • Ngân hàng TPBank đang mua chuyển khoản Đô la New Zealand với giá cao nhất là: 1 NZD = 16.205,00 VND

Một Số Lưu Ý Khi Đổi Tiền New Zealand 

Khi có nhu cầu đổi tiền New Zealand, khách hàng cần lưu ý:

  • Tỷ giá đổi từ NZD to VND và ngược lại sẽ thay đổi theo ngày. Có thể so sánh và đối chiếu tỷ giá giữa các ngày để chọn thời điểm đổi tiền có giá tốt nhất nếu cần đổi số tiền lớn. Nếu chỉ cần đổi số tiền không đáng kể thì chênh lệch không nhiều nên có thể đổi bất kỳ thời điểm nào.
  • Nên đổi tại các ngân hàng hoặc các cửa hàng vàng bạc được nhà nước cấp phép quy đổi ngoại tệ. Nếu không lựa chọn được cửa hàng quy đổi có uy tín, được cấp phép thì khách hàng có thể bị lừa, bị đổi giá cao, phải chờ lâu hoặc bị phạt hành chính.

Kết Luận 

Qua bài viết trên, hy vọng khách hàng đã biết thêm thông tin về đô la New Zealand. Tỷ giá hiện tại cập nhật mới nhất 1 NZD = 15.976,09 VND. Tức là 1 đô la New Zealand gần bằng 16 nghìn tiền Việt Nam. Cách đổi tiền đô la New Zealand sang tiền Việt Nam [ NZD to VND] nhanh chóng và uy tín nhất là giao dịch tại các ngân hàng thương mại.

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Reserve Bank of New Zealand, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 30 Th11 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la New Zealand = 1 620 599.2880 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 10 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la New Zealand = 1 330 818.0071 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la New Zealand / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày NZD /VND kể từ Thứ sáu, 5 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021

1 Đô la New Zealand = 16 205.9929 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 10 Tháng mười 2022

1 Đô la New Zealand = 13 308.1801 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / NZD

DateNZD/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 202215 272.2430Thứ hai, 21 Tháng mười một 202215 147.6741Thứ hai, 14 Tháng mười một 202215 068.8092Thứ hai, 7 Tháng mười một 202214 771.5429Thứ hai, 31 Tháng mười 202214 468.8884Thứ hai, 24 Tháng mười 202214 176.5921Thứ hai, 17 Tháng mười 202213 764.9479Thứ hai, 10 Tháng mười 202213 308.1801Thứ hai, 3 Tháng mười 202213 665.3753Thứ hai, 26 Tháng chín 202213 439.6015Thứ hai, 19 Tháng chín 202214 113.3516Thứ hai, 12 Tháng chín 202214 456.7268Thứ hai, 5 Tháng chín 202214 353.9126Thứ hai, 29 Tháng tám 202214 431.0011Thứ hai, 22 Tháng tám 202214 460.8788Thứ hai, 15 Tháng tám 202214 887.0891Thứ hai, 8 Tháng tám 202214 711.1791Thứ hai, 1 Tháng tám 202214 790.7129Thứ hai, 25 Tháng bảy 202214 636.6274Thứ hai, 18 Tháng bảy 202214 428.6520Thứ hai, 11 Tháng bảy 202214 290.0127Thứ hai, 4 Tháng bảy 202214 509.9616Thứ hai, 27 Tháng sáu 202214 628.5150Thứ hai, 20 Tháng sáu 202214 718.7378Thứ hai, 13 Tháng sáu 202214 554.1328Thứ hai, 6 Tháng sáu 202215 031.7498Thứ hai, 30 Tháng năm 202215 198.2861Thứ hai, 23 Tháng năm 202214 936.8692Thứ hai, 16 Tháng năm 202214 576.6882Thứ hai, 9 Tháng năm 202214 504.1159Thứ hai, 2 Tháng năm 202214 795.6644Thứ hai, 25 Tháng tư 202215 208.8493Thứ hai, 21 Tháng ba 202215 728.2184Thứ hai, 14 Tháng ba 202215 453.1663Thứ hai, 7 Tháng ba 202215 623.0221Thứ hai, 28 Tháng hai 202215 433.3740Thứ hai, 21 Tháng hai 202215 267.9343Thứ hai, 14 Tháng hai 202215 040.9702Thứ hai, 7 Tháng hai 202215 043.4778Thứ hai, 31 Tháng một 202214 899.2156Thứ hai, 24 Tháng một 202215 207.8548Thứ hai, 17 Tháng một 202215 447.5496Thứ hai, 10 Tháng một 202215 359.4205Thứ hai, 3 Tháng một 202215 515.4974Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202115 552.4810Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202115 391.5564Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202115 512.6970Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202115 541.0005Thứ hai, 29 Tháng mười một 202115 501.1128Thứ hai, 22 Tháng mười một 202115 803.7298Thứ hai, 15 Tháng mười một 202116 067.0649Thứ hai, 8 Tháng mười một 202116 205.9929

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 698.9688 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7364 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Zloty Ba Lan1 USD = 4.5164 PLNEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25600.5000 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5512.4663 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24737.1727 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.7853 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3460.3547 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.3783 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 800.0706 VND

Tiền Của New Zealand

  • ISO4217 : NZD
  • Quần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
  • NZD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền NZD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la New Zealand/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la New Zealand NZDNZDVND15 369.12 Đồng Việt Nam VND2 Đô la New Zealand NZDNZDVND30 738.24 Đồng Việt Nam VND3 Đô la New Zealand NZDNZDVND46 107.37 Đồng Việt Nam VND4 Đô la New Zealand NZDNZDVND61 476.49 Đồng Việt Nam VND5 Đô la New Zealand NZDNZDVND76 845.61 Đồng Việt Nam VND10 Đô la New Zealand NZDNZDVND153 691.22 Đồng Việt Nam VND15 Đô la New Zealand NZDNZDVND230 536.83 Đồng Việt Nam VND20 Đô la New Zealand NZDNZDVND307 382.44 Đồng Việt Nam VND25 Đô la New Zealand NZDNZDVND384 228.05 Đồng Việt Nam VND100 Đô la New Zealand NZDNZDVND1 536 912.19 Đồng Việt Nam VND500 Đô la New Zealand NZDNZDVND7 684 560.95 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: NZD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

Chủ Đề