10 man tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Các loại tiền tệ hàng đầu

USDGBPEURAUDCADCHFCNYSGD1 USD10.7949130.92741.526141.35850.875657.147151.34191 GBP1.25811.166591.919881.708991.101498.991111.688111 EUR1.07830.857211.645631.464870.94427.706771.446971 AUD0.655250.5208660.60766910.8901570.573774.683170.87928

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Yên Nhật

JPY sang USD

JPY sang GBP

JPY sang EUR

JPY sang AUD

JPY sang CAD

JPY sang CHF

JPY sang CNY

JPY sang SGD

Change Converter source currency

  • Ariary Madagascar
  • Baht Thái
  • Balboa Panama
  • Bảng Ai Cập
  • Bảng Anh
  • Bảng Đảo Man
  • Bảng Gibraltar
  • Bảng Guernsey
  • Bảng Jersey
  • Bảng Liban
  • Bảng Quần đảo Falkland
  • Bảng Saint Helena
  • Birr Ethiopia
  • Boliviano Bolivia
  • Cedi Ghana
  • Chinese Yuan RMB
  • Colon Costa Rica
  • Colon El Salvador
  • Cordoba Nicaragua
  • Dalasi Gambia
  • Denar Macedonia
  • Dinar Algerie
  • Dinar Bahrain
  • Dinar Jordan
  • Dinar Kuwait
  • Dinar Serbia
  • Dinar Tunisia
  • Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • Dirham Maroc
  • Đô-la Bahamas
  • Đô-la Barbados
  • Đô-la Belize
  • Đô-la Bermuda
  • Đô-la Brunei
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Đông Caribê
  • Đô-la Fiji
  • Đô-la Guyana
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Jamaica
  • Đô-la Liberia
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la Namibia
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Quần đảo Cayman
  • Đô-la Quần đảo Solomon
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Suriname
  • Đô-la Trinidad và Tobago
  • Đô-la Úc
  • Dram Armenia
  • Escudo Cabo Verde
  • Euro
  • Florin Aruba
  • Forint Hungary
  • Franc CFA Tây Phi
  • Franc CFA Trung Phi
  • Franc CFP
  • Franc Comoros
  • Franc Djibouti
  • Franc Guinea
  • Franc Rwanda
  • Franc Thụy Sĩ
  • Gourde Haiti
  • Guarani Paraguay
  • Guilder Antille thuộc Hà Lan
  • Hryvnia Ukraina
  • Kina Papua New Guinea
  • Kip Lào
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Iceland
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Kuna Croatia
  • Kwacha Malawi
  • Kwanza Angola
  • Kyat Myanmar
  • Lari Gruzia
  • Lek Albania
  • Lempira Honduras
  • Leone Sierra Leone
  • Leu Moldova
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lilangeni Eswatini
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Loti Lesotho
  • Manat Azerbaijan
  • Manat Turkmenistan
  • Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
  • Metical Mozambique
  • Naira Nigeria
  • Ngultrum Bhutan
  • Nuevo Sol Peru
  • Ouguiya Mauritanie
  • Paʻanga Tonga
  • Pataca Macau
  • Peso Argentina
  • Peso Chile
  • Peso Colombia
  • Peso Dominica
  • Peso Mexico
  • Peso Philippines
  • Peso Uruguay
  • Pula Botswana
  • Quetzal Guatemala
  • Rand Nam Phi
  • Real Brazil
  • Rial Oman
  • Rial Qatar
  • Riel Campuchia
  • Ringgit Malaysia
  • Riyal Ả Rập Xê Út
  • Rufiyaa Maldives
  • Rúp Belarus
  • Rúp Nga
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupee Mauritia
  • Rupee Nepal
  • Rupee Pakistan
  • Rupee Seychelles
  • Rupee Sri Lanka
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Shilling Kenya
  • Shilling Tanzania
  • Shilling Uganda
  • Som Kyrgystan
  • Som Uzbekistan
  • Somoni Tajikistan
  • Taka Bangladesh
  • Tala Samoa
  • Tân Đài tệ Đài Loan
  • Tenge Kazakhstan
  • Tugrik Mông Cổ
  • Vatu Vanuatu
  • Won Hàn Quốc
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan
  • ZMW

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam100 JPY16480.10000 VND1000 JPY164801.00000 VND1500 JPY247201.50000 VND2000 JPY329602.00000 VND3000 JPY494403.00000 VND5000 JPY824005.00000 VND5400 JPY889925.40000 VND10000 JPY1648010.00000 VND15000 JPY2472015.00000 VND20000 JPY3296020.00000 VND25000 JPY4120025.00000 VND30000 JPY4944030.00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật1 VND0.00607 JPY5 VND0.03034 JPY10 VND0.06068 JPY20 VND0.12136 JPY50 VND0.30340 JPY100 VND0.60679 JPY250 VND1.51699 JPY500 VND3.03397 JPY1000 VND6.06794 JPY2000 VND12.13588 JPY5000 VND30.33970 JPY10000 VND60.67940 JPY

Chủ Đề