100 canada đổi bao nhiêu tiền việt nam

100 CAD to VND | 100 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng – Đổi tiền CAD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

CAD to VND – Convert Canadian Dollars to Vietnamese Dongs

Cách để chuyển từ Đô la Canada [CAD] sang Đồng Việt Nam [VND]

1

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

2

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

3

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

100 Đô la Canada sang các đơn vị khác 100 Đô la Canada [CAD] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 100 Đô la Canada [CAD] 112.32695048645968 Đô la Úc [AUD] 100 Đô la Canada [CAD] 100 Đô la Canada [CAD] 100 Đô la Canada [CAD] 64.34324538267941 Franc Thụy Sĩ [CHF] 100 Đô la Canada [CAD] 523.6621858596014 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 100 Đô la Canada [CAD] 507.7082516385637 Krone Đan Mạch [DKK] 100 Đô la Canada [CAD] 67.53276752382585 Đồng EURO [EUR] 100 Đô la Canada [CAD] 58.574212249197785 Bảng Anh [GBP] 100 Đô la Canada [CAD] 574.3609568140841 Đô la Hồng Kông [HKD] 100 Đô la Canada [CAD] 6005.632496189783 Rupee Ấn Độ [INR] 100 Đô la Canada [CAD] 10619.36844572031 Yên Nhật [JPY] 100 Đô la Canada [CAD] 94358.14679854242 Won Hàn Quốc [KRW] 100 Đô la Canada [CAD] 22.210540761761923 Dinar Kuwait [KWD] 100 Đô la Canada [CAD] 345.4471648526729 Ringgit Malaysia [MYR] 100 Đô la Canada [CAD] 802.6124690046049 Krone Na Uy [NOK] 100 Đô la Canada [CAD] 6607.925339943859 Rúp Nga [RUB] 100 Đô la Canada [CAD] 270.2003300325113 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 100 Đô la Canada [CAD] 766.2670364232812 Krona Thụy Điển [SEK] 100 Đô la Canada [CAD] 98.68411740046493 Đô la Singapore [SGD] 100 Đô la Canada [CAD] 2587.1656532785246 Baht Thái [THB] 100 Đô la Canada [CAD] 74.19647973802701 Đô la Mỹ [USD] 1812620 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 112.32695048645968 Đô la Úc [AUD] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 100 Đô la Canada [CAD] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 64.34324538267941 Franc Thụy Sĩ [CHF] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 523.6621858596014 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 507.7082516385637 Krone Đan Mạch [DKK] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 67.53276752382585 Đồng EURO [EUR] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 58.574212249197785 Bảng Anh [GBP] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 574.3609568140841 Đô la Hồng Kông [HKD] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 6005.632496189783 Rupee Ấn Độ [INR] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 10619.36844572031 Yên Nhật [JPY] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 94358.14679854242 Won Hàn Quốc [KRW] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 22.210540761761923 Dinar Kuwait [KWD] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 345.4471648526729 Ringgit Malaysia [MYR] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 802.6124690046049 Krone Na Uy [NOK] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 6607.925339943859 Rúp Nga [RUB] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 270.2003300325113 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 766.2670364232812 Krona Thụy Điển [SEK] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 98.68411740046493 Đô la Singapore [SGD] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 2587.1656532785246 Baht Thái [THB] 1812620 Việt Nam Đồng [VND] 74.19647973802701 Đô la Mỹ [USD]

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 08/12/2022 đến 07/12/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 17.610 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Canada.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng CAD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá CAD/VND cao nhất là 18.138 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Canada vào 19/09/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ CAD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá CAD/VND thấp nhất là 17.043 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Canada vào 24/03/2023.

Đồng CAD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá CAD/VND tăng +1,90%. Điều này có nghĩa là đô la Canada đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của CAD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 17.999,48 ₫18.138,21 ₫Thấp 17.619,34 ₫17.613,16 ₫Trung bình 17.760,22 ₫17.848,41 ₫Biến động+1,07% +1,37%Tải xuống

Quy đổi CAD sang VND

Quy đổi VND sang CAD

Đồng Việt Nam Đô la Canada 1.000 ₫0,05599 $5.000 ₫0,2799 $10.000 ₫0,5599 $15.000 ₫0,8398 $20.000 ₫1,1197 $25.000 ₫1,3997 $50.000 ₫2,7993 $100.000 ₫5,5986 $500.000 ₫27,993 $1.000.000 ₫55,986 $2.500.000 ₫139,97 $5.000.000 ₫279,93 $10.000.000 ₫559,86 $25.000.000 ₫1.399,66 $50.000.000 ₫2.799,32 $100.000.000 ₫5.598,64 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa CAD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Canada sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi đô la Canada sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng CAD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng CAD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi CAD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Chủ Đề