100 thành phố hàng đầu ở Canada năm 2022

Bạn đang xem: Top 15+ Các Thành Phố Lớn Nhất ở Canada

Thông tin và kiến thức về chủ đề các thành phố lớn nhất ở canada hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ

Trường Cao đẳng George Brown toạ lạc tại thành phố Toronto, một trong những thành phố lớn nhất tại Canada. Là một trường tổng hợp, George Brown là học viện được công nhận cấp bằng cử nhân đại học về sáu ngành học cùng các chương trình đào tạo đa dạng chứng chỉ ngắn hạn, cử nhân cao đẳng và các chứng chỉ sau đại học.

  1. Giới thiệu chung 

Trường có 3 cơ sở chính là: St. James, Casa Loma, và Waterfront – ngoài ra còn có một số cơ sở khác cũng đặt tại trung tâm thành phố nơi có nhiều hoạt động diễn ra.

Toronto là nơi tập trung của nhiều nhà tuyển dụng cũng như những ngành nghề nổi trội của đất nước. Sinh viên học tại Toronto sẽ có cơ hội tiếp xúc với văn hoá đa dạng và giàu đẹp của nhiều nước khác nhau trên thế giới.

Cơ sở dạy tiếng Anh EAP nằm tại cơ sở St. James.

Trường đoạt giải “Canada’s Top 100 Employers” – top 100 đơn vị tuyển sinh hàng đầu tại Canada và được tạp chí Maclean’s đánh giá cao về chất lượng dạy và học.

Hầu hết các chương trình đào tạo đều các kì thực tập trả lương, điều này sẽ giúp các em học sinh có cơ hội được học tập và làm việc trong các doanh nghiệp đối tác của nhà trường – những công ty có thể trở thành nhà tuyển dụng bạn trong tương lai.

  1. Chương trình đào tạo:
  • Trường cung cấp các chương trình Cao đẳng/Chứng chỉ, Chứng chỉ Sau đại học, chương trình Đại học, Anh ngữ học thuật (EAP), và Chuyển tiếp Đại học.
  • Chuyên ngành: Khách sạn và Nghệ thuật ẩm thực, Kinh doanh, Marketing & Tài chính, Thiết kế thời trang, Thiết kế game, Thiết kế đồ hoạ, Giáo dục mầm non,..
  • Yêu cầu:
    • Tốt nghiệp THPT
    • Ielts>6.0
  1. Chi phí
  • Anh ngữ học thuật
Phí đăng ký $65
Học phí $2,688/kỳ
Phí Tài liệu học tập, hội sinh viên v.v. $192.35/kỳ
Bảo hiểm y tế $73.22/kỳ
Phí một lần cho học kỳ đầu tiên (Thẻ sinh viên, hội cựu sinh viên) $39.75
Sách và thiết bị học tập $80/kỳ
  • Chương trình Cao đẳng/ Chứng chỉ
Phí đăng ký $65
Học phí (tuỳ theo ngành) $13,520/2 kỳ
$20,280/ 3 kỳ
Phí cho học kỳ thực tập (nếu có) $450/1 kỳ
Phí cộng thêm (thẻ sinh viên, thành viên hội sinh viên, v.v.) $1,500/năm
Bảo hiểm y tế bắt buộc $570.82/năm (Tháng 9-Tháng 8)
$388.28/8 tháng (Tháng 1-Tháng 8)
$204.64/ 4 tháng (Tháng 5-Tháng 8)
Giao thông công cộng $1,500/ năm
Sách và thiết bị học tập $1,000-$1,200/năm

Nguồn tham khảo:

http://www.georgebrown.ca/international/futurestudents/tuitionfees/

http://www.canadainternational.gc.ca/vietnam/highlights-faits/2016/CES_Lauch-EEC_Lancement.aspx?lang=vi

 

100 thành phố hàng đầu ở Canada năm 2022

Tạo thứ hạng của riêng bạn

Tạo bảng xếp hạng của riêng bạn về các cộng đồng tốt nhất của Canada.Chọn những tính năng nào là quan trọng nhất đối với bạn.Di chuyển các thanh trượt sang trái hoặc phải để thay đổi trọng số.Trái có nghĩa là tính năng đó ít quan trọng hơn, đúng nghĩa là nó quan trọng hơn.Bạn cũng có thể thấy các thành phố hàng đầu trong tỉnh hoặc khu vực của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc dưới đây.Nhấp hoặc nhấn vào '+' để xem nhiều chỉ số hơn về mỗi thành phố.weightings. Left means that feature is less important, right means it is more important. You can also see the top cities in your province or region by using the filters below. Click or tap on the '+' to see even more stats about each city.

Kiểm tra phương pháp MacLean được sử dụng cho thứ hạng này.

Filters 

Weightings 

Sự giàu có và kinh tế
Khả năng chi trả
Nhân khẩu học
Thuế
Đi làm
TỘI PHẠM
THỜI TIẾT
SỨC KHỎE
TIỆN NGHI
Văn hóa và cộng đồng


Thứ hạng 2019Tên thành phốTỉnhTính năng hàng đầuTính năng thứ haiTính năng thứ ba
1 BurlingtonTRÊN
2 GrimsbyTRÊN
3 GrimsbyTRÊN
4 GrimsbyTRÊN
5 GrimsbyTRÊN
6 GrimsbyOttawa
7 OakvilleTRÊN
8 GrimsbyTRÊN
9 GrimsbyTRÊN
10 GrimsbyTRÊN
11 GrimsbyTRÊN
12 GrimsbyOttawa
13 OakvilleTRÊN
14 GrimsbyTRÊN
15 GrimsbyOttawa
16 OakvilleTRÊN
17 GrimsbyTRÊN
18 GrimsbyOttawa
19 OakvilleTRÊN
20 GrimsbyTRÊN
21 GrimsbyTRÊN
22 GrimsbyTRÊN
23 GrimsbyOttawa
24 OakvilleTRÊN
25 GrimsbyOttawa
26 OakvilleOttawa
27 OakvilleTRÊN
28 GrimsbyOttawa
29 OakvilleOttawa
30 OakvilleOttawa
31 OakvilleTRÊN
32 GrimsbyOttawa
33 OakvilleOttawa
34 OakvilleTRÊN
35 GrimsbyOttawa
36 OakvilleTecumseth mới
37 Cánh tay cá hồiTRÊN
38 GrimsbyOttawa
39 OakvilleOttawa
40 OakvilleTRÊN
41 GrimsbyTRÊN
42 GrimsbyOttawa
43 OakvilleTRÊN
44 GrimsbyTRÊN
45 GrimsbyOttawa
46 OakvilleOttawa
47 OakvilleTRÊN
48 GrimsbyTecumseth mới
49 Cánh tay cá hồiOttawa
50 OakvilleOttawa
51 OakvilleTecumseth mới
52 Cánh tay cá hồiOttawa
53 OakvilleTRÊN
54 GrimsbyTRÊN
55 GrimsbyTRÊN
56 GrimsbyTRÊN
57 GrimsbyOttawa
58 OakvilleTRÊN
59 GrimsbyOttawa
60 OakvilleTRÊN
61 GrimsbyTRÊN
62 GrimsbyOttawa
63 OakvilleOttawa
64 OakvilleTRÊN
65 GrimsbyTRÊN
66 GrimsbyTRÊN
67 GrimsbyTecumseth mới
68 Cánh tay cá hồiTecumseth mới
69 Cánh tay cá hồiTRÊN
70 GrimsbyTRÊN
71 GrimsbyTRÊN
72 GrimsbyOttawa
73 OakvilleTecumseth mới
74 Cánh tay cá hồiOttawa
75 OakvilleOttawa
76 OakvilleOttawa
77 OakvilleTRÊN
78 GrimsbyTRÊN
79 GrimsbyOttawa
80 OakvilleTRÊN
81 GrimsbyOttawa
82 OakvilleTRÊN
83 GrimsbyOttawa
84 OakvilleTRÊN
85 GrimsbyTRÊN
86 GrimsbyTRÊN
87 GrimsbyTRÊN
88 GrimsbyTRÊN
89 GrimsbyOttawa
90 OakvilleTRÊN
91 GrimsbyTecumseth mới
92 Cánh tay cá hồiTRÊN
93 BcTRÊN
94 BrantTecumseth mới
95 Cánh tay cá hồiTRÊN
96 BcTRÊN
97 BrantTRÊN
98 Niagara-on-the-lakeTRÊN
99 RussellTRÊN
100 TecumsehTRÊN
101 rạng ĐôngTRÊN
102 Tây KelownaTRÊN
103 Hạt HaldimandOttawa
104 OakvilleTRÊN
105 Tecumseth mớiTRÊN
106 Cánh tay cá hồiTRÊN
107 BcTRÊN
108 BrantTecumseth mới
109 Cánh tay cá hồiTRÊN
110 BcTecumseth mới
111 Cánh tay cá hồiTRÊN
112 BcOttawa
113 OakvilleTRÊN
114 Tecumseth mớiTecumseth mới
115 Cánh tay cá hồiTRÊN
116 BcTRÊN
117 OakvilleTRÊN
118 Tecumseth mớiTRÊN
119 Cánh tay cá hồiOttawa
120 OakvilleTRÊN
121 Tecumseth mớiOttawa
122 OakvilleTRÊN
123 Tecumseth mớiTRÊN
124 Cánh tay cá hồiTRÊN
125 BcTRÊN
126 BrantTRÊN
127 Niagara-on-the-lakeTRÊN
128 RussellOttawa
129 OakvilleTRÊN
130 Tecumseth mớiOttawa
131 OakvilleTecumseth mới
132 Cánh tay cá hồiTRÊN
133 BcTRÊN
134 BrantOttawa
135 OakvilleTecumseth mới
136 Cánh tay cá hồiTRÊN
137 BcTecumseth mới
138 Cánh tay cá hồiTRÊN
139 BcTecumseth mới
140 Cánh tay cá hồiOttawa
141 OakvilleTecumseth mới
142 Cánh tay cá hồiOttawa
143 BcOttawa
144 OakvilleTRÊN
145 Tecumseth mớiTRÊN
146 Cánh tay cá hồiTRÊN
147 BcTRÊN
148 BrantTRÊN
149 Niagara-on-the-lakeTecumseth mới
150 Cánh tay cá hồiTecumseth mới
151 Cánh tay cá hồiTRÊN
152 BcTRÊN
153 BrantNiagara-on-the-lake
154 RussellTRÊN
155 TecumsehTecumseth mới
156 Cánh tay cá hồiTecumseth mới
157 Cánh tay cá hồiOttawa
158 BcOttawa
159 OakvilleOttawa
160 Tecumseth mớiOttawa
161 Cánh tay cá hồiNiagara-on-the-lake
162 RussellOttawa
163 TecumsehTRÊN
164 rạng ĐôngTRÊN
165 Tây KelownaOttawa
166 OakvilleTecumseth mới
167 Cánh tay cá hồiTecumseth mới
168 OakvilleOttawa
169 Tecumseth mớiNiagara-on-the-lake
170 RussellTRÊN
171 TecumsehTRÊN
172 rạng ĐôngTecumseth mới
173 Cánh tay cá hồiOttawa
174 BcTecumseth mới
175 Cánh tay cá hồiOttawa
176 BcTecumseth mới
177 Cánh tay cá hồiNiagara-on-the-lake
178 RussellOttawa
179 TecumsehTRÊN
180 rạng ĐôngOttawa
181 Tây KelownaTecumseth mới
182 Cánh tay cá hồiTRÊN
183 BcTRÊN
184 BrantOttawa
185 Niagara-on-the-lakeOttawa
186 OakvilleTecumseth mới
187 Cánh tay cá hồiTRÊN
188 BcTRÊN
189 BrantOttawa
190 Niagara-on-the-lakeTecumseth mới
191 Cánh tay cá hồiOttawa
192 BcOttawa
193 BrantTecumseth mới
194 Cánh tay cá hồiOttawa
195 BcTecumseth mới
196 Cánh tay cá hồiTecumseth mới
197 Cánh tay cá hồiTRÊN
198 BcTRÊN
199 BrantTRÊN
200 Niagara-on-the-lakeNiagara-on-the-lake
201 RussellOttawa
202 TecumsehTecumseth mới
203 Cánh tay cá hồiTRÊN
204 BcOttawa
205 OakvilleOttawa
206 OakvilleOttawa
207 OakvilleTRÊN
208 Tecumseth mớiTecumseth mới
209 Cánh tay cá hồiOttawa
210 BcOttawa
211 BrantTecumseth mới
212 Cánh tay cá hồiOttawa
213 OakvilleOttawa
214 OakvilleOttawa
215 Tecumseth mớiTRÊN
216 Cánh tay cá hồiOttawa
217 BcTecumseth mới
218 BeaconsfieldQC
219 Hamilton (Thị trấn)CHÚNG TÔI
220 Levi'sQC
221 Hamilton (Thị trấn)QC
222 Hamilton (Thị trấn)CHÚNG TÔI
223 Levi'sCHÚNG TÔI
224 Levi'sCHÚNG TÔI
225 Levi'sCHÚNG TÔI
226 Levi'sCHÚNG TÔI
227 Levi'sCHÚNG TÔI
228 Levi'sCHÚNG TÔI
229 Levi'sBeloeil
230 Grove GroveQC
231 ABHồ Elliot
232 ClearViewQC
233 WellesleyRocky View County
234 CambridgeQC
235 NorwichQC
236 Vancouver lớn hơnBeloeil
237 Grove GroveCHÚNG TÔI
238 ABCHÚNG TÔI
239 Hồ ElliotQC
240 ClearViewQC
241 WellesleyCHÚNG TÔI
242 Rocky View CountyCHÚNG TÔI
243 CambridgeQC
244 NorwichHồ Elliot
245 ClearViewBeloeil
246 Grove GroveQC
247 ABCHÚNG TÔI
248 Hồ ElliotBeloeil
249 Grove GroveCHÚNG TÔI
250 ABQC
251 Hồ ElliotClearView
252 WellesleyRocky View County
253 CambridgeCHÚNG TÔI
254 NorwichQC
255 Vancouver lớn hơnQC
256 BcCHÚNG TÔI
257 KirklandQC
258 QuispamsisCHÚNG TÔI
259 NBCHÚNG TÔI
260 ShawiniganCHÚNG TÔI
261 CharlottetownCHÚNG TÔI
262 PeiAmos
263 Saint-Augustin-de-DesmaursBeloeil
264 Grove GroveCHÚNG TÔI
265 ABQC
266 Hồ ElliotCHÚNG TÔI
267 ClearViewQC
268 WellesleyQC
269 Rocky View CountyQC
270 CambridgeQC
271 NorwichCHÚNG TÔI
272 Vancouver lớn hơnRocky View County
273 CambridgeBeloeil
274 Grove GroveCHÚNG TÔI
275 ABCHÚNG TÔI
276 Hồ ElliotQC
277 ClearViewQC
278 WellesleyCHÚNG TÔI
279 Rocky View CountyCHÚNG TÔI
280 CambridgeQC
281 NorwichCHÚNG TÔI
282 Vancouver lớn hơnQC
283 BcAmos
284 Saint-Augustin-de-DesmaursQC
285 Đá vôiCHÚNG TÔI
286 MapletonCHÚNG TÔI
287 Bắc GlengarryQC
288 ROUNYN-NORANDAQC
289 QuebecQC
290 Temiskaming ShoresCHÚNG TÔI
291 Sageen ShoresQC
292 TuqueCHÚNG TÔI
293 FrederictonChilliwack
294 MercierQC
295 MidlandAmos
296 Saint-Augustin-de-DesmaursQC
297 Đá vôiCHÚNG TÔI
298 MapletonCHÚNG TÔI
299 Bắc GlengarryCHÚNG TÔI
300 ROUNYN-NORANDAQC
301 QuebecClearView
302 WellesleyQC
303 Rocky View CountyQC
304 CambridgeCHÚNG TÔI
305 NorwichQC
306 Vancouver lớn hơnCHÚNG TÔI
307 BcCHÚNG TÔI
308 KirklandCHÚNG TÔI
309 QuispamsisCHÚNG TÔI
310 NBCHÚNG TÔI
311 ShawiniganQC
312 CharlottetownHồ Elliot
313 ClearViewHồ Elliot
314 ClearViewCHÚNG TÔI
315 WellesleyCHÚNG TÔI
316 Rocky View CountyCHÚNG TÔI
317 CambridgeQC
318 NorwichCHÚNG TÔI
319 Vancouver lớn hơnCHÚNG TÔI
320 BcQC
321 KirklandQC
322 QuispamsisQC
323 NBQC
324 ShawiniganBeloeil
325 Grove GroveQC
326 ABQC
327 Hồ ElliotCHÚNG TÔI
328 ClearViewQC
329 WellesleyChilliwack
330 MercierCHÚNG TÔI
331 MidlandQC
332 Bắc CowichanCHÚNG TÔI
333 Nhỏ béQC
334 Saint-Bruno-de-MontarvilleAmos
335 Saint-Augustin-de-DesmaursAmos
336 Saint-Augustin-de-DesmaursCHÚNG TÔI
337 Đá vôiCHÚNG TÔI
338 MapletonCHÚNG TÔI
339 Bắc GlengarryQC
340 ROUNYN-NORANDAQC
341 QuebecQC
342 Temiskaming ShoresCHÚNG TÔI
343 Sageen ShoresQC
344 TuqueClearView
345 WellesleyQC
346 Rocky View CountyCHÚNG TÔI
347 CambridgeAmos
348 Saint-Augustin-de-DesmaursQC
349 Đá vôiBeloeil
350 Grove GroveQC
351 ABCHÚNG TÔI
352 Hồ ElliotQC
353 ClearViewQC
354 WellesleyCHÚNG TÔI
355 Rocky View CountyCHÚNG TÔI
356 CambridgeCHÚNG TÔI
357 NorwichChilliwack
358 MercierQC
359 MidlandCHÚNG TÔI
360 Bắc CowichanChilliwack
361 MercierQC
362 MidlandQC
363 Bắc CowichanQC
364 Nhỏ béQC
365 Saint-Bruno-de-MontarvilleCHÚNG TÔI
366 WinnipegBeloeil
367 Grove GroveCHÚNG TÔI
368 ABCHÚNG TÔI
369 Hồ ElliotQC
370 ClearViewQC
371 WellesleyRocky View County
372 CambridgeCHÚNG TÔI
373 NorwichRocky View County
374 CambridgeAmos
375 Saint-Augustin-de-DesmaursCHÚNG TÔI
376 Đá vôiChilliwack
377 MercierClearView
378 WellesleyCHÚNG TÔI
379 Rocky View CountyCHÚNG TÔI
380 CambridgeChilliwack
381 MercierQC
382 MidlandCHÚNG TÔI
383 Bắc CowichanQC
384 Nhỏ béClearView
385 WellesleyCHÚNG TÔI
386 Rocky View CountyQC
387 CambridgeCHÚNG TÔI
388 NorwichQC
389 Vancouver lớn hơnChilliwack
390 MercierChilliwack
391 MercierQC
392 MidlandChilliwack
393 MidlandRocky View County
394 CambridgeQC
395 NorwichCHÚNG TÔI
396 Vancouver lớn hơnHồ Elliot
397 ClearViewQC
398 WellesleyRocky View County
399 CambridgeHồ Elliot
400 ClearViewHồ Elliot
401 ClearViewChilliwack
402 MercierChilliwack
403 MercierCHÚNG TÔI
404 MidlandCHÚNG TÔI
405 Bắc CowichanQC
406 Nhỏ béCHÚNG TÔI
407 Saint-Bruno-de-MontarvilleHồ Elliot
408 ClearViewChilliwack
409 MercierHồ Elliot
410 ClearViewChilliwack
411 MercierCHÚNG TÔI
412 MidlandChilliwack
413 MercierClearView
414 WellesleyClearView
415 WellesleyCHÚNG TÔI

Thành phố nào đẹp nhất ở Canada?

Các thành phố tốt nhất ở Canada..
Ottawa, Ontario ..
Toronto, Ontario ..
Halifax, Nova Scotia ..
Vancouver, British Columbia..
Thành phố Quebec, Quebec ..
Saint John New Brunswick ..
Thác Niagara, Ontario ..
Winnipeg, Manitoba ..

Thành phố số 1 ở Canada là gì?

Contents.

Thành phố nào rẻ nhất để sống ở Canada?

Top 10 nơi rẻ nhất để sống ở Canada..
Hoàng tử George, British Columbia.Căn hộ trung bình một phòng ngủ tiền thuê hàng tháng: ~ $ 1070.....
Surrey, British Columbia.....
Winnipeg, Manitoba.....
Luân Đôn, Ontario.....
Thành phố Quebec, Quebec.....
Saint John's, Newfoundland và Labrador.....
Montreal, Quebec.....
Hamilton, Ontario ..

20 thành phố hàng đầu ở Canada theo dân số là gì?

Population..
Calgary.Alberta.Canada.1,019,942 ..
Ottawa.Ontario.Canada.812.129 ..
Edmonton.Alberta.Canada.712.391 ..
Mississippa.Ontario.Canada.668,549 ..
Phía bắc New York.Ontario.Canada.636.000 ..
Winnipeg.Manitoba.Canada.632.063 ..
Thành phố Quebec.Quebec.Canada.528.595 ..
Hamilton.Ontario.Canada.504,559 ..