- Latest
- Hot
Menu
- Trang chủ
- Kiến thức
- Kinh tế
- Xã hội
- Toán học
- Vật lý
- Địa lý
- Sinh học
- Hóa học
- Văn học
- Chính tả
- Giải trí
- Teen
- Game
- Lời hay Ý đẹp
- Công nghệ
- Thủ thuật
- Internet
- Máy tính
- Mạng viễn thông
- Sức khỏe Làm đẹp
- Tóc nam
- Sống khỏe
- Nấu ăn
- Chuyển đổi
- Tiền tệ
- Đơn vị Số đếm
- Đơn vị Áp suất
- Đơn vị Công suất
- Đơn vị Dung lượng
- Đơn vị Khối lượng
- Đơn vị Thể tích
- Đơn vị Lực
- Đơn vị Nhiệt độ
- Đơn vị độ dài
- Tổng hợp
- Tiếng Anh
- Tiếng Nhật
- Tiếng Hàn
- Viết tắt Search Search for: Search
Wiki A-Z | Bách khoa toàn thư cho người Việt
- Latest
- Hot
Menu Search Search for: Search
Tin tức mới nhất
1 inch bằng bao nhiêu mét [m], centimet [cm], milimet [mm]?
1 Hải lý bằng bao nhiêu km, bằng bao nhiêu mét
1 Dặm [1 Mile] bằng bao nhiêu km, bao nhiêu m, hải lý, yard?
1 Yard [yd] bằng bao nhiêu m, cm, inches, dm, feet [ft], dam, hm, km?
1 Tấc, 1 thước, 1 cây số bằng bao nhiêu cm, m, dm?
1 Milimet bằng bao nhiêu cm, nm, micromet [µm], inch, dm, m, hm, km? Previous Next
in Đơn vị Thể tích
1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc? Chuyển đổi đơn vị cm3
67.4k Views
1 cm3 bằng bao nhiêu ml, bằng bao nhiêu lít, bằng bao m3 là thắc mắc của nhiều người trong quá trình quy đổi các đơn vị thể tích. Hãy cùng Wikiaz.net tìm hiểu về các đơn vị này và cách quy đổi chuẩn nhất nhé!
Centimét khối [tiếng Anh Cubic centimetre] ký hiệu trong Hệ đo lường Quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ đo lường này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 cm.
Do 1 cm3 = 1 ml = 1 cc mà nhiều ngành khoa học đã thay thế cm3 bằng ml, tuy nhiên lĩnh vực oto và y tế tại Hoa Kỳ vẫn sử dụng thuật ngữ Centimet khối.
1 cm3 bằng bao nhiêu ml, lít, m3 ?
Cm3 cùng với lít và ml là những đơn vị đo thể tích thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong đó
1 lít = 1 dm3
1 cm3 = 1 ml
1 cm3 = 0.001 lít
1 cm3 = 0.000001 m3 [1 x 10-6 m3]
Với chất lỏng người ta hay dùng đơn vị đo là lít hoặc ml, với thể tích chất rắn thường dùng cm3 hay m3 để đo.
Bảng chuyển đổi từ Cm3 ra Lít và Mét khối
1 cm3 | = 0.001 | = 1×10^-6 |
5 cm3 | = 0.005 | = 5×10^-6 |
10 cm3 | = 0.01 | = 1×10^-5 |
50 cm3 | = 0.05 | = 5×10^-5 |
100 cm3 | = 0.1 | = 1×10^-4 |
500 cm3 | = 0.5 | = 5×10^-4 |
1000 cm3 | = 1 | = 0.001 |
5000 cm3 | = 5 | = 0.005 |
10000 cm3 | = 10 | = 0.01 |
Hy vọng Wikiaz.net đã mang lại cho các bạn những kiến thức hữu ích về centimet khối và cách quy đổi 1 cm3 ra ml, lít, m3. 1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc? Chuyển đổi đơn vị cm34.3 [4] votes Loading...
Nhiều hơn
- Cũ hơn 1 EUR = VND? | 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, USD | Chuyển đổi EUR sang VND
- Mới hơn Châu Âu có bao nhiêu nước? Thủ đô, diện tích từng quốc gia châu Âu
Bài viết cùng chuyên mục: Đơn vị Thể tích
Hot
1 ml bằng bao nhiêu cc, cm3, lít, gam, mg
by
admin 10/01/2019, 19:00
1 dm3 bằng bao nhiêu lít, m3, ml?
by
admin 10/01/2019, 19:00
Hot
1ml = giọt? | 1 ml bằng bao nhiêu giọt?
by
admin 10/01/2019, 19:00
1 m3 bằng bao nhiêu lít, ml, cm3 , m2?
by
admin 10/01/2019, 08:00
Hot
1 mét khối [m3] bằng bao nhiêu kg?
by
admin 10/01/2019, 08:00
1 Lít nước, dầu, xăng, rượu bằng bao nhiêu kg?
by
admin 10/01/2019, 08:00
Các bài viết mới nhất
in Đơn vị độ dài
1 inch bằng bao nhiêu mét [m], centimet [cm], milimet [mm]?
in Đơn vị độ dài
1 Hải lý bằng bao nhiêu km, bằng bao nhiêu mét
in Đơn vị độ dài
1 Dặm [1 Mile] bằng bao nhiêu km, bao nhiêu m, hải lý, yard?
in Đơn vị độ dài
1 Yard [yd] bằng bao nhiêu m, cm, inches, dm, feet [ft], dam, hm, km?
in Đơn vị độ dài
1 Tấc, 1 thước, 1 cây số bằng bao nhiêu cm, m, dm?
in Đơn vị độ dài
1 Milimet bằng bao nhiêu cm, nm, micromet [µm], inch, dm, m, hm, km?
Comments
- BÌNH LUẬN TRÊN TRANG
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
Loading 0
Comments
0 comments
1 EUR = VND? | 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, USD | Chuyển đổi EUR sang VND
Châu Âu có bao nhiêu nước? Thủ đô, diện tích từng quốc gia châu Âu
Search for: SearchBài viết mới
- 1 inch bằng bao nhiêu mét [m], centimet [cm], milimet [mm]?
- 1 Hải lý bằng bao nhiêu km, bằng bao nhiêu mét
- 1 Dặm [1 Mile] bằng bao nhiêu km, bao nhiêu m, hải lý, yard?
- 1 Yard [yd] bằng bao nhiêu m, cm, inches, dm, feet [ft], dam, hm, km?
- 1 Tấc, 1 thước, 1 cây số bằng bao nhiêu cm, m, dm?
Phản hồi gần đây
Giới thiệu
Về chúng tôi
Chính sách
Điều khoản sử dụngChính sách bảo mật
Theo dõi chúng tôi
© 2021 by bring the pixel. Remember to change this
- Home