400mm bằng bao nhiêu cm

1 mm bằng bao nhiêu cm là câu hỏi rất phổ biến bởi các em học sinh tiểu học. Milimet được ký hiệu là mm. Có tên tiếng anh là  Millimeter,

mm  là đơn vị đo chiều dài thuộc hệ mét, và được ứng dụng để đo những khoảng cách nhỏ mà centimet hay deximet không phù hợp.

Có rất nhiều câu hỏi được một số bạn trẻ hay đặt ra như là 1 mm bằng bao nhiêu cm? 1 mm bằng bao nhiêu dm? 1 mm bằng bao nhiêu m? Hay 1m bằng bao nhiêu cm? Thật ra tất cả đều có công thức và quy luật của nó cả, chỉ cần nắm được quy luật thì mọi việc sẽ được giải quyết nhanh chóng và dễ dàng. 

Quy đổi từ Mm sang M

Ngo Thinh2022-01-14T15:19:53+07:00

[Last Updated On: 14/01/2022 by Lytuong.net]




Cách đổi milimet ra mét

1 mm bằng 0,001 m:

1 mm = 0,001 m

Khoảng cách d đơn vị mét [m] bằng khoảng cách d đơn vị milimét [mm] chia cho 1000:

d [m] = d [mm] / 1000

Ví dụ:

+ Chuyển đổi 30 mm ra m:

d [m] = 30 / 1000 = 0,03 m

+ 200mm bằng bao nhiêu m?

d [m] = 200 / 1000 = 0,2 m

Bảng chuyển đổi từ milimét sang met

Milimét [mm]Mét [m]0,01 mm0,00001 m0,1 mm0,0001 m1 mm0,001 m2 mm0,002 m3 mm0,003 m4 mm0,004 m5 mm0,005 m6 mm0,006 m7 mm0,007 m8 mm0,008 m9 mm0,009 m10 mm0,01 m20 mm0,02 m30 mm0,03 m40 mm0,04 m50 mm0,05 m60 mm0,06 m70 mm0,07 m80 mm0,08 m90 mm0,09 m100 mm0,1 m1000 mm1 mét

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Mm sang Inch
  • Quy đổi từ Mm sang Cm
  • Quy đổi từ Cm sang M [Centimet to Met]
  • Quy đổi từ Feet sang M

5/5 - [1 bình chọn]

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ M sang Mm
  2. Quy đổi từ Feet sang M [Feet to Mét]
  3. Quy đổi từ M sang Feet [Mét to Feet]
  4. Quy đổi từ Mm sang Cm
  5. Quy đổi từ Cm sang Mm
  6. Quy đổi từ Cm sang M

Bài viết trước

Bài viết tiếp theo

Chuyển đổi chiều dài Mét, Mm

Để chuyển đổi Milimet - Centimet

Milimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Centimet sang Milimet Dễ dàng chuyển đổi Milimet [mm] sang [cm] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Milimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Milimet ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm]

Kết quả chuyển đổi giữa Milimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Milimet *0.1

Để chuyển đổi Milimet sang ...

  • ...Mét [mm > m]
  • ...Kilomét [mm > km]
  • ...Feet [mm > ft]
  • ...Centimet [mm > cm]
  • ...Inch [mm > in]
  • ...Yard [mm > yd]
  • ...Hectomét [mm > hm]
  • ...Décimét [mm > dm]
  • ...Dặm [mm > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Milimet sang Centimet?

2 Milimet bằng 0,2000 Centimet [mm > m]0

Công cụ chuyển đổi 5 Milimet sang Centimet?

5 Milimet bằng 0,5000 Centimet [mm > m]1

Công cụ chuyển đổi 10 Milimet sang Centimet?

10 Milimet bằng 1,0000 Centimet [mm > m]2

Công cụ chuyển đổi 20 Milimet sang Centimet?

20 Milimet bằng 2,0000 Centimet [mm > m]3

Công cụ chuyển đổi 100 Milimet sang Centimet?

100 Milimet bằng 10,0000 Centimet [mm > m]4

To convert 400 mm to cm divide the length in millimeters by 10. The 400 mm to cm formula is [cm] = [mm] / 10.

Thus, the equivalence in centimeters is as follows:

400 mm to cm = 40 cm
400 mm in cm = 40 cm
400 millimeters to centimeters = 40 cm
To learn more about millimeters and centimeters check out our page mm to cm.

There, we also have information on the spelling variant 400 millimetres to centimetres.

At the top of this page you can find our calculator which changes the length, height or width automatically.

Enter, for instance, 400.

For fractions you have to use a decimal point.

Besides 400 mm to cm, similar conversions on our website include, for example:

  • 400.5 mm to cm
  • 400.6 mm to cm
  • 400.7 mm to cm

400 Millimeters to Centimeters

You already know how to convert 400 millimeters to centimeters; 400 mm = 40 cm.

Using its symbol, 400 millimeters is written as 400 mm, and 40 centimeters are abbreviated as 40 cm.

You can also find many conversions including four hundred mm to cm by using our search form, which you can locate in the sidebar throughout our website.

Insert, for example, terms like 400 mm cm, 400 mm convert to cm or 400 mm into cm.

Here’s everything about 400 cm to mm.
In the next section we tell you how long is 400 mm in other metric units, in meters and decimeters, as well as in inches and feet rounded to five decimals.

How long is 400 mm?


How long is 400 mm in other units?

400 mm is equal to

  • 40 cm
  • 4 dm
  • 0.4 m
  • 15.74803 in
  • 1.31234 ft

This ends our article about 400 mm in cm.

You now know the answer to how many cm are in 400 mm and to all other similar questions.

Bookmark us and hit the sharing buttons if you are happy with our content about 400 mm cm, or if our converter has been useful to you.

For questions and comments related to how to convert 400 millimeters to centimeters use the form below.

Chủ Đề