500 Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.

1523140.0000000002 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)97.1055886365665 Đô la Úc (AUD)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)85.85520382395384 Đô la Canada (CAD)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)57.796278307328045 Franc Thụy Sĩ (CHF)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)450.5598201476092 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)440.51943544655256 Krone Đan Mạch (DKK)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)58.601240400744864 Đồng EURO (EUR)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)50.9832537246488 Bảng Anh (GBP)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)500 Đô la Hồng Kông (HKD)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)5149.22244759973 Rupee Ấn Độ (INR)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)8750.157982420866 Yên Nhật (JPY)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)80760.33934252388 Won Hàn Quốc (KRW)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)19.23287698908764 Dinar Kuwait (KWD)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)295.16500978625277 Ringgit Malaysia (MYR)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)702.1052000792852 Krone Na Uy (NOK)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)4987.197537736159 Rúp Nga (RUB)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)234.55368059897322 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)686.256752677417 Krona Thụy Điển (SEK)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)86.02103170569168 Đô la Singapore (SGD)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)2200.306252166879 Baht Thái (THB)1523140.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)64.40338266384778 Đô la Mỹ (USD)

Khi chuyển đổi 500 đơn vị tiền HONGKONG DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 1,501,085.0

Đổi tiền

(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi HONGKONG DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng HONGKONG DOLLARGiá trị VIETNAM DONG1515,01121030,02232060,043450150,1095100300,2176200600,43475001,501,08581,0003,002,17091,000,0003,002,170,000

Công cụ chuyển đổi 500 Đô la Hồng Kong (HKD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá HKD (Đô la Hồng Kong) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 500 HKD (Đô la Hồng Kong) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

NgàyĐô la Hồng KongĐồng Việt Nam05/06/2023500 HKD= 1.523.035,000000 VND04/06/2023500 HKD= 1.523.140,000000 VND03/06/2023500 HKD= 1.523.140,000000 VND02/06/2023500 HKD= 1.523.140,000000 VND01/06/2023500 HKD= 1.523.065,000000 VND31/05/2023500 HKD= 1.523.920,000000 VND30/05/2023500 HKD= 1.522.965,000000 VND

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.