500kv bằng bao nhiêu mV
1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW cũng đang là vấn đề, kiến thức được nhiều người quan tâm và chú ý. So với đơn vị V thì 1kV thường ít sử dụng nên khi gặp phải, bạn thường lúng túng. Để giúp bạn quy đổi sang V, 1kV bằng bao nhiêu mV ... thì bạn cùng tham khảo bài viết sau đây. Quy đổi 1kV sang V, W, mV, kW, mW Đổi 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MV?- 1 kV = 1.000 V * Chuyển 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW? kV là đơn vị được viết tắt của từ Kilo volt, đây là đơn vị dùng để đo sự chênh lệch hiệu điện thế giữa hai dòng điện., ký hiệu là U hoặc V. Trong đó: - P: Công suất (W, kW) Ta có quy ước như sau: - 1 VA = 1 W - 1kV = 1.000V từ đây chúng ta sẽ có1kV = 1.000.000 mV Còn - 1MW = 1.000kW - 1MW = 1.000.000W - 1MW = 1.000.000.000 mW Đổi 1kw bằng bao nhiêu w? 1 kw = 1000 w Quy đổi cơ bản về w khác: - 1mW (miliwatt) = 0,00 1 W Đổi 1kw bằng bao nhiêu hp? Theo quy ước, 1 giây hay 1 HP = 75 kgm/s. HP được viết tắt của từ Horse Power, tức là sức ngựa, mã lực. 1 HP = 0.746 kw = 1 mã lực = 1 ngựa Như vậy, 1 kw = 1.341 HP 1 mA bằng bao nhiêu A? A hay gọi là Ampe, mA là miliAmpe, đây đều là đơn vị đo cường độ dòng diện. 1 mA bằng bao nhiêu A được quy đổi như sau: - 1 A = 1.000 mA Trên đây chính là hướng dẫn quy đổi 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW, bạn sẽ có được những kiến thức hữu ích. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm bài viết 1 KVA bằng bao nhiêu KW, HP để trau dồi kiến thức bổ ích này.
Bài viết "1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW" dưới đây là bài viết tiếp nối trong chuỗi bài viết về quy đổi số điện, chúng ta đã biết về cách quy đổi 1 HP số điện bằng bao nhiêu kw,ư, HP mã ngựa, với bài viết này, cùng tìm hiểu thêm cách chuyển đổi 1kW bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW nhé
Biển báo đường không bằng phẳng W.221a, W.221b, W.222b Biển Báo Đường Giao Nhau W.205a, W.205b, W.205c, W.205d, W.205e Biển báo giao nhau với đường không ưu tiên W.207a, W.207b, W.207c, W.207d, W.207e, W.207f, W.207g, W.207h, W.207i, W.207k Biển báo Chỗ ngoặt nguy hiểm W.201a, W.201b Biển báo chú ý chướng ngại vật W.246a, W.246b Biển báo đá lở W.228a, W.228b
|