Trong cuộc sống, công việc hằng ngày hoặc trên các diễn đàn mua bán điện tử và trong hoạt động đầu tư, ta thường nghe đến từ Active. Chẳng hạn như Active Investing, Active cho iPhone…Vậy nghĩa của từ Active là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nó qua bài viết này nhé!
Active là gì
Có thể bạn đã nghe tới cụm từ Active, nhưng lại chưa hiểu nghĩa là như thế nào?
Active là 1 từ tiếng anh có nghĩa là trạng thái kích hoạt, khả năng hoạt động, nhanh nhẹn có công hiệu,…Active nó không đi rời rạc mà thường đi chung với một cụm từ hay một đối tượng nào đó. Ứng với từng cụm từ đi kèm thì từ Active sẽ cho nghĩa khác nhau. Nhưng nghĩa của nó như thế nào thì không phải ai cũng biết. Dưới đây là nghĩa của từ Active mà bạn nên tham khảo nhé!
Active Investing nghĩa là gì?
Active Investing tạm gọi là đầu tư chủ động. Đầu tư chủ động đề cập đến một chiến lược đầu tư có liên quan đến các hoạt động mua bán được thực hiện bởi các nhà đầu tư. Nhà đầu tư chủ động mua và bán các khoản đầu tư và liên tục theo dõi hoạt động của họ để khai thác tối đa các điều kiện sinh lợi.
Active cho iPhone
Active ở đây có nghĩa là kích hoạt sử dụng cho iPhone. Khi bạn mới mua máy iPhone 6 về, thiết bị của bạn chưa được kích hoạt sử dụng. Active cho iPhone 6 với ý nghĩa là bạn có thể nhận được chế độ bảo hành kể từ phút bạn kích hoạt Active cho iPhone 6. Thời hạn bảo hành cho iPhone 6 chính hãng là 12 tháng kể từ lúc kích hoạt.
Active Record là gì?
Về cơ bản, Active Record làm nhiệm vụ abstract hóa việc thao tác với các bảng trong cơ sở dữ liệu. Nói cách khác, programmer sẽ không cần viết các truy vấn trực tiếp vào cơ sở dữ liệu, giúp giảm công sức hoạt động của programmer và giảm độ phức tạp của application. Đối với các programmer không thành thạo về database.
Tóm lại Active Record là một phương pháp thiết kế object với mục đích nhằm đơn giản hoá quá trình quản lý dữ liệu trong database – cơ sở dữ liệu khi lập trình ứng dụng.
Trên đây là một số ý nghĩa về từ Active mà chúng tôi đã tổng hợp được. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn có thể hiểu được khái niệm “ Active là gì?” để khỏi phải ngỡ ngàng khi người khác hỏi tới. Chúc bạn lý giải thành công nhé!
——
Một số từ khóa liên quan:
- Active là gì
- active nghĩa là gì
- active nghĩa tiếng việt là gì
Active Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Này Trong Đầu Tư – Điện Tử
active | * tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - [ngôn ngữ học] chủ động =the active voice+ dạng chủ động - [quân sự] tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - [vật lý] hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực |
active | buồn chán ; bận rộn ; chuyến ; chủ động ; cách chủ động ; có hoạt tính ; công hiệu ; cực ; hiếu động ; hoạt bát ; hoạt chất ; hoạt tính ; hoạt ; hoạt động lành mạnh ; hoạt động thể chất ; hoạt động tích cực ; hoạt động với ; hoạt động ; hành động ; hấp ; khuyến ; kích hoạt ; linh hoạt ; lớn ; nhanh nhẹn ; nhảy với nhau ; năng động ; sức sống ; sức ; trường ; tân tiến ; tích cực ; vận động ; yếu ; đang hoạt động ; được kích hoạt ; động hơn ; |
active | buồn chán ; bận rộn ; chuyến ; chủ động ; cách chủ động ; có hoạt tính ; công hiệu ; cực ; dân ; hiếu động ; hoạt bát ; hoạt chất ; hoạt tính ; hoạt ; hoạt động lành mạnh ; hoạt động thể chất ; hoạt động tích cực ; hoạt động với ; hoạt động ; hành động ; hấp ; khuyến ; kích hoạt ; linh hoạt ; lớn ; nhanh nhẹn ; nhảy với nhau ; năng động ; sức sống ; sức ; trường ; tân tiến ; tích cực ; vận động ; yếu ; đang hoạt động ; được kích hoạt ; động hơn ; |
active; active agent | chemical agent capable of activity |
active; active voice | the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is performing the action or causing the happening denoted by the verb |
active; combat-ready; fighting | engaged in or ready for military or naval operations |
active; participating | taking part in an activity |
active; alive | in operation |
active; dynamic | [used of verbs [e.g. `to run'] and participial adjectives [e.g. `running' in `running water']] expressing action rather than a state of being |
activate | * ngoại động từ - [hoá học]; [sinh vật học] hoạt hoá, làm hoạt động - [vật lý] hoạt hoá, làm phóng xạ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] xây dựng và trang bị [một đơn vị] |
activated | * tính từ - đã hoạt hoá - đã làm phóng xạ |
activation | * danh từ - sự hoạt hoá - sự làm phóng xạ |
active | * tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - [ngôn ngữ học] chủ động =the active voice+ dạng chủ động - [quân sự] tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - [vật lý] hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực |
actively | * phó từ - tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi - có hiệu lực |
activity | * danh từ - sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi - [số nhiều] hoạt động =sport activities+ hoạt động thể thao =scientific activities+ hoạt động khoa học - phạm vi hoạt động =within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi - [vật lý], [hoá học] tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ =photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá =specific activity+ phóng xạ riêng |
over-active | * tính từ - quá nhanh nhẩu; quá tích cực |
active antenna | - [Tech] ănten có nguồn, ănten chủ động |
active area | - [Tech] khu vực hoạt/năng động |
active call | - [Tech] gọi chủ động |
active chain | - [Tech] chuỗi hoạt động |
active channel | - [Tech] kênh có nguồn, kênh hoạt động |
active component | - [Tech] thành phần chủ động |
active computer | - [Tech] máy điện toán hoạt động |
active current | - [Tech] dòng hoạt tính, dòng thực |
active element | - [Tech] phần tử hoạt tính, phần tử chủ động |
active encapsulation | - [Tech] bao bọc hoạt tính |
active file | - [Tech] tập tin hoạt động, tập tin mở |
active interferometer | - [Tech] giao thoa kế hoạt tính |
active material | - [Tech] hoạt chất |
active matrix liquid crytal display | - [Tech] bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính |
active medium | - [Tech] môi trường hoạt tính |
active network | - [Tech] mạng chủ động |
active node | - [Tech] nút hoạt động |
active station | - [Tech] đài có nguồn điện |
active substrate | - [Tech] nền hoạt tính [ĐL] |
active surface | - [Tech] bề mặt hoạt tính |
active task | - [Tech] công việc hoạt tính, công tác hoạt tính |
active test | - [Tech] phép thử hoạt động |
active time | - [Tech] thời gian hoạt động |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet