Bài nghe tiếng anh thí điểm lớp 8

1. What do you usually do with your friends in your free time?

[Bạn thường làm gì với bạn bè trong thời gian rảnh?]

I usually go shopping, play team sports, cook at home with my family, share favourite books with friends.

[Tôi thường đi mua sắm, chơi các môn thể thao đồng đội, nấu ăn ở nhà với gia đình, chia sẻ những cuốn sách yêu thích với bạn bè.]

2. Listen to the radio programme and answer the questions.

[Nghe chương trình radio và trả lời những câu hỏi.]

In this week’s programme we’ll share with you some cool ways to hang out with your best friends after a busy week at school.

[Trong chương trình tuần này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số cách thú vị để đi chơi với những người bạn thân nhất của bạn sau một tuần bận rộn ở trường.]

Basically you can hang out indoors.

[Về cơ bản bạn có thể tụ tập ở trong nhà.]

If you like staying indoors, ask your parents if you can invite one or two friends over.

[Nếu bạn thích ở trong nhà, hãy hỏi cha mẹ của bạn xem bạn có thể mời một hoặc hai người bạn đến không.]

Make some popcorn! Watch a movie! It’s more comfortable than going to a cinema!

[Làm một ít bỏng ngô! Xem phim! Sẽ thoải mái hơn là đi xem phim ngoài rạp!]

Or if you’re feeling creative, you can make crafts together.

[Hoặc nếu cảm thấy có hứng sáng tạo, các bạn có thể cùng nhau làm đồ thủ công.]

You’ll feel satisfied once you finish something.

[Bạn sẽ cảm thấy hài lòng khi bạn hoàn thành một thứ gì đó.]

If you fancy being outdoors, play some sports together. Football, badminton, biking... you name it!

[Nếu bạn thích ở ngoài trời, hãy cùng chơi một số môn thể thao. Bóng đá, cầu lông, đi xe đạp ... bạn hãy liệt kê các môn ấy ra!]

Or it can simply be a relaxing walk in the park.

[Hoặc đó có thể chỉ đơn giản là đi bộ thư giãn trong công viên.]

All these activities are good for your physical health.

[Tất cả những hoạt động này đều tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.]

Do you prefer something more exciting? Go downtown and to do some people watching. It’s fun.

[Bạn thích cái gì thú vị hơn không? Hãy đi vào trung tâm thành phố và ngắm người qua lại. Điều đó rất vui.]

If you like something more organised, go to cultural centres, libraries, and museums. Educate yourself while having fun!

[Nếu bạn thích một thứ gì đó có tổ chức hơn, hãy đến các trung tâm văn hóa, thư viện và bảo tàng. Vừa tự học vừa chơi vui!]

1.

What is the topic of this week’s programme?

[Chủ đề của chương trình tuần này là gì?]

Đáp án: The topic of this week’s programme is hanging out with your friends.

Giải thích: Ta tìm thấy câu trả lời trong câu nói đầu tiên của người dẫn chương trình: In this week’s programme we’ll share with you some cool ways to hang out with your best friends after a busy week at school. Câu trả lời có nghĩa là: Chủ đề của chương trình tuần này là đi chơi cùng bạn bè.

2.

Which two main ways does the programme suggest you can hang out with your friends?

[Hai cách chính nào mà chương trình gợi ý bạn có thể đi chơi cùng bạn bè?]

Đáp án: There are 2 main ways: hanging out indoors and outdoors.

Giải thích: Trong đoạn băng có nói: Basically you can hang out indoors. Câu trả lời có nghĩa là: Có 2 cách chính: đi chơi trong nhà và bên ngoài.

3. Listen again and complete the table.

[Nghe lần nữa và hoàn thành bảng sau.]

HANGING OUT WITH YOUR BEST FRIENDS [ĐI CHƠI VỚI BẠN THÂN]

What to do [Làm gì]Why [Tại sao]
Watching.....[1] at home, eating popcorn [xem ...... ở nhà, ăn bắp rang]comfortable feeling, better than a.......[2] [cảm thấy thoải mái, tốt hơn .......]
Making.......[3] [làm.......]creative, feeling satisfed [sáng tạo, cảm thấy thỏa mãn]
Playing.......[4] [chơi........]good for your .......[5] [tốt cho ........ của bạn]
Watching .......[6] downtown [nhìn......ở trung tâm]fun [vui vẻ]
Going to ........[7] [đi đến....]educating yourself [giáo dục bản thân]

Đáp án:

1 - movies [phim]

2 - cinema [rạp chiếu phim]

3- crafts [đồ thủ công]

4 - sports [thể thao]

5- physical health
[sức khỏe thể chất]

6 - people [người]

7 - cutural centres
[các trung tâm văn hóa]

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Listen [Trang 12-13 SGK Tiếng Anh 8]

Listen and complete the conversations. Use the expressions in the box. [Nghe và hoàn thành các hội thoại sau, dùng các cách nói cho ở trong khung.]

Quảng cáo

Bài nghe:

a]

Hoa: Hello, Nam.

Nam: Morning, Hoa.

Hoa: Nam, [1] I'd like you to meet my cousin, Thu.

Nam: [2] Nice to meet you, Thu.

Thu: Nice to meet you too, Nam.

b]

Khai: Miss Lien, [3] I'd like you to meet my mother.

Miss Lien: [4] It's a pleasure to meet you, Mrs. Vi.

Mrs. Vi: The pleasure is all mine, Miss Lien.

Miss Lien: Oh, there is the principal. Please excuse me, Mrs. Vi, but I must talk to him.

Mrs. Vi: Certainly.

Quảng cáo

c]

Ba: Bao, [5] come and meet my grandmother.

Bao: Hello, ma'am.

Grandmother: Hello, young man.

Ba: Bao is my classmate, grandmother.

Grandmother: What was that?

Ba: Classmate! Bao is my classmate.

Grandmother: I see.

d]

Mr. Lam: Isn't that Lan's father, my dear?

Mrs. Linh: I'm not sure. Go and ask him.

Mr. Lam: Excuse me. Are you Mr. Thanh?

Mr. Thanh: Yes, I am.

Mr. Lam: I'm Lam, Nga's father.

Mr. Thanh: [6] How do you do?

Quảng cáo

Các bài soạn Unit 1 lớp 8: My Friends khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 8 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k8: fb.com/groups/hoctap2k8/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-1-my-friends.jsp

Video liên quan

Chủ Đề