Bài tập câu đơn câu ghép tiếng anh lớp 8 năm 2024
The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education. Show
Câu ghép trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc cần nắm vững trong quá trình học và ôn luyện. Bởi điểm ngữ pháp này giúp nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt với đa dạng cấu trúc câu khi nói hoặc viết. Hãy cùng VUS khám phá chi tiết về cấu trúc, cách dùng, ví dụ… về câu ghép ngay bài viết dưới đây. Câu ghép trong tiếng Anh là gì?Câu ghép (Compound Sentence) là câu được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều câu đơn lại với nhau nhằm truyền đạt ý nghĩa phức tạp hơn. Các câu đơn trong câu ghép có thể được kết hợp bằng các liên từ (conjunctions) hoặc dấu câu phù hợp như dấu phẩy hoặc chấm phẩy. Đặc điểm của câu ghép là các mệnh đề trong câu hoàn toàn độc lập với nhau. Vì thế từ một câu ghép có thể tách rời thành các câu đơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của cả câu ghép. Ví dụ: I wanted to go to the movies, but I had to study for the exam. (Tôi muốn đi xem phim, nhưng tôi phải học bài cho kỳ thi.) Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence): Cấu trúc & cách dùngCách tạo câu ghép trong tiếng AnhDùng trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb)Các trạng từ nối được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập và tạo thành câu ghép. Các Conjunctive Adverbs thường chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự,… đứng sau dấu chấm phẩy, trước dấu phẩy. Mệnh đề 1; trạng từ liên kết, mệnh đề 2
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học chăm chỉ; do đó, cô ấy đã đỗ kỳ thi)
Ví dụ: First, we need to gather data, and next, we can start the analysis. (Trước hết, chúng ta cần thu thập dữ liệu, và tiếp theo, chúng ta có thể bắt đầu phân tích)
Ví dụ: Before you leave for work, don’t forget to lock the door. (Trước khi bạn đi làm, đừng quên khóa cửa.)
Ví dụ: He wanted to go out, but she preferred to stay in. (Anh ấy muốn ra ngoài, nhưng cô ấy thích ở trong nhà.)
Ví dụ: She explained the project briefly; in conclusion, they need to submit our proposals by Friday. (Cô ấy giải thích dự án một cách ngắn gọn; tóm lại, họ cần phải nộp đề xuất của mình vào thứ Sáu)
Ví dụ: Many fruits are rich in vitamins; for instance, oranges are a great source of vitamin C. (Nhiều loại trái cây giàu vitamin; ví dụ như cam là nguồn cung cấp vitamin C tốt)
Ví dụ: She enjoys playing the piano, and similarly, her brother is fond of playing the guitar. (Cô ấy thích chơi piano, và tương tự, anh trai cô ấy thích chơi đàn guitar) Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence): Cấu trúc & cách dùngDùng các liên từSử dụng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction)
Sử dụng liên từ tương quan (Correlative Conjunction)Liên từ tương quanVí dụNeither… nor… (Không… cũng không…)→ dùng để liên kết hai mệnh đề cùng mang ý phủ định.)Neither they want to talk to me nor I want to talk to them. (Họ không muốn nói chuyện với tôi và tôi cũng không muốn nói chuyện với họ)either … or… (Hoặc… hoặc…) → Thể hiện hai sự lựa chọn hoặc hai kết quả.Either you can order pizza for dinner, or you can cook a homemade meal. (Bạn có thể đặt pizza cho bữa tối hoặc bạn có thể nấu một bữa ăn tại nhà)whether… or… (liệu… hay…)→ Đưa ra hai sự lựa chọn hoặc hai phương ánI’m not sure whether I should buy a new car or I should repair the old one. (Tôi không chắc liệu tôi nên mua một chiếc xe mới hay tôi nên sửa chiếc xe cũ này)no sooner… than (Ngay khi … thì…) → Thể hiện trình tự trước sau giữa hai mệnh đề.No sooner had he arrived at the party, than he realized he forgot his wallet. (Ngay khi anh ta đến buổi tiệc thì anh ta nhận ra anh ta quên ví tiền)Lưu ý: mệnh đề sau “no sooner” được đảo ngữ.not only… but also (không những … mà còn) → Nhấn mạnh các hành động, sự việc cùng xảy ra và cùng đúng.Not only is she a talented singer, but she is also a skilled dancer.(Cô ấy không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một vũ công giỏi) Lưu ý: mệnh đề sau “not only” được đảo ngữ. Dùng dấu chấm phẩy “;”Trường hợp các mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, chúng có thể được liên kết với nhau bằng dấu chấm phẩy “;”. Chú ý: không được dùng dấu phẩy “,” trong trường hợp này. → My sister is watching TV; my parents are eating dinner. (Chị tôi đang xem TV còn bố mẹ tôi đang ăn tối.) Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Bài tập về câu ghép trong tiếng AnhCâu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence): Cấu trúc & cách dùngBài tập 1: Sắp xếp các câu sau thành các câu ghép hoàn chỉnh:1. walks to work/ John/ every day/ in the morning. 2. They/ and/ swam/ in/ went to/ the/ beach/ the/ sea/. 3. couldn’t/ sleep/ last/ night/ She/ because/ of/ the/ noise/. 4. after/ school/ does/ her/ homework/ and/ then/ goes/ to/ soccer/ practice/. 5. we’ll/ have/ to/ If/ it/ rains/ stay/ indoors/. 6. pizza/ but/ he/ loves/ He/ likes/ pasta/. 7. didn’t/ have/ enough/ money/ They/ wanted/ to/ go/ on/ vacation/ this year/. 8. The/ cat/ sat/ watched/ the/ birds/ outside/ on/ the/ windowsill/ and/. 9. She/ and/ then/ celebrated/ finished/ her/ project/ with/ her/ friends/. 10. loves/ to read/ the/ library/ books/ She/ and/ often/ visits/. Đáp án: 1. John walks to work every day in the morning. 2. They went to the beach and swam in the sea. 3. She couldn’t sleep last night because of the noise. 4. She does her homework after school and then goes to soccer practice. 5. If it rains, we’ll have to stay indoors. 6. He likes pizza, but he loves pasta. 7. They wanted to go on vacation this year but they didn’t have enough money. 8. The cat sat on the windowsill and watched the birds outside. 9. She finished her project and then celebrated with her friends. 10. She loves to read books and often visits the library. Bài tập 2: Ghép 2 câu để tạo thành một câu ghép hoàn chỉnh:1. I have a busy schedule. I’ll find a way to make time for my hobbies. ________________________________________________________ 2. The weather was terrible. They decided to postpone the outdoor event. ____________________________________________________________ 3. The novel was long and complex. I couldn’t put it down until I finished it. ____________________________________________________________ 4. The movie received critical acclaim. It also performed well at the box office. ______________________________________________________________ 5. I’m studying for my exams. I’ll take a break to relax and recharge. _____________________________________________________________ Đáp án: 1. Although I have a busy schedule, I’ll find a way to make time for my hobbies. 2. The weather was terrible, so they decided to postpone the outdoor event. 3. The novel was long and complex, and I couldn’t put it down until I finished it. 4. The movie received critical acclaim and also performed well at the box office. 5. While I’m studying for my exams, I’ll take a break to relax and recharge. Làm chủ Anh ngữ với các khóa học chuẩn quốc tế tại VUSĐể học tốt ngoại ngữ, ngữ pháp là một nền tảng thiết yếu giúp phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Người học cần nắm vững các cấu trúc từ cơ bản đến nâng cao như Thì, từ loại, câu đơn, câu ghép trong tiếng Anh,… Mỗi điểm ngữ pháp sẽ đóng vai trò và chức năng khác nhau nên đòi hỏi người học phải hiểu sâu về khái niệm, công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết,… Đến với VUS, bạn có cơ hội trải nghiệm các khóa học đạt chuẩn quốc tế, trau dồi kỹ năng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Cụ thể:
Các khóa học mang đến các nội dung bài học đa dạng với 365 chủ đề thực tế, đa lĩnh vực về đời sống, xã hội. Vừa có thể nâng cao kỹ năng Anh ngữ, vừa trau dồi và làm giàu vốn kiến thức, sự hiểu biết về thế giới xung quanh. Bộ giáo trình uy tín, chuẩn quốc tế đến từ các nhà NXB hàng đầu thế giới như British Council, Macmillan Education, Oxford University Press, National Geographic Learning,… Và các tổ chức giáo dục trên cũng là đối tác của VUS trong nhiều năm liền.
Đặc biệt, tích hợp các nền tảng công nghệ hiện đại như luyện phát âm và luyện Nói cùng trí tuệ nhân tạo AI. Cùng hệ thống luyện thi (LMS) và hệ sinh thái học tập đa năng V-HUB, học viên chủ động truy cập 24/7, củng cố kiến thức đã học trên lớp, thực hành luyện tập giải bài tập, đề thi. Từ đó cải thiện nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng. Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence): Cấu trúc & cách dùngVUS – Tiếp bước hành trình chinh phục Anh ngữ cùng thế hệ trẻ Việt Nam
Qua bài viết về câu ghép trong tiếng Anh, VUS hy vọng đã mang đến những kiến thức bổ ích và giúp ích cho người học trong việc cải thiện khả năng Anh ngữ. Hãy theo dõi website của VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết đa dạng liên quan đến tiếng Anh ngay nhé! |