Bài tập từ vựng unit 12 lớp 12

shift [n] /∫ift/ ca, kíp join hands [v] /dʒ ɔ in hændz/ cùng nhau take responsibility [v] [to sbd/ for sth]

/ris,pɔ nsə'biləti/ chịu trách nhiệm

attempt [n] /ə'tempt/ cố gắng, nỗ lực under the pressure /'pre∫ə[r]/ chịu áp lực household chore [n] /'haushəuld t∫ɔ :/ việc nhà take out the garbage [v] /teik aut ðə 'gɑ :bidʒ / đổ rác mischievous [a] /'mist∫ivəs/ tinh nghịch, láu lỉnh obedient [a] /ə'bi:djənt/ ngoan ngoãn, biết vâng lời mend [v] /mend/ sửa chữa close-knit [a] /kləusnit/ quan hệ khăng khít supportive [+of] [a] /sə'pɔ :tiv/ ủng hộ, giúp đỡ frankly [adv] /'fræηkli/ thẳng thắn, trung thực confidence [n] /'kɔ nfidəns/ sự tin cậy, sự tin tưởng separately [adv] /'seprətli/ tách biệt, riêng rẽ play tricks [v] / plei triks/ chơi xỏ, chơi khăm

B – SPEAKING

rule [n] /ru:l/ quy tắc, luật lệ

C – LISTENING

flight [n] /flait/ chuyến bay reserve [v] /ri'zə:v/ đặt trước, dành trước spread out [v] /spred aut / lan ra, tỏa ra, sống rải rác leftovers [n] /'left'ouvəz/ thức ăn thừa

UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY

A – READING

cultural [a] /'kʌ lt∫ərəl/ [thuộc] văn hóa diversity [n] /dai'və:siti/ tính đa dạng marriage [n] /'mæridʒ / hôn nhân groom [ n] /gru:m/ chú rể bride [n] /braid/ cô dâu contractual [a] /kən'trækt∫uəl/ bằng hợp đồng, bằng giao kèo precede [v] /pri'si:d/ đi trước, đến trước conduct [v] /kən'dʌ kt/ tiến hành determine [v] /di'tə:min/ xác định, quyết định

[be] willing [to do sth] /wiliɳ / sẵn sàng [làm cái gì]

secure [a] /si'kjuə/ an toàn

allow somebody to do sth [v] /ə'lau/ cho phép be allowed to do sth [v] /bi: ə'laud/ được phép permit somebody to do sth [v] /pə'mit/ cho phép

nod [v] /nɔ d/ gật đầu, cúi đầu chào assistance [n] /ə'sistəns/ giúp đỡ, hỗ trợ whistle [v] /'wisl/ huýt sáo clap the hands [v] /klæp/ vỗ tay informality [n] /,infɔ :'mæləti/ sự thân mật approach [v] /ə'prəut∫/ đến gần, lại gần point at sb [v] /pɔ int/ chỉ tay vào ai for instance /fɔ : 'instəns/ ví dụ acceptable [a] /ək'septəbl/ có thể chấp nhận

B - SPEAKING

respond [v] /ris'pɔ nd/ đáp lại

compliment [n] /'kɔ mplimənt/ lời khen ngợi, ca tụng terrific [a] /tə'rifik/ tuyệt vời, tuyệt đẹp decent [a] /'di:snt/ lịch sự, tử tế handle [v] /'hændl/ buộc, túm, nắm kid [v] /kid/ đùa suit [v] /sju:t/ phù hợp tune [n] /tju:n/ giai điệu

C - LISTENING

marvelous [a] /'mɑ :vələs/ kỳ diệu, phi thường argument [n] /'ɑ :gjumənt/ sự tranh cãi, tranh luận regulation [n] /,regju'lei∫n/ quy tắc, luật lệ absolute [a] /'æbsəlu:t/ hoàn toàn, tuyệt đối object [v] /'ɔ bdʒ ikt/ phản đối install [v] /in'stɔ :l/ cài đặt, lắp đặt chitchat [v] /t∫itt∫æt/ chuyện phiếm, chuyện gẫu startling /'stɑ :tliɳ / làm giật mình, làm hoảng hốt separate [a] [v]

/'seprət/ /'sepəreit/ riêng rẽ, riêng biệt the shank of the evening /∫æɳ k/ lúc sẩm tối fright [n] /frait/ sự hoảng sợ

D- WRITING

addition [n] /ə'di∫n/ thêm vào omission [n] /ə'mi∫n/ bỏ đi depend [v] on /di'pend/ dựa vào observe [v] /əb'zə:v/ tuân theo, quan sát abruptly [adv] /ə'brʌ ptli/ bất ngờ departure [n] /di'pɑ :t∫ə/ sự khởi hành farewell [n] /'feə'wel/ lời tạm biệt apology [n] /ə'pɔ lədʒ i/ lời xin lỗi indicate [v] /'indikeit/ chỉ ra, cho thấy regret [n] /ri'gret/ sự hối hận sorrow [n] /'sɔ rəu/ sự buồn rầu, nỗi buồn discourtesy [n] /dis'kə:tisi/ sự bất lịch sự, sự thô lỗ permission [n] /pə'mi∫n/ sự cho phép interruption [n] /,intə'rʌ p∫n/ sự gián đoạn

D- LANGUAGE FOCUS

successful [adj] /sək'sesful/ thành công

upset [adj] / ʌ p'set/ khó chịu, tức giận

turn up [v] /'tə:n ʌ p/ xuất hiện break down [v] /breik daun/ hỏng

otherwise [conj] /'ʌ ðəwaiz/ mặt khác, nếu không thì

UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

A- READING

fact [n] /fækt/ thực trạng schooling [n] /'sku:liɳ / sự giáo dục compulsory [adj] /kəm'pʌ lsəri/ bắt buộc consist [of] [v] /kən'sist/ gồm có, bao gồm academic [adj] /,ækə'demik/ học viện, đại học divide [into] [v] /di'vaid/ chia thành term [n] /tə:m/ học kỳ break [n] /breik/ thời gian nghỉ, giờ giải lao parallel [adj] /'pærəlel/ song song system [n] /'sistəm/ hệ thống independent [adj] /,indi'pendənt/ độc lập fee-paying [adj] /fi:- ́peiiη/ trả học phí curriculum [n] /kə'rikjələm/ chương trình môn học certain [adj] /'sə:tn/ nào đó attend [v] /ə'tend/ tham gia tuition [n] /tju:i∫ən/ dạy học, giảng dạy put into force [v] /put 'intu /fɔ :s/ bắt buộc detailed [adj] /'di:teild/ cặn kẽ, chi tiết

B- SPEAKING

nursery [n] / ́nə:səri/ nhà trẻ kindergarten [n] / ́kindəga:tn/ mẫu giáo optional [adj] / ́ɔ p∫ənəl/ tùy ý, không bắt buộc Primary Education /'praiməri ,edʒ u'kei∫n/ giáo dục tiểu học Secondary Education /'sekəndəri ,edʒ u'kei∫n/ giáo dục phổ thông

Upper Secondary / ́ʌ pə 'sekəndri/ trung học phổ thông

Lower Secondary /'ləuə 'sekəndri/ trung học cơ sở

GCSE : General Certificate of Secondary Education: chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học

C- LISTENING

tearaway [n] /'teərəwei/ vô trách nhiệm

methodical [adj] /mi'θɔ dikəl/ ngăn nắp, cẩn thận

well-behaved [adj] /wel bi'heivd/ cư xử lễ độ

disruptive [adj] /dis'rʌ ptiv/ lơ đãng, mất tập trung

actually [adv] /'æktjuəli/ thực sự, thật sự

struggle [n] /'strʌ gl/ cuộc đấu tranh

accommodation [n] /ə,kɔ mə'dei∫n/ chỗ ở

proficiency [n] /prə'fi∫nsi/ trình độ thông thạo

E – LANGUAGE FOCUS

sociology [n] /,səusi'ɔ lədʒ i/ xã hội học

psychology [n] /sai'kɔ lədʒ i/ tâm lý học

archaeology [n] /,ɑ :ki'ɔ lədʒ i/ khảo cổ

UNIT 6: FUTURE JOBS

A - READING

casual [adj] /'kæʒ juəl/ bình thường

pressure [n] /'pre∫ə/ áp lực

make impression [v] [+on] /im'pre∫n/ gây ấn tượng

vacancy [n] /'veikənsi/ vị trí trống, chức vụ trống résumé [n] /'rezjumei/ bản tóm tắt

letter of recommendation /,rekəmen'dei∫n/ thư giới thiệu

jot down [v] /dʒ ɔ t/ /daun/ ghi lại tóm tắt

concentrate on st [v] /'kɔ nsntreit/ tập trung

sense of responsibility [n] /sens/ /ris,pɔ nsə'biliti/ tinh thần trách nhiệm

keenness [n] /'ki:nnəs/ sự say mê

comment [n] /'kɔ ment/ ý kiến đóng góp

shortcoming [n] /'∫ɔ :tkʌ miɳ / sự thiếu sót

B – SPEAKING

construct [v] /kən'strʌ kt/ xây dựng irrigation system [n] /,iri'gei∫n/ /'sistəm/ hệ thống tưới tiêu rewarding [adj] /ri'wɔ :diɳ / đáng xem, đáng làm challenging [adj] /'t∫ælindʒ iɳ / thử thách, kích thích fantastic [adj] /fæn'tæstik/ to lớn fascinating [adj] /'fæsineitiɳ / lôi cuốn, hấp dẫn

C – LISTENING accountant [n] /ə'kauntənt/ kế toán lawyer [n] /'lɔ :jə/ luật sư workforce [n] /'wə:kfɔ :s/ lực lượng lao động manufacture [v] /,mænju'fækt∫ə/ sản xuất retail [n] /'ri:teil/ bán lẻ wholesale [n] /'həulseil/ bán buôn finance [n] /fai'næns/ tài chính transportation [n] /,trænspɔ :'tei∫n/ vận tải

D – WRITING diploma [n] /di'pləumə/ bằng cấp manner [n] /'mænə/ tính cách

UNIT 7: ECONOMIC REFORMS..............................................................................................................

A – READING

take measure [v] / 'meʒ ə/ thực hiện biện pháp economic reform [n] /,i:kə'nɔ mik/ /ri'fɔ :m/ cải cách kinh tế be aware of [v] /bi:/ /ə'weə/ nhận thức được congress [n] /'kɔɳ gres/ đại hội

Communist Party /'kɔ mjunist 'pɑ :ti/ Đảng cộng sản initiate [v] /i'ni∫ieit/ bắt đầu restructure [v] / ri:'strʌ kt∫ə/ cơ cấu lại, tổ chức lại dominate [v] /'dɔ mineit/ chiếm ưu thế, chi phối stagnant [adj] /'stægnənt/ trì trệ solve [v] /sɔ lv/ giải quyết renovation [n] /,renə'vei∫n/ đổi mới eliminate [v] /i'limineit/ loại bỏ, xóa bỏ subsidy [n] /'sʌ bsədi/ sự bao cấp shift [v] /∫ift/ chuyển dịch priority [n] /prai'ɔ rəti/ sự ưu thế, quyền ưu tiên state [n] /steit/ nhà nước intervention [n] /,intə'ven∫n/ sự can thiệp domestic [adj] /də'mestik/ nội địa, trong nhà private [adj] /'praivit/ cá nhân investment [n] /in'vestmənt/ sự đầu tư subsequent /'sʌ bsikwənt/ tiếp theo reaffirm [v] /,ri:ə'fə:m/ tái xác nhận commitment [n] /kə'mitmənt/ sự cam kết administrative [adj] /əd'ministrətiv/ hành chính Land Law /lænd lɔ :/ Luật Đất đai Enterprises Law /'entəpraiziz lɔ :/ Luật Doanh nghiệp legal ground [n] /'ligl graund/ cơ sở pháp lý dissolve [v] /di'zɔ lv/ giải thể inefficient [adj] /,ini'fi∫ənt/ không hiệu quả co-operative [n] /kəu'ɔ pərətiv/ đơn vị, cơ quan expand [v] /iks'pænd/ mở rộng substantial [adj] /səb'stæn∫əl/ lớn, đáng kể present [adj] /'preznt/ có mặt present [v] /pri'zent/ đưa ra, trình bày, trao tặng

B – SPEAKING

positive [adj] /'pɔ zətiv/ tích cực effect [n] /i'fekt/ hiệu quả scholarship [n] /'skɔ lə∫ip/ học bổng sensitivity [n] /,sensə'tivəti/ sự nhạy cảm insurance [n] /in'∫uərəns/ bảo hiểm dyke [n] /daik/ con đê drainage system [n] /'dreinidʒ / /'sistəm/ hệ thống thoát nước

C – LISTENING rationally [adv] /'ræ∫ənəli/ có lý ruin[v] [n] /'ru:in/ phá huỷ

D – WRITING

ideal [adj] /ai'di:əl/ lý tưởng conflict [n] /'kɔ nflikt/ xung đột threat [n] /θret/ sự đe doạ, mối đe dọa harmony [n] /'hɑ :məni/ sự hoà hợp desire [n] /di'zaiə/ mong ước materialistic [adj] /mə,tiəriə'listik/ thực dụng, vật chất

UNIT 9: DESERTS

A - READING

desert [n] /'dezət/ sa mạc stretch of sandy desert [n] /stret∫ əv 'sændi/ dải sa mạc cát circle [n] [v] /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn xoay quanh, vây quanh comprise [v] /kəm'praiz/ gồm có, bao gồm aerial [a] /'eəriəl/ trên không, trên trời camel [n] /'kæməl/ lạc đà Aborigines [n] /,æbə'ridʒ ini:z/ thổ dân Úc expedition [n] /,ekspi'di∫n/ cuộc thám hiểm hummock [n] /'hʌ mək/ gò, đống dune [n] /dju:n/ cồn cát, đụn cát crest [n] /krest/ đỉnh, nóc spinifex [n] /'spainəfeks/ cỏ lá nhọn corridor [n] /'kɔ ridɔ :/ hành lang slope [n] [v] /sləup/ dốc, đường dốc dốc xuống, nghiêng a steep slope [n] /sti:p sləup/ dốc thẳng đứng shrubland [n] /∫rʌ blænd/ cây bụi

B - SPEAKING eucalyptus [n] /,ju:kə'liptəs/ cây bạch đàn cactus [v] /'kæktəs/ cây xương rồng date palm [n] /'deitpɑ :m/ cây chà là crocodile [n] /'krɔ kədail/ cá sấu lizard [n] /'lizəd/ thằn lằn goat [n] /gəut/ con dê mosquito [n] /məs'ki:təu/ con muỗi rabbit [n] /'ræbit/ con thỏ rainfall [n] /'reinfɔ :l/ lượng mưa

C - LISTENING needle [n] /'ni:dl/ lá kim cool [v] /ku:l/ làm nguội đi, làm mát agent [n] /'eidʒ ənt/ tác nhân edge [v] /edʒ / bờ, rìa

D – WRITING

extend [v] /iks'tend/ kéo dài, vươn tới arid [a] /'ærid/ khô cằn

moisture [n] /'mɔ ist∫ə/ hơi ẩm oasis oases [n] /ou'eisi:z/ ốc đảo những ốc đảo tableland [n] /'teibllænd/ vùng cao nguyên gazelle [n] /gə'zel/ linh dương antelope [n] /'æntiləup/ con sơn dương jackal [n] /'dʒ ækəl/ chó rừng

E - LANGUAGE FOCUS pulse [n] /pʌ ls/ mạch appetizing [a] /'æpitaiziɳ / ngon lành, làm ngon miệng major [n] /'meidʒ ə/ chủ yếu

UNIT 10: ENDANGERED SPECIES

A - READING

tortoise [n] /'tɔ :təs/ con rùa rhinoceros [n] /rai'nɔ sərəs/ con tê giác leopard [n] /'lepəd/ con báo identify [v] /ai'dentifai/ nhận ra, nhận biết habitat [n] /'hæbitæt/ môi trường sống destruction [n] /dis'trʌ k∫n/ sự phá hoại, phá hủy exploitation [n] /,eksplɔ i'tei∫n/ sự khai thác drainage [n] /'dreinidʒ / sự rút nước wetland [n] /'wetlænd/ khu vực đầm lầy urbanization [n] ,ə:bənai ́zei∫ən/ sự đô thị hóa verge [n] /və:dʒ / bờ, ven biodiversity [n] /,baiəudai'və:səti/ đa dạng sinh học vulnerable [a] /'vʌ lnərəbl/ dễ bị tổn thương enact [v] /i'nækt/ ban hành enact the law [v] /i'nækt/ ban hành luật threatened with extinction [a] /iks'tiɳ k∫n/ có nguy cơ bị tuyệt chủng rely on [v] /ri'lai ɔ n/ dựa vào

B - SPEAKING

panda [n] /'pændə/ con gấu trúc rhino [n] /'rainəu/ con tê giác decline [v] /di'klain/ giảm sút, sa sút swamp [n] /swɔ mp/ đầm lầy bark [n] /bɑ :k/ vỏ cây root [n] /ru:t/ rễ cây illegal hunting [n] /i'li:gl 'hʌ ntiɳ / sự săn bắn bất hợp pháp

C - LISTENING gorilla [n] /gə'rilə/ khỉ đột bared teeth [n] /,beəd 'ti:θ/ răng hở sociable [a] /'səu∫əbl/ chan hòa, thân thiện sub-adult [a] /sʌ b'ædʌ lt / chưa trưởng thành silverback [n] /'silvəbæk/ khỉ đột đực lớn

pre-package [v] /pri'pækidʒ / đóng gói trước preference [n] /'prefərəns/ sự thích hơn

UNIT 12: WATER SPORTS

A - READING

water polo [n] /'wɔ :tə 'pəuləu/ môn bóng nước vertical post [n] /'və:tikl pəust/ cột đứng crossbar [n] /'krɔ sbɑ :/ xà ngang goalie [n] /'gəuli:/ thủ thành, người giữ gôn sprint for st [v]/n /sprint/ chạy nước rút

advance [v]/n /əd'vɑ :ns/ chuyển về phía trước defensive [n] /di'fensiv/ phòng ngự interfere with sth [v] /,intə'fiə/ can thiệp opponent [n] /ə'pəunənt/ đối thủ, đối phương penalize [v] /'pi:nəlaiz/ phạt punch [v] /pʌ nt∫/ đấm tie [n] /tai/ trận hòa

B - SPEAKING

scuba-diving [n] /'sku:bə ,daiviɳ / lặn có bình dưỡng khí windsurfing [n] /'windsə:fiɳ / môn lướt ván buồm rowing [n] /'rauiɳ / chèo thuyền synchronized swimming [n] /'siɳ krənaizd 'swimiɳ / bơi đồng diễn [có nhạc kèm] oars [n] /ɔ :z/ mái chèo air tank [n] /eə tæηk/ bình dưỡng khí regulator [n] /'regjuleitə/ bộ điều hòa áp suất mask [n] /mɑ :sk/ mặt nạ fins [n] /finz/ chân nhái, vây

C - LISTENING

Wright Junior College [n] /rait 'dʒ u:njə 'kɔ lidʒ / trường cao đẳng đào tạo thợ Amateur Athletic Union [a] /'æmətə:/ /æθ'letik/ /'ju:njən/

hiệp hội các vận động viên không chuyên

D - WRITING vertical [a] /'və:tikl/ thẳng đứng horizontally [adv] /,hɔ ri'zɔ ntli/ theo chiều ngang fingertip [n] /'fiɳ gətip/ đầu ngón tay bend [v] /bend/ cúi xuống touch [v] /tʌ t∫/ chạm, tiếp xúc

UNIT 13: THE 22ND SEA GAMES

A – READING

host [v] /həust/ đăng cai participate [v] /pɑ :'tisipeit/ tham gia participant [n] /pɑ :'tisipənt/ người tham gia sports enthusiast [n] /spɔ :t in'θju:ziæst/ người hâm mộ thể thao

title [n] /'taitl/ danh hiệu [vô địch] wrestling [n] /'resliɳ / đấu vật bodybuilding [n] /'bɔ di'bildiɳ / thể hình defend [v] /di'fend/ bảo vệ energetic [adj] /,enə'dʒ etik/ mạnh mẽ, đầy nghị lực intensive [adj] /in'tensiv/ cao độ propose [v] /prə'pəuz/ tiến cử, đề cử sportsmanship [n] /'spɔ :tsmən∫ip/ tinh thần thể thao fairness [n] /'feənis/ công bằng generosity [n] /,dʒ enə'rɔ səti/ sự hào phóng

B - SPEAKING [sport games]: athletics [n] /æθ'letiks/ điền kinh marathon [n] /'mærəθən/ ma ra tông long jump [n] /lɔɳ dʒ ʌ mp / nhảy xa high jump [n] /hai dʒ ʌ mp / nhảy cao cycling [n] /'saikliɳ / đua xe đạp table tennis [n] /'teibl 'tenis/ bóng bàn badminton [n] /'bædmintən/ cầu lông karatedo [n] /kera'tidəu/ ka ra te đô basketball [n] /'bɑ :skitbɔ :l/ bóng rổ volleyball [n] /'vɔ libɔ :l / bóng chuyền horse racing [n] /hɔ :s ́reisiη/ đua ngựa diving [n] / ́daiviη/ lặn boxing [n] /'bɔ ksiɳ / đấm bốc javelin [n] /'dʒ ævlin/ ném lao

C - LISTENING odd [adj] /ɔ d/ lạ, bất thường proposal [n] / prə'pəuzl/ lời đề nghị temting = attractive / ́temptiη/ /ə'træktiv/ cuốn hút, hấp dẫn podium [n] /'pəudiəm/ bục danh dự pole vaulting [n] /pəul 'vɔ :ltiɳ / nhảy sào pole vaulter [n] /pəul 'vɔ :ltə/ vận động viên nhảy sào clear [v] /kliə/ nhảy qua make ends meet /meik endz mi:t / kiếm đủ tiền để sống

D - WRITING

dribble [v] /'dribl/ lừa bóng defender [n] /di'fendə/ hậu vệ midfielder [n] /mid 'fi:ldə / trung vệ attacker [n] = striker /ə'tækə / /'straikə/ tiền đạo captain [n] /'kæptin/ đội trưởng referee [n] /,refə'ri:/ trọng tài goal kick [n] /gəul kik/ cú phát bóng freekick [n] /fri: kik / quả đá phạt trực tiếp offside [n] /'ɔ :fsaid/ việt vị inside left/ right [n] /'in'said left/ /rait/ tiền vệ trái/ phải goalpost [n] /gəulpəust/ cột dọc infringe [v] /in'frindʒ / phạm lỗi take a pass [v] /teik ə pɑ :s/ nhận đường chuyền

take after [v] = to be like in appearance/ character

/teik 'ɑ :ftə/ /laik/ /ə'piərəns/ /'kæriktə/

giống

get over [v] /get 'əuvə/ bình phục hold up [v] /həuld up/ làm trễ, chặn lại để cướp look after [v] /luk 'ɑ :ftə/ trông nom delay = postpone [v] = cancel

/di'lei/ /pəs'pəun/ /'kænsəl/

hoãn lại

PHRASAL VERBS

Phrasal verbs Synonyms Vietnamese meanings fill in complete điền vào; hoàn thành get over recover from bình phục get on with acquainted with, have relationship with

quen với, có quan hệ với

get through pass thông, kết nối, vượt qua, thi đỗ give up stop từ bỏ go away leave bỏ đi go on continue tiếp tục go out go for a walk stop burning [ a fire]

đi chơi, đi dạo tắt [lửa], mất [điện] go off explode ring

nổ reo hold up delay, postpone, put off trì hoãn, hoãn lại, lỡ hẹn hurry up be quick nhanh, vội look after take care of, care for chăm sóc look up find [in a dictionary/ a reference book]

tra cứu, tìm kiếm

put on wear mặc, đi [dày dép, quần áo ...] stay up late go to bed late thức khuya take up play continue [uncompleted work]

chơi tiếp tục [công việc còn dang dở] take off remove [shoes, clothes ....] [plane] leave the ground

cởi ra [giầy dép, quần áo ...] cất cánh [máy bay] take after be like, be similar, resemble giống turn on switch on bật turn off switch off tắt turn up arrive appear

đến xuất hiện wash up wash the dishes rửa bát đĩa stand for abbreviate viết tắt, thay thế cho try out test, examine kiểm tra, xem xét

UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY

A - READING

civilization [n] /,sivilai'zei∫n/ khai hóa văn minh deep-seated [adj] /,di:p 'si:tid/ ăn sâu, lâu đời

childbearing [n] /'t∫aildbeəriɳ / việc sinh con homemaking [n] /'həummeikiɳ / việc chăm sóc gia đình Age of Enlightenment /eidʒ əv in'laitnmənt/ Thời đại khai sáng believe [v] /bi'li:v/ tin belief [n] /bi'li:f/ niềm tin, lòng tin involvement [n] /in'vɔ lvmənt/ sự tham gia widespread [adj] /'waidspred/ lan rộng intellectual [adj] /,intə'lektjuəl/ thuộc về trí tuệ pioneer [n] /,paiə'niə/ tiên phong, người tiên phong discriminate [v] /dis'krimineit/ phân biệt đối xử legal [adj] /'li:gl/ thuộc về luật pháp, hợp pháp respectful [adj] /ris'pektful/ coi trọng resentful [adj] /ri'zentful/ thể hiện sự không công bằng disbelieving [adj] /'disbi'li:viɳ / không tin, hoài nghi

B - SPEAKING

neglect [v] /ni'glekt/ sao lãng, bỏ bê rear [v] /riə/ nuôi dưỡng slave [n] /sleiv/ nô lệ lose contact/touch with [v] /lu:z 'kɔ ntækt/ /tʌ t∫/ /wið/ mất liên lạc

C - LISTENING domestic work [n] /də'mestik wə:k/ việc nhà firewood [n] /'faiəwud/ củi

D - WRITING respectively [adv] /ris'pektivli/ tách biệt ra, theo thứ tự distribution [n] /,distri'bju:∫n/ sự phân bố illustrate [v] /i'ləstreit/ minh họa, là điển hình của

  1. LANGUAGE FOCUS stare [v] /steə/ nhìn chằm chằm glance [v] /glɑ :ns/ liếc nhìn prohibit [smb/smt from doing ...] [v]

/prə'hibit/ cấm, ngăn cấm, ngăn chặn

scissors [n] /'sizəz/ cái kéo, sự chắp vá

PHRASAL VERBS [cont.]

explain sth to sb: giải thích cái gì cho ai wait for sb/ sth: đợi ai, đợi cái gì invite sb to somewhere: mời ai đến đâu ask sb for sth: hỏi xin ai cái gì laugh at sb: cười ai apply for sth [a job]/ apply to sb point sth at sb: chỉ cái gì vào ai search for sb/sth: tìm kiếm ai/ cái gì glance at sb/sth: liếc ai, liếc vào cái gì talk to sb about sth: nói chuyện với ai về cái gì stare at sb: nhìn chằm chằm vào ai discuss sth with sb: thảo luận chuyện gì với ai have discussion about sth write to sb: viết cho ai leave + place: rời ... đi throw sth at sb/sth: ném cái gì vào ai/vào cái gì leave for + place: rời đến

Eg: ’record [noun] / re’cord [verb], ’present [noun] / pre’sent [verb], ’desert [noun] / de’sert [verb] ...

B/ Những trường hợp khác

  1. Các từ có tận cùng bằng các hậu tố sau có trọng âm chính rơi vào âm tiết đứng ngay trước hậu tố đó. - 1/ -tion : pro’tection. compu’tation ... - 2/ -sion : de’cision, per’mission ... Ngoại lệ : ‘television
  • 3/ -ic; -ical : ar’tistic, e’lectric, po’litical, ‘practical ... Ngoại lệ : ‘Arabic, a’rithmatic, ‘Catholic, ‘politics
  • 4/ -ity : a’bility, ne’cessity ...
  • 5/ -ial ; ially : me’morial, in’dustrial, arti’ficially, e’ssentially ...
  • 6/ -itive : com’petitive, ‘sensitive ...
  • 7/ -logy : e’cology, tech’nology...
  • 8/ -graphy; -etry : ge’ography, trigo’nometry...

II] Các từ có tận cùng bằng các hậu tố sau có trọng âm rơi vào âm tiết cách hậu tố đó 1 âm tiết. - 1/ -ate : con’siderate, ‘fortunate ... - 2/ -ary : ‘necessary, ‘military ... Ngoại lệ : docu’mentary, ele’mentary, supple’mentary, ex’traordinary.

III] Những hậu tố sau thường được nhận trọng âm chính. - 1/ -ee : de’gree, refe’ree... - 2/ -eer : mountai’ner, engi’neer... - 3/ -ese : Japa’nese, Chi’nese ... - 4/ -ain [chỉ áp dụng cho động từ] : re’main, con’tain... - 5/ -aire : questio’naire, millio’naire... - 6/ -ique : tech’nique, an’tique... - 7/ -esque : pictu’resque.. Ngoại lệ : com’mittee, ‘coffee

IV] Hầu hết các tiền tố và hậu tố khi thêm vào không làm thay đổi trọng âm chính của từ đó. Tiền tố : un- , im- , in- , ir- , dis- , non- , en- , re- , over- , under- Hậu tố: -ful, -less, -able, -al, -ous, -ly, -er, -ise/ -ize, -ing, -ment, -hood, -ship, -ness

  1. Trọng âm ở các từ ghép 1. Hầu hết danh từ ghép và tính từ ghép có trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên. ‘dishwasher, ‘filmmaker, ‘typewriter, ‘praiseworthy, ‘waterproof, ‘lightning-fast ... - Ngoại lệ : duty-’free, snow-’white 2. Tính từ ghép có từ đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ thì trọng âm chính rơi vào từ thứ 2, tận cùng là động từ phân từ 2. - well-’done, well-’informed, short-’sighted, bad-’tempered 3. Các trạng từ và động từ ghép có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 2. - up’stairs, down’stairs - down-’grade, ill-’treat

Chủ Đề