Bài tập về sở hữu have got has got năm 2024

Cách dùng và dạng thức của động từ 'have got' ở thì hiện tại đơn

Your browser does not support the video tag.

Ghi chú

Động từ 'have got' có nghĩa là có và được dùng để nói về sự sở hữu.

* Dạng khẳng định:

I have got = I've got: Mình có...

You have got = You've got: Bạn/ Các bạn có...

We have got = We've got: Chúng mình có...

They have got = They've got: Họ/ chúng có

He has got = He's got: Anh ấy/ Ông ấy/ Chú ấy có

She has got = She's got: Chị ấy/ Bà ấy/ Cô ấy có

It has got = It's got: Nó có

* Dạng phủ định:

I have not got = I haven't not: Mình không có...

You have not got = You haven't got: Bạn/ Các bạn không có...

We have not got = We haven't got: Chúng mình không có...

They have not got = They haven't got: Họ/ chúng không có...

He has not got = He hasn't got: Anh ấy/ Ông ấy/ Chú ấy không có...

She has not got = She hasn't got: Chị ấy/ Bà ấy/ Cô ấy không có...

It has not got = It hasn't got: Nó không có...

* Dạng nghi vấn và các câu trả lời ngắn:

Have I/ you/ we/ they got...? Có phải mình/ bạn/ chúng mình/ họ có...? Yes, you/ I/ we/ they have. Đúng vậy. No, you/ I/ we/ they haven't. Không phải.

Has she/ he/ it got...? Có phải cô ấy/ anh ấy/ nó có...? Yes, she/ he/ it has. Đúng vậy. No, she/ he/ it hasn't. Không phải.

* Ví dụ: I've got a piano. [Mình có 1 chiếc đàn dương cầm.] You have got blond hair. [Bạn có mái tóc màu vàng.] She's got blue eyes. [Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương.] We haven't got a football. [Chúng mình không có quả bóng đá.] It hasn't got a ball. [Nó không có quả bóng.] Have Jack and Jim got bikes? - No, they haven't. [Có phải Jack và Jim có xe đạp không? - Không.] Has it got a long neck? - Yes, it has. [Nó có cái cổ dài phải không? - Đúng vậy.]

Have được sử dụng với nghĩa là có, sở hữu cái gì đó. Kiến thức này hầu hết các bạn học tiếng Anh đều đã nắm rõ, tuy nhiên nhắc đến cấu trúc Have got thì có điều gì khác biệt không? Liệu Have got và Have giống hay khác nhau? Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên, tham khảo ngay nhé!

Cấu trúc Have got

Have là gì? Theo từ điển Cambridge, Have được sử dụng chủ yếu với vai trò là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: có, sở hữu cái gì đó.

Ví dụ:

  • Nam has a beautiful home. [Nam có một ngôi nhà đẹp.]
  • Tom has plenty of money but no happiness. [Tom có nhiều tiền nhưng không có sự hạnh phúc .]
    Cấu trúc Have got là gì?

Cấu trúc Have got cũng mang ý nghĩa tương tự như động từ Have, biểu đạt ý nghĩa sở hữu của chủ thể đối với một sự vật/sự việc/đặc tính,…

Ví dụ:

  • Jennie has got a new backpack. [Jennie có một cái túi đeo mới.]
  • Jerry has got a good suggestion. [Jerry đưa ra một gợi ý tốt.]

II. Cách dùng cấu trúc Have got trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu cách dùng cấu trúc Have got ngay sau đây nhé!

Cách dùng cấu trúc Have got

Công thức Have got

Ví dụ

Cấu trúc Have got ở thể khẳng định

S+ have/has got + O.

Trong đó:

  • Have: Chủ ngữ số nhiều, We, You, They.
  • Has: Chủ ngữ số ít, He, She, It.
  • They have got two dogs. [Họ có hai con chó.]

Cấu trúc Have got ở thể phủ định

S + have/has + not + got + O.

Trong đó:

  • Have: Chủ ngữ số nhiều, We, You, They.
  • Has: Chủ ngữ số ít, He, She, It.

Lưu ý: Cách viết tắt của Have got

  • Have not got → Haven’t got
  • Has not got → Hasn’t got
  • We have not got any money left. [Chúng tôi không còn tiền nữa.]

Cấu trúc Have got ở thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question:

Have/Has + S + got + Objects?

Câu hỏi với từ để hỏi:

When/Where/Why/How… + have/has + S + got + Objects?

  • Have you got a pencil? [Bạn có bút chì không?]
  • Why has he got so many books? [Tại sao anh ấy có nhiều sách thế?]

III. Phân biệt cấu trúc Have got và Have

Have got và Have tưởng chừng như mang cùng ý nghĩa thì sẽ có cách dùng giống nhau, nhưng không? Hãy cùng PREP phân biệt cấu trúc Have got và Have cùng những khía cạnh sau đây nhé!

Phân biệt

Have got

Have

Mức độ trang trọng

Have got về nguồn gốc được sử dụng trong văn nói Anh-Anh. Đây là dạng rút ngắn của “have gotten” trong thời đại mới.

Have thường sử dụng với các trường hợp thường ngày hoặc trong các tình huống yêu cầu sự trang trọng, lịch sự.

Dạng viết tắt

Have got thường được viết tắt dưới dạng “‘ve got” trong câu.

Have hiếm khi được sử dụng dưới dạng viết tắt.

Sử dụng với thì

Have got chỉ được sử dụng ở thì hiện tại đơn.

“Have got” hay xuất hiện trong câu khẳng định hơn trong câu phủ định hoặc câu hỏi.

Lưu ý: Trong Anh Anh, dạng câu hỏi với cấu trúc “have + S + got + O” khá phổ biến.

Have có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và sử dụng ở bất cứ thì nào.

Câu có thể ở dạng khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi.

Ý nghĩa

Have got được dùng để chỉ sự sở hữu với với các đồ vật/hiện tượng hoặc các loại bệnh trong tiếng Anh.

Chúng ta không thể dùng have got để miêu tả một hành động.

SAI: I have got lunch at ABC restaurant.

Have có thể được sử dụng để biểu đạt một số hành động của chủ thể.

Ví dụ: I have lunch at ABC restaurant. [Tôi ăn bữa trưa tại nhà hàng ABC.]

IV. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Have got

Cấu trúc Have got trong tiếng Anh là một cách thay thế cho have hoặc has để diễn đạt sự sở hữu hoặc có sự hiện diện của một đối tượng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này:

  • Không sử dụng “do/does” trong câu hỏi và phủ định. Ví dụ:
    • Khẳng định: I have got a cat. [Tôi có một con mèo.]
    • Phủ định: I have not [haven’t] got a cat. [Tôi không có con mèo.]
  • Cấu trúc Have got có thể được sử dụng thay thế cho have hoặc has trong các trường hợp thông thường khi diễn đạt sự sở hữu hoặc có một đối tượng. Ví dụ:
    • She has got a new car. ➞ She has a new car. [Cô ấy có một chiếc xe mới.]
    • I have got a headache. ➞ I have a headache. [Cô ấy bị đau đầu.]
  • Không sử dụng “got” trong ngữ cảnh không cần thiết. Trong một số trường hợp, “got” có thể bị loại bỏ để câu trở nên ngắn gọn hơn. Ví dụ: I‘ve got a lot of work to do. [Tôi có rất nhiều việc phải làm.] ➞ Thay vì “I’ve got a lot of work to do” bạn có thể nói “I have a lot of work to do.”
    Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Have got

V. Bài tập Have got Has got có đáp án

Củng cố phần lý thuyết về cấu trúc Have got bằng phần bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. She [have] got a beautiful singing voice.
  2. They [have] got three children, all of whom are in college.
  3. I [have] got a new laptop for my birthday.
  4. He [have] got a lot of experience in software development.
  5. We [have] got tickets to the concert next week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She _______ a new car.
    1. has got
    2. have got
    3. ‘ve got
  2. He _______ a passport
    1. doesn’t have
    2. has not got
    3. don’t have
  3. ______ you ______ an umbrella? It’s raining outside.
    1. Have – got
    2. Has – got
    3. Had … got
  4. When ______ she ________ new shoes?
    1. does – have got
    2. has – got
    3. have – got
  5. ______________ a swimming pool in their house?
    1. Has they got
    2. Have they got
    3. they got

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. has
  2. have
  3. have
  4. has
  5. have

Bài tập 2:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. B

Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc Have got mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm vững được Have got là gì, cách dùng have got và biết cách phân biệt Have got và Has got. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật những thông tin hay nhé!

Chủ Đề