Bài tập về vị trí trong tiếng hàn năm 2024

Có bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi học tiếng Hàn đã lâu nhưng không thể hỏi hoặc chỉ đường cho người Hàn Quốc không? Nếu có thì bài viết này là dành cho bạn đấy! Monday đã giúp bạn tổng hợp danh sách những từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn thường gặp nhất trong đời sống.

Bên cạnh đó, ngoài các từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, Monday cũng giới thiệu thêm các từ vựng về phương hướng và từ vựng chỉ vị trí trong tiếng Hàn. Đồng thời, hướng dẫn bạn cách đọc, viết địa chỉ bằng tiếng Hàn. Cùng ghi chép đầy đủ và học tập chăm chỉ, bạn nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm

Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm

Trước hết, hãy cùng xem qua những từ vựng nơi chốn tiếng Hàn cơ bản nhưng rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Các từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn này đã được Monday phân chia và sắp xếp để giúp bạn học được tên các địa điểm tiếng Hàn một cách nhanh chóng và dễ nhớ nhất.

Nơi học tập, làm việc

  • 학교: Trường học
  • 대학교: Trường đại học
  • 도서관: Thư viện
  • 우체국: Bưu điện
  • 은행: Ngân hàng
  • 신문사: Tòa soạn báo
  • 출판사: Nhà xuất bản
  • 회사: Công ty
  • 공장: Nhà máy, công xưởng
  • 농장: Nông trường, nông trại
    Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi học tập, làm việc

Nơi ăn uống, mua sắm

  • 빵집: Tiệm bánh
  • 술집: Quán rượu
  • 식당: Nhà hàng, quán ăn
  • 커피숍: Quán cà phê
  • 편의점: Cửa hàng tiện lợi
  • 가게: Cửa hàng
  • 서점: Hiệu sách, nhà sách
  • 시장: Chợ truyền thống
  • 마트: Siêu thị cỡ nhỏ / trung
  • 슈퍼마켓: Siêu thị cỡ lớn
  • 백화점: Trung tâm thương mại
    Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi ăn uống, mua sắm

Nơi tham quan, vui chơi, giải trí

  • 공원: Công viên
  • 광장: Quảng trường
  • 놀이터: Sân chơi, khu vui chơi
  • 경기장: Sân vận động, sân thi đấu
  • 골프장: Sân golf
  • PC방: Phòng game, tiệm net
  • 노래방: Quán Karaoke
  • 극장: Nhà hát, rạp hát, rạp chiếu phim
  • 영화관: Rạp chiếu phim
  • 미술관: Phòng tranh, bảo tàng nghệ thuật
  • 박물관: Viện bảo tàng
    Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi tham quan, vui chơi, giải trí

Nơi chăm sóc sức khỏe, làm đẹp

  • 병원: Bệnh viện
  • 보건소: Trạm xá, trạm y tế
  • 약국: Nhà thuốc
  • 헬스장: Phòng tập thể hình
  • 미용실: Tiệm làm tóc, salon làm đẹp
  • 찜질방: Phòng tắm hơi, phòng xông hơi
    Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn: Nơi chăm sóc sức khỏe, làm đẹp

Một số nơi chốn khác

  • 경찰서: Sở cảnh sát
  • 소방서: Sở cứu hỏa
  • 대사관: Đại sứ quán
  • 영사관: Lãnh sự quán
  • 법원: Tòa án
  • 공항: Sân bay
  • 성당: Nhà thờ [đạo Thiên chúa]
  • 교회: Nhà thờ [đạo Tin lành]
  • 호텔: Khách sạn
  • 주유소: Trạm xăng dầu
  • 세차장: Nơi rửa xe
  • 세탁소: Tiệm giặt ủi
    Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn thông dụng

Phương hướng và các từ chỉ vị trí trong tiếng Hàn

Sau khi học xong các từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm được tổng hợp bên trên, hãy cùng Monday học thêm một số từ chỉ vị trí và phương hướng trong tiếng Hàn, bạn nhé!

  • 동: Đông
  • 서: Tây
  • 남: Nam
  • 북: Bắc
  • 왼쪽: Bên trái
  • 오른쪽: Bên phải
  • 위: Bên trên
  • 밑 = 아래: Bên dưới
  • 안: Bên trong
  • 밖: Bên ngoài
  • 앞: Trước
  • 뒤: Sau
  • 옆: Kế bên, bên cạnh
  • N [danh từ]와/과 N 사이: Giữa … và …
  • 건너편: Đối diện
  • 근처: Gần

Một số câu ví dụ:

  • 도도 커피숍은 한국 식당과 마트 사이에 있어요. [Quán cà phê Dodo nằm giữa nhà hàng Hàn Quốc và siêu thị]
  • 은행 건너편에 빵집이 하나 있어요. [Có một tiệm bánh ở đối diện ngân hàng]
  • 병원 근처에 있는 약국에서 약을 살 수 있어요. [Có thể mua thuốc ở tiệm thuốc gần bệnh viện]
    Từ vựng tiếng Hàn chỉ phương hướng, vị trí

Cách nói địa chỉ trong tiếng Hàn

Giới thiệu địa chỉ nhà bằng tiếng Hàn

Bên dưới là những từ vựng tiếng Hàn về quận huyện, các đơn vị hành chính ở Hàn Quốc và một số từ vựng để bạn có thể viết và đọc địa chỉ một nơi chốn, địa điểm cụ thể nhé:

  • 도: Tỉnh
  • 특별시: Thành phố đặc biệt [Seoul]
  • 광역시: Thành phố lớn [thành phố đô thị]
  • 구: Quận
  • 군: Huyện
  • 시: Thành phố
  • 동: Phường
  • 읍: Thị trấn
  • 면: Xã
  • 리: Thôn
  • 로: Đường lớn
  • 길: Đường nhỏ
  • 번호: Số nhà

Lưu ý rằng thứ tự viết địa chỉ tiếng Hàn và tiếng Việt không giống nhau. Cụ thể, trong tiếng Hàn, địa chỉ được viết theo thứ tự từ lớn đến bé như sau:

  • 서울특별시 마포-구 마포나루-길 467 [467 Maponaru-gil, Mapo-gu, Seoul].
  • 경기-도 용인-시 처인-구 포곡-읍 에버랜드로 199 [199 Everland-ro, Pogok-eup, Cheoin-gu, Youngin-si, Gyeonggi-do].
    Cách viết địa chỉ trong tiếng Hàn

Mẫu câu hỏi – đáp về địa chỉ, nơi chốn bằng tiếng Hàn

Để hỏi và trả lời về địa chỉ hay nơi chốn nào đó bằng tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng các mẫu câu ví dụ có sử dụng các từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm như sau:

  • [집] 주소가 어떻게 되세요? [Địa chỉ [nhà] của bạn ở đâu?]
  • \=> 주소는 서울특별시, 성동구, 아차산로 305예요. [Địa chỉ là 305 Achasan, Seongdong-gu, Seoul]
  • 여기가 / 저기가/ 거기가 어디에요? [Ở đây / ở đó / ở kia] là đâu?
  • \=> 여기가 한강공원이에요. [Ở đây là công viên sông Hàn]
  • \=> 저기가 학교예요. [Ở đó là trường học]
  • 우체국이 어디에 있어요? [Bưu điện ở đâu vậy ạ?]
  • \=> 사거리에서 오른쪽으로 가세요. 우체국은 영화관 옆에 있어요. [Bạn hãy rẽ phải tại ngã tư. Bưu điện nằm bên cạnh rạp chiếu phim]
  • 가까운 편의점이 어디 있는지 아세요? [Bạn có biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không?]
  • \=> 이 길을 따로 똑바로 가세요. 조금 가면 왼쪽에 편의점을 보일 거예요. [Cứ đi thẳng theo con đường này. Đi thêm một xíu sẽ nhìn thấy cửa hàng tiện lợi ở phía bên tay trái].

Ngoài mẫu câu hỏi – đáp liên quan đến từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, bạn tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản để hỏi và chỉ đường nhé!

Mẫu câu giao tiếp hỏi – chỉ đường bằng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm, phương hướng và vị trí là những chủ đề rất hữu ích và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Thế nên, các bạn hãy ghi nhớ các từ vựng này để có thể hỏi và chỉ đường bằng tiếng Hàn một cách thành thạo và lưu loát nhé!

Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn, địa điểm, bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp và từ vựng khác tại chuyên mục Từ vựng–Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên khai giảng các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Vì thế, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc, đừng ngại liên hệ ngay để đội ngũ của Monday tư vấn cho bạn chi tiết nhất nhé!

Chủ Đề