Ban lãnh đạo công ty tiếng nhật là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty - 部署 /ぶしょ/ busho/ phòng ban/. Các phòng ban trong công ty là một mô hình cơ cấu tổ chức của mỗi doanh nghiệp. Cán bộ nhân viên sẽ làm việc theo vị trí được phân chia và đảm nhận những trách nhiệm riêng.

Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty - 部署 /ぶしょ/ busho/ phòng ban/. Mỗi công ty đều có nhiều cách sắp xếp khác nhau tùy theo quy mô, đặc thù hoạt động. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty nhé.

Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty:

部署/ぶしょ/busho/: Phòng ban.

管理本部/かんりほんぶん/kanrihonbu/: Bộ phận quản lý.

株主総会/かぶぬしそうかい/kabunushisoukai/: Hội đồng cổ đông.

取締役会/とりしまりやくかい/torishimariyakukai/: Ban giám đốc, hội đồng quản trị.

内部監査部/ないぶかんさぶ/naibukansabu/: Phòng kiểm toán nội bộ.

生産部/せいさんぶ/seisanbu/: Bộ phận sản xuất.

人事部/じんじぶ/jinjibu/: Phòng nhân sự.

広報部/こうほうぶ/kouhoubu/: Bộ phận quảng cáo.

営業本部/えいぎょうほんぶ/eigyouhonbu/: Bộ phận kinh doanh.

第一営業部/だいいちえいぎょうぶ/daiichieigyoubu/: Phòng kinh doanh số 1.

第二営業部/だいにえいぎょうぶ/dainieigyoubu/: Phòng kinh doanh số 2.

経営企画部/けいえいきかくぶ/keieikikakubu/: Phòng kế hoạch kinh doanh.

総務部/そうむぶ/soumubu/: Bộ phận hành chính, tổng vụ.

研究開発部/けんきゅうかいはつぶ/kenkyuukaihatsubu/: Bộ phận nghiên cứu và phát triển.

情報技術部/じょうほうぎじゅつぶ/jouhougijyutsubu/: Phòng công nghệ thông tin.

技術部/ぎじゅつぶ/gijyutsubu/: Phòng công nghệ kỹ thuật.

海外事業部/かいがいじぎょうぶ/kaigaijigyoubu/: Bộ phận kinh doanh hải ngoại.

国際関係部/こくさいかんけいぶ/kokusaikankeibu/: Phòng quan hệ quốc tế.

Một số ví dụ từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty:

1. あなたは会社のどの部署に所属していますか。

/あなたはかいしゃのどのぶしょにしょぞくしていますか。/

/anata ha kaisha no dono busho ni shozoku shiteimasu ka/.

/Bạn thuộc phòng ban nào trong công ty/.

2. 私は人事部から参りました。

/わたしはじんじぶからまいりました。/

/watashi ha jinjibu kara mairimashita/.

/Tôi đến từ phòng nhân sự/.

3. 私は総務部の職員に応募したいです。

/わたしはそうむぶのしょくいんにおうぼしたいです。/

/watashi ha soumubu no shokuin ni oubo shitai desu/.

/Tôi muốn ứng tuyển vào vị trị nhân viên của phòng tổng vụ/.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty.

Chức vụ Chủ tịch Hội đồng quản trị trong tiếng Nhật được gọi là “会長” [Kaichou]. Chủ tịch Hội đồng quản trị thường đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc ra quyết định chiến lược và quản lý tổ chức.

1.2. 社長 [Shachou] – Giám đốc

Chức vụ Giám đốc được biểu thị bằng từ “社長” [Shachou] trong tiếng Nhật. Đây là người đứng đầu của công ty và chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh.

1.3. 副社長 [Fukushachou] – Phó Giám đốc

“副社長” [Fukushachou] tương ứng với chức vụ Phó Giám đốc. Họ hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý công ty và thường đại diện cho ông Giám đốc khi cần.

1.4. 専務 [Senmu] – Chuyên vụ/Phó Giám đốc thường trực

Chức vụ “専務” [Senmu] tương đương với Chuyên vụ hoặc Phó Giám đốc thường trực. Họ có nhiệm vụ quản lý và giám sát một số hoạt động cụ thể của công ty.

1.5. 常務 [Joumu] – Thường vụ/Giám đốc điều hành

“常務” [Joumu] thường đảm nhiệm vai trò của Thường vụ hoặc Giám đốc điều hành. Chức vụ này liên quan đến việc quản lý và điều hành các khía cạnh quan trọng của công ty.

Các chức vụ trong công ty bằng tiếng Nhật

1.6. 監査役 [Kansayaku] – Kiếm toán viên

Chức vụ Kiếm toán viên được gọi bằng từ “監査役” [Kansayaku]. Nhiệm vụ chính của họ là kiểm tra và đảm bảo tính chính xác của tài chính và hoạt động của công ty.

1.7. 本部長 [Honbuchou] – Trưởng phòng ở trụ sở chính

Trong tiếng Nhật, Trưởng phòng ở trụ sở chính được gọi là “本部長” [Honbuchou]. Chức vụ này liên quan đến quản lý các phòng ban tại trụ sở chính của công ty.

1.8. 支店長 [Shitenchou] – Giám đốc chi nhánh

Chức vụ Giám đốc chi nhánh trong tiếng Nhật là “支店長” [Shitenchou]. Họ quản lý và điều hành hoạt động của chi nhánh công ty.

1.9. 事業部長 [Jigyoubuchou] – Trưởng phòng nghiệp vụ

“事業部長” [Jigyoubuchou] tương ứng với Trưởng phòng nghiệp vụ. Chức vụ này liên quan đến quản lý một phần nghiệp vụ cụ thể của công ty.

1.10. 部長 [Buchou] – Trưởng phòng

“部長” [Buchou] gọi ngắn gọn chức vụ là Trưởng phòng. Trưởng phòng có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động của phòng ban mình.

Các chức vụ trong công ty bằng tiếng Nhật

1.11. 次長 [Jichou] – Phó phòng

Chức vụ Phó phòng được gọi bằng từ “次長” [Jichou]. Chức vụ Phó phòng tương tự như Chủ nhiệm Khoa, nhưng thường ở mức độ phụ trách hơn. Họ là người phụ trách trực tiếp thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong phòng ban và thường báo cáo trực tiếp cho Trưởng phòng.

1.12. 課長 [Kachou] – Trưởng Khoa

Trưởng Khoa hoặc “課長” [Kachou] là người phụ trách một khoa hoặc bộ phận cụ thể trong công ty. Họ chịu trách nhiệm đối với toàn bộ hoạt động và nhân sự trong khoa mình. Chức vụ này thường yêu cầu kiến thức sâu rộng về lĩnh vực mà khoa mình đảm nhiệm.

1.13. 係長 [Kakarichou] – Quản đốc

Chức vụ Quản đốc được gọi là “係長” [Kakarichou]. Quản đốc là người đứng đầu một bộ phận cụ thể trong công ty và chịu trách nhiệm quản lý chất lượng và hiệu suất công việc của bộ phận đó.

1.14. 主任 [Shunin] – Chủ nhiệm

Chủ nhiệm hoặc “主任” [Shunin] có trách nhiệm đối với việc quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của một phần công việc hoặc một bộ phận. Chức vụ này yêu cầu kiến thức chuyên môn và khả năng lãnh đạo.

1.15. リーダー [Riidaa] – Nhóm trưởng hoặc Phó phòng

Chức vụ Nhóm trưởng hoặc “リーダー” [Riidaa] thường đảm nhiệm vai trò lãnh đạo và hướng dẫn thành viên trong một nhóm làm việc hoặc phòng ban cụ thể. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể của nhóm hoặc phòng ban đó.

1.16. セブリーダ [Seburiida] – Phó nhóm [dưới nhóm trưởng]

Chúc vụ “セブリーダ” [Seburiida] thường làm việc dưới sự hướng dẫn của “リーダー” [Riidaa] hoặc người đứng đầu nhóm. Họ giúp quản lý và thực hiện các công việc cụ thể trong nhóm, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và hiệu quả làm việc của nhóm.

Các chức vụ trong công ty bằng tiếng Nhật

1.17. 上席 [Jouseki] – Thường tịch [dưới phó nhóm]

“上席” [Jouseki] là một chức vụ thấp hơn trong cấp ủy quyền của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Họ thường làm việc dưới sự hướng dẫn của “セブリーダ” [Seburiida] hoặc “リーダー” [Riidaa]. Nhiệm vụ của họ có thể bao gồm thực hiện các công việc cụ thể trong nhóm hoặc phòng ban, hỗ trợ quản lý và đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ.

1.18. 社員 [Shain] – Nhân viên

“社員” [Shain] đơn giản là từ dùng để chỉ nhân viên trong một công ty hoặc tổ chức. Họ làm việc trong các bộ phận khác nhau và thực hiện nhiệm vụ cụ thể liên quan đến chức vụ của họ trong công ty.

1.19. 部員 [Buin] – Nhân viên văn phòng

“部員” [Buin] là một loại nhân viên công ty, thường làm việc trong bộ phận văn phòng. Chức vụ này có thể đảm nhiệm các công việc hành chính và quản lý văn phòng.

2. Một số câu hỏi thường gặp

2.1. 会社での一般的な役職には何がありますか?[Trong công ty có những chức vụ phổ biến nào?]

一般的な役職には社長 [Shachō – Tổng giám đốc], 取締役 [Torishimariyaku – Hội đồng quản trị], 部長 [Buchō – Trưởng phòng], 課長 [Kachō – Trưởng nhóm], 社員 [Shain – Nhân viên] và 学生インターン [Gakusei Intān – Thực tập sinh sinh viên] thường là những ví dụ phổ biến.

2.2. 各役職の責任は何ですか?[Trách nhiệm của từng chức vụ là gì?]

Trách nhiệm của mỗi chức vụ có thể khác nhau tùy theo công ty và ngành công nghiệp, nhưng một số ví dụ thông thường bao gồm: 社長 [Tổng giám đốc] chịu trách nhiệm lãnh đạo toàn bộ công ty và đưa ra quyết định chiến lược, 部長 [Trưởng phòng] thường quản lý một phòng ban cụ thể, 課長 [Trưởng nhóm] chịu trách nhiệm quản lý nhóm làm việc cụ thể, và 社員 [Nhân viên] thực hiện nhiệm vụ công việc hàng ngày dưới sự hướng dẫn của cấp trên.

Chủ Đề