Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

a gear

Cách một người bản xứ nói điều này

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

cái nĩa; cái dĩa; ba chia

a fork

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Bánh răng cưa là một trong những chi tiết thường được dùng nhiều trong các loại máy móc có liên quan đến chuyển động.

1.

Bánh răng cưa là biểu tượng của công nghiệp chứ không phải công nghệ.

The gear is a symbol of industry, not technology.

2.

Từ lâu, người ta xem bánh răng cưa là sản phẩm có một không hai do con người tài tình tạo ra.

For a long time, people considered gears as a unique product created by ingenious people.

Cùng DOL học từ vựng về một số bộ phận, thiết bị cơ khí khác nhé: - air compressor: máy nén khí - bolt: bu lông - screw: đinh vít - hand wheel: tay quay - main spindle: trục chính - saddle: bàn trượt

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Tiếp tục chương trình học tiếng anh qua hình ảnh – OBD Việt Nam xin gửi đến các anh em kỹ thuật phần 11 là Hộp số thường. Trong phần này sẽ có những từ vựng mà bạn sẽ gặp trong quá trình nghiên cứu và sửa chữa hộp số. Các bạn hãy cùng xem nhé !

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

Input shaft: Trục sơ cấp

Output shaft: Trục ra của hộp số

Main shaft: Trục thứ cấp

Gear: Bánh răng.

Reverse gear: Bánh răng số lùi

Diffrentail:Bộ vi sai

Axle drive flange:Vành trục cầu xe (chưa rõ)

Clutches:Ly hợp.

Bánh răng trong tiếng anh là gì năm 2024

(1)Main shaft:Trục thứ cấp

(2) 3rd drive gear:Bánh răng chủ động số 3

(3)4th drive gear:Bánh răng chủ động số 4

(4)5th drive gear:Bánh răng chủ động số 5

(5)Transfer case:Vỏ hộp số phụ

(6) Transfer driven gear:Bánh răng chuyển đổi bị động

(7)Extension case: Hộp phụ, Dùng phần phối ra cầu sau cho xe 4WD.

(8) Transfer drive gear:Bánh răng chuyển đổi chủ động

(9)Viscous coupling:Khớp nối nhớt

(10)Center differential assembly:Bộ vi sai trung tâm

(11)Driven shaft(counter shaft): Trục trung gian

(12)2nd driven gear:Bánh răng bị động số 2 .

(13)1st driven gear:Bánh răng bị động số 1.

(14)Drive pinion shaft:Trục bánh răng chủ động .

(15)Front differential assembly:Bộ vi sai trước.

Nguồn: http://www.obdvietnam.vn/