Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Bộ từ vựng tiếng Anh về xe hơi
Đời sống-Xã hội > Bộ từ vựng tiếng Anh về xe hơi
- Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn[ə]l/: [đèn] báo rẽ
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
- Tire /tʌɪə/: lốp xe
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
- Hood /hʊd/: mui xe
- Windshield /ˈwɪn[d]ʃiːld/: kính chắn gió
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
- Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
- Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
- Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
- Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
- Trunk /trʌŋk/: cốp xe
- Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
- Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- License plate /ˈlʌɪs[ə]ns pleɪt/: biển số xe
- Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
- Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
- Transmission /transˈmɪʃ[ə]n/: hộp số
- Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
- jack /dʒæk/: cái kích
- Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
- Lug wrench /lʌɡ rɛn[t]ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
- Flare /flɛː/: đèn báo khói
- Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb[ə]lz/: dây mồi khởi động
- Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
- Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
- Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
- Fuel injection system /fjuː[ə]l ɪnˈdʒɛkʃ[ə]n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
- Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
- Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
- Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
- Battery /ˈbat[ə]ri/: ắc quy
- Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
- Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
- Nozzle /ˈnɒz[ə]l/: vòi bơm xăng
- Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
- Gas /ɡas/: xăng
- Oil /ɔɪl/: dầu
- Coolant /ˈkuːl[ə]nt/: châm nước giải nhiệt
- Air /ɛː/: khí
- Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
- Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
- Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
- Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
- Temperature Gauge /ˈtɛmp[ə]rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
- Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
- Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
- Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
- Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
- Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
- Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
- Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
- Horn /hɔːn/: còi
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ[ə]n/: bộ phận khởi động
- Vent /vent/: lỗ thông hơi
- Navigation System /navɪˈɡeɪʃ[ə]n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
- Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
- CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
- Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
- Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ[ə]nə/: điều hòa
- Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
- Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
- Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
- Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
- Brake: /breɪk/ phanh
- Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
- Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ[ə]n/: hệ thống sang số tự động
- Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
- Manual transmission /ˈmanjʊ[ə]l transˈmɪʃ[ə]n/: hệ thống sang số sàn
- Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
- Clutch /klʌtʃ/: côn
- Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
- Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
- Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
- Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
- Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
- Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
- Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
- Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
- Shield /ʃiːld/: khiên xe
- Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
- Wheel /wiːl/: bánh xe
- Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
- Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
- Quarter window /ˈk[w]ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
- Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
- Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
- Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
- Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
- Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Handbrake /ˈhan[d]breɪk/: phanh tay
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Handbrake /ˈhan[d]breɪk/: phanh tay
- Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
- Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
- Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
- Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
- Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
- Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
- Rear axle /rɪə ˈaks[ə]l/: cầu sau
- Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
- Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
- Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
- Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
- Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
- Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
- Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ[ə]n/: sự đánh lửa
- Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
- Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
- Suspension /səˈspɛnʃ[ə]n/: hệ thống treo
- Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
- Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
- Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
- Coolant reservoir / ˈkuːl[ə]nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
- Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
- Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
- Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
- Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
- Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
- Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
- Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
ARENA - TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM Công ty TNHH Giáo dục và đào tạo ELEARN | Giấy ĐKKD số 0108989300 do UBNDTPHN cấp ngày 14/11/2019 Địa chỉ: Tầng 6, Số 25 Thọ Tháp, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 090.218.0467
Cửa số xe ô tô Tiếng Anh là gì?
Cửa sổ trời có nhiều loại và cũng có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng phổ biến nhất vẫn là 2 khái niệm Sunroof và Moonroof.
Biển số xe ô tô Tiếng Anh là gì?
license plate là bản dịch của "biển số xe" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bob, tôi đã kiểm tra cái biển số xe ông đưa tôi rồi. ↔ Bob, I checked out that license plate you gave me.
Ron xe máy Tiếng Anh là gì?
Cái ron cao su [rubber gasket] là sản phẩm được dùng làm vòng đệm [sealing ring] cho các bộ phận thiết bị [equipment], máy móc và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Tay cầm xe máy Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, tay lái của xe có tên là Handlebar có nghĩa là... tay nắm.