Khi nhắc đến xe tải chuyên dụng trong khu vực thành phố, nhất là dòng xe tải nhẹ có tải trọng dưới 1 tấn thì ai cũng nghĩ ngay đến những chiếc xe tải Suzuki. Xe tải Suzuki có thiết kế chắc chắn, khỏe khoắn, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ cùng mức tiêu hao nhiên liệu thấp, đã trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp kinh doanh và dịch vụ.
Đối với những doanh nghiệp và công ty thì chiếc xe tải chính là một trong những tài sản quý báu nhất, vận chuyển hàng hóa phục vụ cho nhu cầu sản xuất và tiêu thụ. Chính vì vậy, những công ty ngày càng quan tâm đến việc đậu tư một mẫu xe tải bền bỉ, chắc chắn và có tính kinh tế cao.
Và những mẫu xe tải nhỏ như xe suzuki đã trở thành mọt trong những sự lựa chọn tối ưu dành cho doanh nghiệp Việt. Mức tiêu hao nhiên liệu xe tải suzuki trong điều kiện lí tưởng khá thấp, đáp ứng được nhu cầu cắt giảm chi phí cảu doanh nghiệp. Đồng thời, những mẫu xe này còn có thiết kế mạnh mẽ, tinh gọn và khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Mức tiêu hao nhiên liệu xe tải Suzuki Carry Truck 650kg
Suzuki Carry Truck là một trong những mẫu xe phổ biến nhất của dòng xe tải Suzuki. Xe có thiết kế tuy đơn giản những khỏe khoắn, tinh gọn, đáp ứng cho nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Thùng xe có thể tùy biến nhằm phục vụ cho nhu cầu chuyên chở những loại hàng hóa khác nhau.
Xe sử dụng động cơ xăng I4 gồm 4 xi lanh thẳng hàng được làm mát bằng hơi nước, có dung tích 970cc. Động cơ này sinh ra công suất cực đại là 31 Kw tại số vòng tua máy là 5.500 vòng mỗi phút. Mô men xoắn lớn nhất là 68 Nm tại số vòng tua là 3.000 vòng mỗi phút. Mức tiêu hao nhiên liệu xe tải Suzuki Carry Truck lí tưởng là 6L/100km. Mức tiêu thụ nhiên liệu khá thấp, có tính kinh tế cao.
Mức tiêu hao nhiên liệu xe tải Suzuki Carry Pro 750kg
Một mẫu xe tải cũng không kém phần nổi tiếng trong dòng xe Suzuki chính là suzuki carry pro. Mẫu xe tải này có tải trọng tối ưu là 750kg, với thiết kế ngoại thất đơn giản nhưng tinh tế và mạnh mẽ. Nội thất rộng rãi, được trang bị đầy đủ tiện nghi không thua kém gì so với một mẫu xe du lịch. Thùng sau cũng có nhiều lựa chọn dành cho nhu cầu kinh doanh khác nhau của khách hàng.
Mẫu xe tải này sử dụng động cư G16A có dung tích 1.5L. Động cơ có thể sinh ra công suất cực đại là 68 Kw tương đương với vòng tua máy là 5.750 vòng mỗi phút. Mô men xoắn cực đại của động cơ này là 127 Nm tại số vòng tua máy là 4.500 vòng mỗi phút. Thể tích thùng nhiên liệu 43L cùng mức tiêu hao nhiên liệu xe tải Suzuki Carry Pro là 7L/100km đã mang đến tính kinh tế cao cho người sử dụng, tiết kiệm chi phí nhiên liệu.
Trên đây là mức tiêu hao nhiên liệu xe tải Suzuki tham khảo dành cho bạn. Đây là mức tiêu thị xăng lí tưởng, trên thực tế vận hành, có thể tốn nhiều nhiên liệu hơn so với mức tiêu hao thiết kế.
Bài viết thuộc bản quyền của website //suzuki-binhduong.com/
Suzuki Carry 2019 là dòng xe bán tải hạng nhẹ, được Suzuki tạo ra từ ý tưởng về một "công cụ chuyên chở chuyên nghiệp". Điểm nổi bật của dòng xe này là khả năng vận hành mạnh mẽ, tiện nghi và có nhiều lựa chọn đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Suốt 20 năm có mặt tại Việt Nam, Suzuki Carry là cánh tay đắc lực giúp thương hiệu ô tô Nhật Bản gặt hái thành công về mặt doanh số. Nói cách khác, Suzuki Carry 2019 chính là mẫu xe bán tải hạng nhẹ bán chạy nhất của Suzuki Việt Nam.
Suzuki Carry được phân phối tại Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Người tiêu dùng có 2 lựa chọn tương ứng với hai biến thể là Super Carry Pro và Suzuki Carry Truck.
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry 2019
Xe Suzuki Carry 2019 có giá bao nhiêu?
Suzuki Carry 2019 có rất nhiều "phiên bản" với mức giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu của đông đảo khách hàng. Chỉ cần chi khoảng 249 triệu đồng - 469 triệu đồng, bạn có quyền lựa chọn môt chiếc Suzuki Carry 2019 ưng ý:
BẢNG GIÁ SUZUKI CARRY 2019 | |
Phiên bản | Giá xe [triệu đồng] |
Suzuki Carry Truck | 249 |
Suzuki Carry Truck thùng mui bạt | 273 |
Suzuki Carry Truck thùng kín | 275 |
Suzuki Carry Truck SD-490 | 280 |
Suzuki Carry Truck thùng ben | 285 |
Super Carry Pro AC | 312 |
Super Carry Pro thùng mui bạt | 337 |
Super Carry Pro thùng kín | 339 |
Super Carry Pro thùng ben | 357 |
Super Carry Pro thùng đông lạnh | 469 |
Trong bài viết này, Oto.com.vn xin cung cấp thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry 2019 để các bạn có cơ sở so sánh, đánh giá trước khi đưa ra quyết định chọn xe.
1. Thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry 2019: Kích thước
Kích thước xe Suzuki Carry Pro 2019
Điểm thú vị của dòng xe Suzuki Carry 2019 là các phiên bản có thông số kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và đối tượng khách hàng mà xe nhắm tới. Dưới đây là những thông số cụ thể của từng phiên bản:
Suzuki Carry Truck | ||||
Kích thước | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Chiều dài tổng thể [mm] | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể [mm] | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể [mm] | 1,765 | 2,100 | 2,100 | 1,765 |
Chiều dài thùng [mm] | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng [mm] | 1,325 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng [mm] | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau [mm] | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở [mm] | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [[m] | 4.1 |
Suzuki Carry Pro | |||||
Kích thước | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | Thùng đông lạnh |
Chiều dài tổng thể [mm] | 4,155 | 4,370 | 4,280 | 4,090 | 4,370 |
Chiều rộng tổng thể [mm] | 1,680 | 1,700 | 1,700 | 1,655 | 1,720 |
Chiều cao tổng thể [mm] | 1,915 | 2,350 | 2,350 | 1,865 | 2,460 |
Chiều dài thùng [mm] | 2,200 | 2,320 | 2,320 | 1,850 | 2,200 |
Chiều rộng thùng [mm] | 1,585 | 1,580 | 1,580 | 1,500 | 1,530 |
Chiều cao thùng [mm] | 365 | 1,520 | 1,520 | 270 | 1,520 |
Vệt bánh trước/sau [mm] | 1,435/1,435 | ||||
Chiều dài cơ sở [mm] | 2,625 | ||||
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 190 | ||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [[m] | 4,9 |
2. Thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry 2019: Tải trọng
Khối lượng toàn bộ của Suzuki Carry Truck là 1,450 kg còn Suzuki Carry Pro là 1,950 kg. Tất cả các phiên bản đều có cấu hình 2 chỗ ngồi. Tải trọng của các phiên bản khác nhau.
Suzuki Carry Truck | ||||
Đơn vị [Kg] | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 | |||
Khối lượng bản thân | 675 | 770 | 770 | 840 |
Tải trọng | 645 | 550 | 550 | 480 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Suzuki Carry Pro | |||||
Đơn vị [Kg] | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | Thùng đông lạnh |
Khối lượng toàn bộ | 1,950 | ||||
Khối lượng bản thân | 1,115 | 1,240 | 1,240 | - | - |
Tải trọng [xe có máy lạnh] | 705 | 580 | 580 | 615 | 460 |
Số chỗ ngồi | 02 |
3. Thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry 2019: Động cơ
Suzuki Carry Truck được trang bị động cơ F10A, 4 xy-lanh, dung tích 970 [cm3], cho công suất tối đa 31/5,500 [kW/rpm], mô-men xoắn cực đại 68/3,000 [Nm/rpm]. Trong khi Suzuki Carry Pro sử dụng động cơ G16A, 4 xy-lanh, dung tích 1,590 [cm3], cho công suất tối đa 68/5,750 [kW/rpm], mô-men xoắn cực đại 127/4,500 [Nm/rpm]. Cả hai biến thể đều trang bị hệ thống phun xăng điện tử và động cơ đạt chuẩn khí thải EURO IV.
Suzuki Carry Truck | ||||
Động cơ | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Tên động cơ | F10A | |||
Loại | Xăng 4 kỳ | |||
Số xy-lanh | 4 | |||
Dung tích xy-lanh [cm3] | 970 | |||
Đường kính x hành trình piston [mm] | 65.5 x 72.0 | |||
Công suất cực đại [kW/rpm] | 31/5,500 | |||
Mô-men xoắn cực đại [Nm/rpm] | 68/3,000 | |||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
Suzuki Carry Pro | |||||
Động cơ | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | Thùng đông lạnh |
Kiểu động cơ | G16A | ||||
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ | ||||
Xy lanh | 4 | ||||
Dung tích xy-lanh [cm3] | 1,590 | ||||
Đường kính x Hành trình piston [mm] | 75.0 x 90.0 | ||||
Công suất cực đại [kW/rpm] | 68/5,750 ~ 92 ps ~ | ||||
Mô mem xoắn cực đại [Nm/rpm] | 127/4,500 | ||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||||
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
4. Thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry 2019: Hộp số
Nếu như Suzuki Carry Truck sử dụng loại hộp số 5 số tới, 1 số lùi thì Suzuki Carry Pro sử dụng loại hộp số 5 tay. Các thông số liên quan được thể hiện cụ thể trong bảng thông số dưới đây:
Suzuki Carry Truck | ||||
Hộp số | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |||
Tỷ số truyền | ||||
Số 1 | 3,579 | |||
Số 2 | 2,094 | |||
Số 3 | 1,530 | |||
Số 4 | 1,000 | |||
Số 5 | 0,855 | |||
Số lùi | 3,727 | |||
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
Suzuki Carry Pro | |||||
Hộp số | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | Thùng đông lạnh |
Loại | 5 số tay | ||||
Tỷ số truyền | |||||
Số 1 | 4,545 | ||||
Số 2 | 2,418 | ||||
Số 3 | 1,796 | ||||
Số 4 | 1,241 | ||||
Số 5 | 1,000 | ||||
Số lùi | 4,431 | ||||
Số cuối | 4,300 |
5. Thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry 2019: Khung xe
Suzuki Carry 2019 được trang bị hệ thống lái bánh răng - thanh răng, riêng biến thể Rro được bổ sung thêm trợ lực thủy lực. Những thông số khác của hai phiên bản có sự "phân biệt" đáng kể.
Suzuki Carry Truck | ||||
Khung xe | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Hệ thống lái | Bánh răng - thanh răng | |||
Giảm xóc trước | Lò xo | |||
Giảm xóc sau | Nhíp lá | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | |||
Lốp | 5-12 | |||
Dung tích nhiên liệu [lít] | 31 |
Suzuki Carry Pro | |||||
Khung xe | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | Thùng đông lạnh |
Hệ thống lái | Bánh răng - Thanh răng, Trợ lực thủy lực | ||||
Giảm xóc trước | Kiểu MacPherson & lò xo cuộn | ||||
Giảm xóc sau | Trục cố định & van bướm | ||||
Hệ thống phanh [trước/sau] | Đĩa tản nhiệt/ tang trống | ||||
Lốp | 185R14 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu [lít] | 46 |
H4 - Theo TBDNA