Bún chả nướng trong tiếng anh là gì năm 2024

Việt Nam là một quốc gia với một nền ẩm thực đa dạng và phong phú. Để hiểu và tận hưởng hết vẻ đặc biệt của ẩm thực Việt Nam, việc biết tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh có thể là một lợi thế lớn, đặc biệt đối với du khách và những người yêu thực phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách các món ăn phổ biến của Việt Nam và tìm hiểu cách biết tên chúng bằng tiếng Anh.

Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh

Việt Nam có nhiều món ăn ngon và đặc biệt, mỗi món có một cái tên độc đáo. Dưới đây là một số món ăn phổ biến và tên của chúng bằng tiếng Anh

  • Phở: Một trong những món ăn nổi tiếng của Việt Nam, Phở là món súp với nước dùng thơm ngon và bún mềm. Có hai phiên bản chính là Phở Bò (beef) và Phở Gà (chicken).
  • Bánh Mì: Bánh Mì Việt Nam là một loại bánh mì đặc biệt với bánh mì xốp và các loại nhân như thịt nướng (grilled pork), thịt heo quay (roast pork), hoặc xúc xích (sausage).
  • Bún Chả: Bún Chả là món bún với thịt nướng (grilled meat), thường kèm theo bún (rice vermicelli) và rau sống.
  • Cơm Gà: Cơm Gà là món cơm trắng kèm theo thịt gà (chicken) và thường được ăn kèm với nước mắm pha (dipping fish sauce).
  • Gỏi Cuốn: Gỏi Cuốn, còn được gọi là Spring Rolls, là món bánh tráng cuốn với những nhân phẩm như tôm (shrimp), thịt (meat), bún (rice vermicelli), và rau sống (fresh herbs). Món này thường được kèm với nước mắm pha.

Bún chả nướng trong tiếng anh là gì năm 2024

Biết Tên Các Món Ăn Việt Bằng Tiếng Anh Giúp Chúng Ta Giao Tiếp Tốt Hơn

Biết tên các món ăn Việt bằng tiếng Anh có thể giúp bạn:

  • Dễ dàng đặt món khi ăn tại nhà hàng Việt.
  • Hiểu được thành phần chính của mỗi món ăn.
  • Chia sẻ trải nghiệm ẩm thực của bạn với người nước ngoài một cách dễ dàng.
  • Tìm hiểu thêm về văn hóa ẩm thực của Việt Nam.

Bún chả nướng trong tiếng anh là gì năm 2024

Những Món Ăn Phổ Biến Của Việt Nam

Ngoài những món ăn đã được đề cập, Việt Nam còn rất nhiều món ăn ngon khác như Bún Bò Huế (Hue beef noodle soup), Bánh Xèo (Vietnamese pancake), và Hủ tiếu Nam Vang (Phnom Penh-style noodle soup). Mỗi món ăn mang đến hương vị độc đáo của vùng miền.

Lựa Chọn Món Ăn Việt Nam:

Khi bạn đến Việt Nam, hãy thử các món ăn ngon và đặc biệt như Bánh Mì, Phở, Bún Riêu Cua, và Gỏi Cuốn. Việc thử các món ăn địa phương sẽ là một phần không thể thiếu của trải nghiệm du lịch của bạn.

Kết Luận

Biết tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để tham gia vào cuộc hành trình ẩm thực của đất nước này. Vào bất kỳ nhà hàng Việt nào và bạn sẽ có cơ hội tận hưởng hương vị phong phú và đa dạng của món ăn Việt. Hãy thử và khám phá thế giới ngon của món ăn Việt Nam khi bạn có cơ hội.

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. bún chả

vi bún chả \= en

volume_up

vermicelli and grilled chopped meat

chevron_left

chevron_right

VI

Nghĩa của "bún chả" trong tiếng Anh

Bản dịch

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bún chả" trong tiếng Anh

Hơn

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Đăng nhập xã hội

Bún chả Obama tiếng Anh là gì?

1. Tổng thống Barack Obama đã ăn bún chả hà nội trong chuyến thăm đến Việt Nam. President Barack Obama ate Hanoi kebab rice noodle when he came to Vietnam in 2016.

Món bún chả tiếng Anh là gì?

Bún chả: Kebab rice noodles We can eat “Kebab rice noodles” with Crab Spring Rolls, which has crispy on the outside of this spring roll, then strong crab taste with black pepper flavor on the inside.

Bún thang Hà Nội Tiếng Anh là gì?

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + noodle soup để diễn tả các món bún có nước dùng ở Việt Nam. Ví dụ: Hanoi chicken combo noodle soup có nghĩa là bún thang.

Bún mắm nêm tiếng Anh là gì?

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + rice noodles hoặc rice noodles with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món bún không có nước dùng ở Việt Nam. Ví dụ: hanoi kebab rice noodles có nghĩa là bún chả Hà Nội hoặc rice noodles with roasted pork and anchovy fish sauce có nghĩa là bún mắm nêm.