Các từ tiếng Anh thông dụng về gia vị

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 1

  • Garlic

/ˈɡɑːlɪk/

tỏi

  • Shallot

/ʃəˈlɑːt/

hành tím

  • Onion

/ˈʌnjən/

hành tây

  • Ginger

/ˈdʒɪndʒər/

gừng

  • Clove

đinh hương

  • Chili pepper

ớt

  • Sesame seeds

hạt vừng

  • Turmeric

/ˈtɜːrmərɪk/

nghệ

  • Dill

/dil/

cây thì là

  • Green onion

hành lá

  • Lemon grass

sả

  • Rosemary

/'rouzməri/

cây hương thảo

  • Basil

/ˈbæzl/

cây húng quế

  • Mint leaves

lá bạc hà

  • Cilantro

/sɪˈlæntroʊ/

ngò rí

  • Bay leaves

lá nguyệt quế

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 2

  • Salt

/sɒlt/

muối

  • Sugar

/ˈʃʊɡər/

đường

  • Pepper

/ˈpepər/

tiêu

  • MSG [monosodium glutamate]

bột ngọt

  • Five-spice powder

ngũ vị hương

  • Curry powder

bột cà ri

  • Chili powder

bột ớt

  • Mustard

/ˈmʌstəd/

mù tạt

  • Fish sauce

nước mắm

  • Soy sauce

/ˌsɔɪˈsɔːs/

nước tương

  • Salad dressing

dầu giấm [để trộn xá lách]

  • Vinegar

/ˈvɪnɪɡər/

dấm

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]

Nắm vững ngữ pháp [Grammar]

Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề