Catches the fancy of là gì

neat maneuvers, clever moves You did some fancy footwork to answer their questions. Bravo!carefree, not committed, devil-may-care When the kids moved out, we were footloose and fancy free!interest you, appeal to you, turn your crank Do you see anything on the menu that strikes your fancy? Lobster?what?? damn!like 喜欢From the start,he took a fancy to Mary.从一开始,他就喜欢玛丽。

All the students have taken a fancy to their new teacher.所有的学生都喜欢他们的新老师。

like 喜欢From the start,he took a fancy to Mary.从一开始,他就喜欢玛丽。

All the students have taken a fancy to their new teacher.所有的学生都喜欢他们的新老师。

like 喜欢From the start,he took a fancy to Mary.从一开始,他就喜欢玛丽。

All the students have taken a fancy to their new teacher.所有的学生都喜欢他们的新老师。

Idiom[s]: tickle one's fancy

Theme: INTEREST

to interest someone; to make someone curious.• I have an interesting problem here that I think will tickle your fancy.• This doesn't tickle my fancy at all. This is dull and boring. Idiom[s]: strike one's fancy

Theme: INTEREST

to appeal to someone.• I'll have some ice cream, please. Chocolate strikes my fancy right now.• Why don't you go to the store and buy a record album that strikes your fancy? Idiom[s]: footloose and fancy-free

Theme: CAREFREE

without responsibilities or commitments. [Fixed order.]• All the rest of them have wives, but John is footloose and fancy-free.• Mary never stays long in any job. She likes being footloose and fancy-free. Idiom[s]: flight of fancy

Theme: IMAGINATION

an idea or suggestion that is out of touch with reality or possibility.• What is the point in indulging in flights of fancy about foreign vacations when you cannot even afford the rent?• We are tired of her flights of fancy about marrying a millionaire. If something tickles your fancy, it appeals to you and you want to try it or have it.to find someone attractive: "My friend fancies you!"- An expression of surprise. Fancy meeting you here in such an unexpected place!n., slang A man or boy who wears clothes that are too nice or acts like a woman or girl; sissy. The first time they saw him in his new band uniform, they yelled "Hey, fancy pants, what are you doing in your sister's slacks?"adj. phr. Free and free to do what one wants [said of unmarried men]. Ron is a merry bachelor and seems to enjoy greatly being footloose and fancy-free.v. phr. To please one's predilections; appeal to one. The red tie with the yellow dragon on it happened to strike my fancy, so I bought it.v. phr. To become fond of; cultivate a predilection for. Aunt Hermione has taken a fancy to antique furniture.fancy
see flight of fancy; footloose and fancy-free; take a fancy to; tickle one's fancy;.

The new cowboy film catches the fancy of the children.

The new cowboy film catches the fancy of the children.

A. satisfies

B. amuses

C. attracts

D. surprises

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với catches the fancy of hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Nghĩa của từ To catch someone

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 62374 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ To catch someone. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: …...

  • Xem Ngay

2. Đồng nghĩa của tickles the fancy of - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 13/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 14374 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của tickles the fancy of - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của tickles the fancy of...

  • Xem Ngay

3. fancy - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với …

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 27/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 64227 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: fancy - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: fancy - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge...

  • Xem Ngay

4. Đồng nghĩa của fancy - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 27/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 61760 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của fancy - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: at a fancy price: với giá đắt lạ lùng; đồng bóng; tưởng tượng. a fancy picture: bức tranh tưởng tượng; để làm cảnh, để trang hoàng. fancy pigeon: chim bồ câu nuôi làm cảnh; ngoại động từ. tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng; mến, thích; nuôi [súc vật] làm cảnh, trồng [cây ......

  • Xem Ngay

5. Nghĩa của từ Fancy - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 14/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 14067 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Fancy - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: a flight of fancy ý nghĩ viễn vông to take a fancy to somebody / something yêu thích, chuộng Chuyên ngành Xây dựng khác thường Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective...

  • Xem Ngay

6. CATCH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 30/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 81801 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to take hold of something, especially something that is moving through the…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: catch ý nghĩa, định nghĩa, catch là gì: 1. to take hold of something, especially something that is moving through the air: 2. to find and…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

7. Môn Tiếng Anh Lớp 12 tìm đồng nghĩa The new cartoon film …

  • Tác giả: toplist24h.com

  • Ngày đăng: 16/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 29761 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Môn Tiếng Anh Lớp 12 tìm đồng nghĩa The new cartoon film [catches he fancy] of the children A] satisfies B] amuses C] attracts D] surprises Giúp em bài này

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Môn Tiếng Anh Lớp 12 tìm đồng nghĩa The new cartoon film [catches he fancy] of the children A] satisfies B] amuses C] attracts D] surprises Giúp em bài này. Register Now. Username * E-Mail * ... Môn Tiếng Anh Lớp 12 tìm đồng nghĩa The new cartoon film [catches he fancy] of the children A] satisfies B] amuses C] attracts D...

  • Xem Ngay

8. FANCY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 15/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 16900 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to want to have or do something: 2. to be sexually attracted to someone…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: fancy ý nghĩa, định nghĩa, fancy là gì: 1. to want to have or do something: 2. to be sexually attracted to someone: 3. to think you are…. Tìm hiểu thêm. Từ điển...

  • Xem Ngay

9. 76 câu ĐỒNG NGHĨA từ đề cô DƯƠNG THỊ HƯƠNG image …

  • Tác giả: giarepro.com

  • Ngày đăng: 8/8/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 1061 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 76 câu ĐỒNG NGHĨA từ đề cô DƯƠNG THỊ HƯƠNG image marked image marked Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây [152.28 KB, 15 trang ]...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-01-20 · BÀI TẬP ĐỒNG NGHĨA Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word[s] CLOSEST in meaning to the underlined word[s] in each of the following questions. Question 1: The new cartoon film catches the fancy of the children. A. satisfies. B. amuses. C. attracts. D. surprises. Question 2: The kidnapper gave himself up to ......

  • Xem Ngay

10. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 4/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 47113 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa của từ 'fancy' trong từ điển Lạc Việt Learn English ... Gửi câu hỏi Chat với nhau . ... Đồng nghĩa - Phản nghĩa. fancy | fancy [adj] elaborate, ornate, …...

  • Xem Ngay

11. Tra từ fancy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: 7.vndic.net

  • Ngày đăng: 4/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 74154 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: fancy = fancy danh từ sức tưởng tượng the novelist's fancy sức tưởng tượng của nhà viết tiểu thuyết cái được tưởng tượng Did I really hear someone come in , or was it only a fancy ? Có thật tôi nghe thấy ai đó đi vào hay chỉ là tưởng tượng? I've a fancy that he'll be late tôi thoáng nghĩ rằng nó sẽ đến muộn [ fancy for something

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: [the fancy] những người hâm mộ [một môn thể thao gì]; những người thích [một thú riêng gì]; những người hâm mộ quyền Anh: to catch /take somebody's fancy: lôi cuốn; thu hút: a flight of fancy : xem flight: to take a fancy to somebody/something : yêu thích ai/cái gì: tính từ: ngon; làm cho vui mắt: fancy cakes...

  • Xem Ngay

12. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 20/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 63674 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng. I fancy [ that ] it's going to rain today. tôi cho rằng hôm nay trời sẽ mưa. he fancies she likes him. nó tưởng rằng cô ấy thích nó. he fancied he heard footsteps behind him. anh ta tưởng tượng nghe thấy có tiếng bước chân sau mình. mong ước; muốn. I …...

  • Xem Ngay

13. Đồng nghĩa của catch - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 11/1/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 70092 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của catch - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: hiểu được, nắm được [ý nghĩa]; nhận ra. to catch someone's meaning: hiểu được ý ai muốn nói gì; to catch a tune: thuộc và hát lại được ngay một điệu hát; to catch a likeness: nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được; bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy...

  • Xem Ngay

14. CATCHY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 26/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 78896 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: 1. [especially of a tune or song] pleasing and easy to remember: 2…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: catchy ý nghĩa, định nghĩa, catchy là gì: 1. [especially of a tune or song] pleasing and easy to remember: 2. [especially of a tune or song…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

15. 100 từ đồng nghĩa cho Appreciate rất chất đó bạn

  • Tác giả: anhnguvn.com

  • Ngày đăng: 21/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 66600 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 100 từ đồng nghĩa cho Appreciate ý nghĩa Để hiểu chất lượng , số lượng hoặc độ lớn của một thứ gì đó; để khen ngợi nỗ lực của ai đó hoặc phẩm chất của một thứ gì đó

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 100 từ đồng nghĩa cho Appreciate rất chất đó bạn. Một từ khác cho Appreciate là gì? Bài học này cung cấp một danh sách các từ đồng nghĩa phổ biến cho Appreciate với các câu ví dụ hữu ích và đồ họa thông tin ESL. Học những từ đó để sử dụng thay vì Appreciate sẽ giúp ......

  • Xem Ngay

16. Fancy Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

  • Tác giả: hethongbokhoe.com

  • Ngày đăng: 9/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 19186 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Fancy Là Gì

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải Thích Ý Nghĩa LÀ Gì Menu. Là Gì ... lạ lùng, vô lý at a fancy price với giá đắt lạ lùng đồng bóng hình dung a fancy picture tranh ảnh hình dung để làm cảnh, để trang hoàng fancy pigeon chim bồ câu nuôi làm cảnh ngoại động từ hình dung, cho rằng, nghĩ rằng mến, thích nuôi ......

  • Xem Ngay

17. "I fancy you" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh [Anh] | HiNative

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 14/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 93832 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa I fancy you I like you/ I have a crush on you. You say it when you are attracted to someone

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Sơ cấp. Gặp khó khăn ......

  • Xem Ngay

18. Từ fancy nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ fancy - Từ điển …

  • Tác giả: tudien.me

  • Ngày đăng: 17/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 17133 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ fancy nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ fancy - Từ điển …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fancy nghĩa là sự tưởng tượng -- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống. ... at a fancy price với giá đắt lạ lùng; đồng bóng; tưởng tượng. a fancy picture bức tranh tưởng tượng;...

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề