Chi phí trong tiếng anh là gì năm 2024

giải đáp các câu hỏi trên và trau dồi thêm các từ vựng liên quan đến các hoạt động chi tiêu bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Học phí trong tiếng Anh là gì?

Học phí tiếng Anh là “Tuition fees”

Phiên âm: /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ (Danh từ)

Định nghĩa: Khoản tiền mà sinh viên phải trả cho các hoạt động giảng dạy tại trường (thường ở bậc đại học hoặc cao hơn).

Ví dụ: They are studying in a university where the tuition fees are very high. (Họ đang học tại một trường đại học có học phí rất cao.)

Từ đồng nghĩa:

  • School fees: /skuːl fiːz/ (n) Tiền học
  • Education fees: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən fiːz/ (n) Chi phí giáo dục
  • College fees: /ˈkɒl.ɪdʒ fiːz/ (n) Lệ phí đại học
  • Registration fee: /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən fiː/ (n) Phí đăng ký nhập học
    Chi phí trong tiếng anh là gì năm 2024
    Giải đáp câu hỏi “Học phí trong tiếng Anh là gì?”

2. Phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh

Ngoài câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?”, OEA sẽ giúp bạn phân biệt thêm các loại tiền phí phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

2.1. Rate

Phiên âm: /reɪt/ (Danh từ)

Định nghĩa: Là số tiền cố định hay một hạn mức thanh toán.

Ví dụ: We agreed to borrow money at a high rate of interest. (Chúng tôi đã đồng ý vay tiền với lãi suất cao.)

2.2. Fee

Phiên âm: /fiː/ (Danh từ)

Định nghĩa: Là số tiền được trả cho một công việc cụ thể hay một quyền hoặc dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như phí đăng ký (registration fee), phí thành viên (membership fee).

Ví dụ: The bank should cut its admin fees if they want to attract more new customers. (Ngân hàng nên cắt giảm phí quản trị nếu muốn thu hút thêm khách hàng mới.)

2.3. Fine

Phiên âm: /faɪn/ (Danh từ)

Định nghĩa: Tiền phạt cần đóng khi phạm luật hoặc làm trái quy định.

Ví dụ: He had to pay 10 dollars for a parking fine. (Anh ta phải trả 10 đô la tiền phạt đỗ xe.)

2.4. Toll

Phiên âm: /təʊl/ (Danh từ)

Định nghĩa: Phí cầu đường (số tiền phải trả để sử dụng đường, cầu,…)

Ví dụ: Tolls are collected electronically on most motorways. (Phí cầu đường được thu điện tử trên hầu hết các đường cao tốc.)

2.5. Rental

Phiên âm: /ˈrentl/ (Danh từ)

Định nghĩa: Tiền thuê (số tiền phải trả để thuê thứ gì đó)

Ví dụ: Property rental is quite expensive in the capital. (Giá thuê bất động sản ở thủ đô khá đắt đỏ.)

2.6. Fare

Phiên âm: /feər/ (Danh từ)

Định nghĩa: Số tiền bạn trả cho việc di chuyển bằng phương tiện (xe buýt, tàu hỏa, taxi,…)

Ví dụ: It’s estimated that the rail fares would increase a long-term 50 percent. (Người ta ước tính rằng giá vé đường sắt sẽ tăng 50% trong dài hạn.)

2.7. Charge

Phiên âm: /tʃɑːrdʒ/ (Danh từ)

Định nghĩa: Tiền phí cho dịch vụ hay hàng hoá (thường dùng với các sản phẩm dịch vụ).

Ví dụ: Bread and milk are placed on the table at no additional charge. (Bánh mì và sữa được đặt trên bàn miễn phí.)

3. Các từ vựng thường dùng trong chi tiêu

Chi phí trong tiếng anh là gì năm 2024
Các từ vựng thường dùng trong chi tiêu Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩaDiscount /ˈdɪs.kaʊnt/ Danh từ

Động từ

Giảm giá

Không để ý

Order /ˈɔː.dər/ Danh từ

Động từ

Hàng hóa được yêu cầu, đặt trước

Đặt hàng

Shopping /ˈʃɒp.ɪŋ/ Danh từ Mua sắm Deposit money /dɪˈpɒz.ɪt ˈmʌn.i/ Động từ Gửi tiền Withdraw money /wɪðˈdrɔː ˈmʌn.i/ Động từ Rút tiền Transfer money /trænsˈfɜːr ,ˈmʌn.i/ Động từ Chuyển tiền Owe money /əʊ ˈmʌn.i/ Động từ Nợ tiền Invest /ɪnˈvest/ Động từ Đầu tư Save money /seɪv ˈmʌn.i/ Động từ Tiết kiệm tiền Waste money /weɪst ˈmʌn.i/ Động từ Lãng phí tiền bạc Earn money /ɜːn ˈmʌn.i/ Động từ Kiếm tiền

Kết

Trên đây là bài viết giúp các bạn trả lời được câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?, đồng thời giúp các bạn phân biệt được các loại chi phí trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình kiến thức về từ vựng, từ đó hoàn thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình tốt hơn.

Học phí trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh cùng có nghĩa gần nhau là “học phí” như tuition fee, school fee, registration fee nha! - tuition fee: The award should be enough to cover her tuition fees.

Miễn phí tên tiếng Anh là gì?

FEE-FREE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Expense sheet là gì?

Bảng kê chi phí là danh sách các khoản chi tiêu trong một khoản thanh toán.

Chi phí dịch sang tiếng Anh là gì?

expenses. Chi phí tối thiểu là 10000 yen. The expense is 10000 yen at lowest.