Chuyên đề tiến hóa nâng cao inh học năm 2024

Chuyên đề tiến hóa sinh học là một trong những phần quan trọng, chiếm phần lớn trong đề thi THPT Quốc Gia môn sinh học. Vì vậy, các bạn học sinh cần ôn tập kỹ càng và thường xuyên để có thể giải quyết tốt các dạng bài tập trong chuyên đề này. Trong bài viết dưới đây, BTEC FPT đã tổng hợp lại lý thuyết và sơ đồ tư duy tiến hóa sinh học 12 để chia sẻ đến các bạn học sinh.

Tiến hóa là gì

1. Khái niệm tiến hóa

Tiến hóa là quá trình biến đổi các đặc điểm di truyền của một quần thể sinh vật qua các thế hệ liên tiếp, dẫn đến sự đa dạng hóa các sinh vật và hình thành các loài mới.

Tiến hóa là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ và không có mục đích.

Tiến hóa là một quá trình phổ biến xảy ra ở tất cả các loài sinh vật.

2. Khái niệm tiến hóa sinh học

Tiến hóa sinh học là một ngành khoa học nghiên cứu về quá trình tiến hóa của các sinh vật, bao gồm các nguyên nhân, cơ chế và các quá trình tiến hóa.

Tiến hóa sinh học sử dụng các phương pháp nghiên cứu như thí nghiệm, quan sát, mô hình hóa để giải thích các hiện tượng tiến hóa.

Lý thuyết tiến hóa sinh học 12

I. Các bằng chứng tiến hóa

1. Bằng chứng hóa thạch:

  • Hóa thạch chuyển tiếp: Là những dạng hóa thạch trung gian giữa các nhóm sinh vật khác nhau, thể hiện sự thay đổi cấu tạo cơ quan theo thời gian. Ví dụ: Archaeopteryx - dạng chuyển tiếp giữa bò sát và chim.
  • Hóa thạch sống: Là những dạng sinh vật còn sống sót từ các thời kỳ trước, có đặc điểm giống với tổ tiên của chúng. Ví dụ: Cá chép, tuatara.

2. Bằng chứng phôi thai học:

  • Phôi thai học so sánh:

So sánh phôi thai của các loài sinh vật khác nhau ở các giai đoạn phát triển.

Cho thấy sự tương đồng trong giai đoạn phôi thai của các loài có quan hệ họ hàng gần nhau.

Ví dụ: Phôi thai của người, thỏ, bò, chó đều có khe mang trong giai đoạn phát triển.

3. Bằng chứng giải phẫu so sánh:

  • Giúp xác định mức độ tương đồng và khác biệt giữa các loài sinh vật.
  • Phân loại các loài sinh vật.
  • Ví dụ: So sánh cấu tạo hệ thống tiêu hóa của các loài động vật.

4. Bằng chứng sinh học phân tử:

  • So sánh trình tự ADN, ARN và protein:
  • Cho thấy sự tương đồng về trình tự gen giữa các loài có quan hệ họ hàng gần nhau.
  • Cung cấp bằng chứng về tổ tiên chung của các loài sinh vật.
  • Ví dụ: So sánh trình tự ADN của người và tinh tinh.

II. Các nhân tố tiến hóa:

  1. Đột biến gen:

Là sự thay đổi cấu trúc ADN. Đột biến gen có thể xảy ra ở bất kỳ gen nào trong bộ gen và ở bất kỳ giai đoạn nào của đời sống.

Nguyên nhân:

  • Do tác nhân vật lý [tia UV, tia X, ...]
  • Do tác nhân hóa học [nitrosamine,...]
  • Do tác nhân sinh học [virus,...]
  • Do lỗi trong quá trình nhân đôi ADN.
  • Biến dị tổ hợp:

Là sự xuất hiện các tổ hợp gen mới do sự kết hợp các gen khác nhau trong quá trình sinh sản.

Nguyên nhân:

  • Giảm phân: sự phân li độc lập và tổ hợp ngẫu nhiên của các cặp NST tương đồng trong quá trình phát sinh giao tử.
  • Thụ tinh: sự kết hợp ngẫu nhiên của các giao tử đực và giao tử cái.
  • Di truyền học quần thể:
  • Quần thể sinh vật: Là tập hợp các cá thể cùng loài, sinh sống trong cùng một khu vực, vào cùng một thời điểm.
  • Tần số alen: Là tỉ lệ phần trăm của một alen nào đó trong quần thể.
  • Thành phần kiểu gen: Là tỉ lệ phần trăm của các kiểu gen khác nhau trong quần thể.
  • Cấu trúc di truyền của quần thể: Là sự cân bằng di truyền trong quần thể.
  • Chọn lọc tự nhiên: Là quá trình sàng lọc, phân loại những cá thể có kiểu gen thích nghi với môi trường sống, từ đó giúp quần thể sinh vật tiến hóa theo hướng thích nghi.

III. Quá trình tiến hóa:

  • Tiến hóa nhỏ: Là quá trình biến đổi tần số alen trong quần thể qua các thế hệ, dẫn đến sự hình thành các nòi, phân loài mới. Diễn ra trong thời gian tương đối ngắn.
  • Tiến hóa lớn: Là quá trình hình thành loài mới từ các loài tổ tiên chung qua nhiều thế hệ. Diễn ra trong thời gian rất dài.
  • Tiến hóa theo hướng thích nghi: Là quá trình biến đổi của sinh vật theo hướng thích nghi với môi trường sống. Giúp sinh vật tồn tại và sinh sản hiệu quả hơn.
  • Tiến hóa không theo hướng thích nghi: Là quá trình biến đổi của sinh vật không theo hướng thích nghi với môi trường sống. Có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Sơ đồ tư duy tiến hóa sinh học 12

Sơ đồ tư duy tiến hóa sinh học 12

Kinh nghiệm làm bài tập tiến hóa sinh học 12

1. Nắm chắc lý thuyết cơ bản

Trước hết, các bạn học sinh cần nắm chắc lý thuyết và công thức tiến hóa sinh học lớp 12.

Để ghi nhớ kiến thức nhanh chóng, hiệu quả các bạn học sinh có thể tự hệ thống lại kiến thức bằng sơ đồ tư duy cá nhân sau mỗi bài học.

2. Luyện tập thường xuyên

Các bạn học sinh nên làm nhiều dạng bài tập khác nhau, bao gồm cả bài tập trắc nghiệm và bài tập tự luận theo mức độ từ dễ đến khó. Việc luyện tập thường xuyên giúp các bạn làm quen với các dạng câu hỏi và phương pháp giải, từ đó nâng cao kỹ năng và điểm số.

Bên cạnh đó, các bạn học sinh cần chú ý chọn những nguồn tài liệu tham khảo uy tín, bám sát đề thi THPT Quốc Gia. Có rất nhiều nguồn tài liệu uy tín các bạn có thể tham khảo để luyện giải bài tập như sách giáo khoa, sách bài tập và các loại sách tham khảo được xuất bản bởi Bộ giáo dục và đào tạo, Đại học Quốc Gia Hà Nội,…

Kinh nghiệm làm bài tập tiến hóa sinh học 12

Hy vọng với những kinh nghiệm mà chúng mình đã chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn học sinh có quá trình học tập và ôn thi hiệu quả. BTEC FPT chúc bạn thành công trên con đường học tập.

Chủ Đề