Conserved là gì

Nghĩa là gì: conserve conserve /kən'sə:v/

  • danh từ, [thường] số nhiều
    • mứt, mứt quả
    • ngoại động từ
      • giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
        • to conserve one's strength: giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
      • chế thành mứt

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conserved trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conserved tiếng Anh nghĩa là gì.

    conserve /kən'sə:v/* danh từ, [thường] số nhiều- mứt, mứt quả* ngoại động từ- giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn=to conserve one's strength+ giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng- chế thành mứt
    • privatizing tiếng Anh là gì?
    • grievousness tiếng Anh là gì?
    • sober-sides tiếng Anh là gì?
    • couch grass tiếng Anh là gì?
    • unbelievably tiếng Anh là gì?
    • forewing tiếng Anh là gì?
    • balancing tiếng Anh là gì?
    • puddling furnace tiếng Anh là gì?
    • operating-system tiếng Anh là gì?
    • antenna reflector tiếng Anh là gì?
    • embezzling tiếng Anh là gì?
    • homocyclic tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của conserved trong tiếng Anh

    conserved có nghĩa là: conserve /kən'sə:v/* danh từ, [thường] số nhiều- mứt, mứt quả* ngoại động từ- giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn=to conserve one's strength+ giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng- chế thành mứt

    Đây là cách dùng conserved tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conserved tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Từ điển Việt Anh

    conserve /kən'sə:v/* danh từ tiếng Anh là gì? [thường] số nhiều- mứt tiếng Anh là gì? mứt quả* ngoại động từ- giữ gìn tiếng Anh là gì? duy trì tiếng Anh là gì? bảo tồn tiếng Anh là gì? bảo toàn=to conserve one's strength+ giữ gìn sức khoẻ tiếng Anh là gì?

    bảo toàn lực lượng- chế thành mứt

    Video liên quan

    Chủ Đề