Đánh giá đại học duy tân điểm chuẩn 2022

Đại Học Dân Lập Duy Tân điểm chuẩn 2022 - DTU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Duy Tân

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, C01, C02, A16 14 Điểm thi TN THPT
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, B00, D01, A16 15 Điểm thi TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
4 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, C15, A16 16 Điểm thi TN THPT
5 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, D01, C00, C15 14 Điểm thi TN THPT
6 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
7 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
8 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
9 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D14, D15, D72 14 Điểm thi TN THPT
10 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, C01, C02, A16 14 Điểm thi TN THPT
11 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
12 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
13 Công nghệ sinh học 7420201 B00, D90, D08, A16 16 Điểm thi TN THPT
14 Quan hệ quốc tế 7310206 A01, D01, C00, C15 16 Điểm thi TN THPT
15 Răng - Hàm - Mặt 7720501 A00, B00, D90, A16 22 Điểm thi TN THPT
16 An toàn thông tin 7480202 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
17 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, B03, A16 19 Điểm thi TN THPT
18 Việt Nam học 7310630 A01, D01, C00, C15 17 Điểm thi TN THPT
19 Luật 7380107 A00, D01, C00, C15 14 Điểm thi TN THPT, luật kinh tế
20 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D72 14 Điểm thi TN THPT
21 Dược học 7720201 A00, B00, B03, A16 21 Điểm thi TN THPT
22 Kiến trúc 7580101 M02, V00, V01, M04 16 Điểm thi TN THPT
23 Kế toán 7340301 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
24 Văn học 7229030 D01, C00, C04, C15 15 Điểm thi TN THPT
25 Y khoa 7720101 B00, D90, D08, A16 22 Điểm thi TN THPT
26 Luật 7380101 A00, D01, C00, C15 15 Điểm thi TN THPT
27 Thiết kế thời trang 7210404 A00, D01, A16, V01 14 Điểm thi TN THPT
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, D01, C03, A16 14 Điểm thi TN THPT
30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, D01, C00, C15 15 Điểm thi TN THPT
31 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D08, D09, D10 14 Điểm thi TN THPT
32 Khoa học máy tính 7480101 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
33 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, D01, C01, A16 17 Điểm thi TN THPT
34 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
35 Kỹ thuật điện 7520201 A00, D01, C01, A16 17 Điểm thi TN THPT
36 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, D01, C01, A16 0
37 Quản trị nhân lực 7340404 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
38 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C01 14 Điểm thi TN THPT
39 Marketing 7340115 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
40 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, D01, C01, A16 15 Điểm thi TN THPT
41 Kiểm toán 7340302 A00, D01, C01, A16 14 Điểm thi TN THPT
42 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, D01, C01, A16 0
43 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, C02, A16 19 Điểm thi TN THPT
44 Quản trị du lịch và khách sạn 7810201 A00, D01, C01, C15 14 Điểm thi TN THPT
45 Du lịch 7810101 A00, D01, C00, C15 14 Điểm thi TN THPT
46 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A00, D01, D14, D15 14 Điểm thi TN THPT
47 Kiến trúc Nội thất 7580103 M02, V00, V01, M04 0
48 Quản trị bệnh viện 7720208 B00, B03, D08, A16 0
49 Kỹ thuật y sinh 7520212 A00, B00, B03, A16 19 Điểm thi TN THPT
50 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, D01, C01, A16 16 Điểm thi TN THPT
51 Quản trị sự kiện 7340412 A00, D01, C00, C15 14 Điểm thi TN THPT

Chủ Đề