Danh từ của preserve là gì

Ý nghĩa của từ khóa: preservation

English Vietnamese
preservation
* danh từ
- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
=in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation+ được bảo quản rất tốt
- sự giữ để lâu [thức ăn, quả thịt...] [bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...]
- [hoá học] sự giữ cho khỏi phân hu

English Vietnamese
preservation
bảo quản ; bảo toàn ; bảo tồn bằng ; bảo tồn ; bảo vệ ; dự ; sự bảo quản ; sự sinh tồn ; tồn ;
preservation
bảo quản ; bảo toàn ; bảo tồn bằng ; bảo tồn ; bảo vệ ; dự ; sự bảo quản ; sự sinh tồn ; tồn ;

English English
preservation; saving
the activity of protecting something from loss or danger
preservation; conservation
an occurrence of improvement by virtue of preventing loss or injury or other change

English Vietnamese
preservable
* tính từ
- có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
preservation
* danh từ
- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
=in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation+ được bảo quản rất tốt
- sự giữ để lâu [thức ăn, quả thịt...] [bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...]
- [hoá học] sự giữ cho khỏi phân hu
preservative
* tính từ
- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
=preservative measure+ biện pháp phòng giữ
=preservative drug+ thuốc phòng bệnh
* danh từ
- thuốc phòng bênh
- biện pháp phòng giữ
- [hoá học] chất phòng phân hu
preserve
* danh từ
- mứt
- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
- [số nhiều] kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động
* ngoại động từ
- giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
=to preserve someone from the cold+ giữ cho ai khỏi lạnh
=to preserve a youthful appearance+ giữ được vẻ trẻ trung
=to preserve order+ giữ được trật tự
- giữ để lâu [thức ăn, quả, thịt...] [bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...]
- [hoá học] giữ cho khỏi phân huỷ
- giữ, dành riêng [khu săn, khu đánh cá...]
preserver
* danh từ
- người giữ, người bảo quản
self-preservation
* danh từ
- bản năng tự bảo toàn
preservability
- xem preserve

Video liên quan

Chủ Đề