- Trò chuyện: Bấm vào "Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào "Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
dê xồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dê xồm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dê xồm
he-goat with big goatee; old goat, lecher
Từ điển Việt Anh - VNE.
dê xồm
he-goat with big goatee, old goat, lecher
Bạn đang xem: Top 11+ Dê Xồm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dê xồm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác. Dê Xồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English StickyTrang chủ » Dê Xồm In English » Dê Xồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- Dê Xồm Khi Ngủ
- Dê Xồm Khi Tắm
- Dê Xồm Là Ai
- Dê Xồm Là Gì
- Dê Xồm Nghĩa Là Gì
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dê xồm
he-goat with big goatee; old goat, lecher
Từ điển Việt Anh - VNE.
dê xồm
he-goat with big goatee, old goat, lecher
- dê
- dê cụ
- dê con
- dê cái
- dê già
- dê gái
- dê non
- dê núi
- dê sữa
- dê xồm
- dê đực
- dê diếu
- dê hươu
- dê rừng
- dê angora
- dê không sừng
- dê rừng núi an-pơ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dê Xồm In English
DÊ XỒM - Translation In English
Dê Xồm In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
Meaning Of 'dê Xồm' In Vietnamese - English
Use Dê Xồm In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
Dê Xồm Tiếng Anh Là Gì
XỒM In English Translation - Tr-ex
đồ Dê Xồm | English Translation & Examples - ru
DÊ XỒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Xồm - Translation From Vietnamese To English With Examples
Glosbe - Dê In English - Vietnamese-English Dictionary
How To Pronounce Dê Xồm
Dê - Translation From Vietnamese To English With Examples - Contdict ...
Tra Từ Dê Xồm - Từ điển Việt Trung
Tiếng ViệtภาษาไทยBahasa Indonesia中文English
FrançaisEspañolPortuguês
Login Register
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- Reading
- Writing
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1, B2, C1
- TOEIC
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- Chat
- Chat
- Answers
- Games
- Apps
- For IOS
- For Android OS
- Blog
Vietnamese Thai Indonesian Chinese English
French Spanish Portuguese Login Register
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEIC
Kiểm tra trình độ TOEFL
Kiểm tra trình độ Nghe
Kiểm tra trình độ Ngữ pháp
Kiểm tra Tiếng Anh xin việc
Answers
- Questions
- Latest Questions
- Users
- View all users
- Leaderboard
- Search
- Advanced Search
Ask Question
Or try our advanced search.
/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0
"dê xồm" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi là "dê xồm" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn.
Written by Guest 7 years ago
Asked 7 years ago
GuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Sponsored links
Answers [1]
0
Dê xồm từ đó là: he-goat with big goatee; old goat, lecher
Answered 7 years ago
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Answer this question
Enter your name
Submit Answer
×
Log in
Username
Password
Remember me
- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Cancel Log in
Reset Submit