Từ: delicate
-
tính từ
thanh nhã, thanh tú, thánh thú
delicate features
nét mặt thanh tú
-
mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ [đồ thuỷ tinh...]
delicate health
sức khoẻ mỏng manh
delicate china-ware
đồ sứ dễ vỡ
-
tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại
a delicate hand
bàn tay mềm mại
a very delicate operation
[y học] một ca mổ rất tinh vi
ví dụ khácto give a delicate him
gợi ý khéo, nhắc khéo
-
tế nhị, khó xử
a delicate subject
vấn đề tế nhị
a delicate stituation
hoàn cảnh khó xử
-
lịch thiệp, khéo [trong cách đối xử], nhã nhặn, tế nhị, ý tứ
-
nhẹ, nhạt, phơn phớt [màu]
a delicate colour
màu phơn phớt
-
nhạy cảm, thính, nhạy
a delicate ear
tai thính
a delicate balance
cân nhạy
-
ngon; thanh cảnh
delicate food
món ăn thanh cảnh
-
nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu
delicate living
lối sống cảnh vẻ
delicate upbringing
cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng
-
[thơ ca] vui sướng, vui thích, khoái trí
Từ gần giống