Bây giờ tôi sẽ đi ăn trưa.
Now I have to go out for work.
Bây giờ tôi phải đi ra ngoài có công chuyện.
Tonight we'll go out for dinner.
Tối nay chúng tôi sẽ ra ngoài ăn tối.
Can I go out for a while?
Tôi có thể ra ngoài một chút không?
Can you go out for a drink with me?
Bạn có thể đi ra ngoài uống nước với tôi được không?
Let's go out for a breath of fresh air.
Chúng ta đi ra ngoài cho thoáng cái đi.
Let's go out for a hamburger.
Chúng ta hãy đi ra tiệm ăn món bánh kẹp thịt băm đi.
Let's go out for a meal at the weekend
Hãy đi ra ngoài ăn tối và cuối tuần này
Would you like to go out for Thai food?
we don't like go out for playing
Chúc tôi ít muốn ra ngoài chơi
I beg leave to go out for a while.
Tôi xin phép đi ra ngoài một lát.
I need to go out for something.
Tôi có việc phải đi ra ngoài.
Do you want to go out for smoking?
Bạn có muốn ra ngoài hút điếu thuốc không?
I go out for dinner with my family.
Tôi đi ăn tối ở ngoài với gia đình.
I want to go out for a while.
Tôi muốn ra ngoài một lát.
Chúng ta ra ngoài ăn trưa nhé.
Let's go out for a coffee.
Chúng ta hãy ra ngoài uống cà phê đi.
Let's go out for some fresh air.
Đi ra ngoài hóng mát nào.
May I go out for a while?
Cho phép tôi ra ngoài một lát được không?
Would you like to go out for dinner?
Bạn có muốn đi ăn tối không?
Why don't we go out for a meal?
Sao chúng ta không ra ngoài ăn một bữa?
When will you go out for lunch?
Khi nào ông ra ngoài ăn trưa?
Shall we go out for a walk?
Chúng ta ra ngoài dạo bộ nhé?