Diện tích sử dụng dịch sang tiếng anh là gì năm 2024
Không chỉ những người làm những công việc liên quan đến tính toán, sử dụng con số mới cần tìm hiểu về đơn vị trong tiếng Anh mà trong cuộc sống của chúng ta, nếu nắm được kiến thức về đơn vị sẽ giúp ích rất nhiều trong các tình huống cần thiết như mua sắm, trả giá,… Hiểu được điều đó, trong bài viết này, PREP sẽ giới thiệu đến các bạn đầy đủ đơn vị tính, đơn vị đo, đơn vị tiền,… trong tiếng Anh. Tham khảo ngay nhé! Đơn vị trong tiếng Anh Show
I. Đơn vị cái trong tiếng Anh là gì?Đơn vị trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đơn vị tính được gọi là “Calculation unit”, được sử dụng để miêu tả về số lượng cụ thể của đồ vật hay chủ thể được nhắc đến. Ví dụ:
II. Các loại đơn vị trong tiếng AnhVậy đơn vị trong tiếng Anh bao gồm các loại chính nào? Liệu chúng có cách viết tắt không? Tất cả sẽ được PREP bật mí ngay dưới những bảng từ vựng về các loại đơn vị tính số lượng trong tiếng Anh dưới đây nhé! 1. Đơn vị đo trọng lượng trong tiếng AnhĐơn vị đo trọng lượng trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Viết tắt (nếu có) Carat Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg) Milligram Miligam mg Gram Gam g Centigram Xen ti gam cg Kilogram Cân hoặc Kilogam kg Ton Tấn 2. Đơn vị đo chiều dài trong tiếng AnhĐơn vị đo chiều dài trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Viết tắt (nếu có) Centimetre Centimet cm Decimetre Decimet dm Kilometer Kilomet km Metre Mét m Millimeter Milimet mm 3. Đơn vị đo diện tích trong tiếng AnhĐơn vị đo diện tích trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Viết tắt (nếu có) Millimeter square Mi-li-mét vuông mm2 Centimeter square Xen-ti-mét vuông cm2 Decimetre square De-xi-mét vuông dm2 Meter square Mét vuông m2 Kilometer square Kilomet vuông km2 Hectare Héc-ta ha 4. Đơn vị đo thể tích trong tiếng AnhĐơn vị đo thể tích trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Viết tắt (nếu có) Cubic centimeter Xen-ti-mét khối cm3 Cubic meter Mét khối m3 Cubic kilometer Kilomet khối km3 Centilitre Centilit cl Litre Lít l Millilitre Mililit ml 5. Đơn vị đo Hoàng gia trong tiếng AnhĐơn vị đo Hoàng gia trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Acre Mẫu Anh Cable Tầm Chain Xích Cubic foot Chân khối Cubic inch Inch khối Cubic yard Sân khối Cup (Cups) Cốc, tách Cwt Tạ Dram Dram Fathom Sải Foot Bộ Furlong Phu lông Gallon Ga-lông Grain Gren Inch Inch in League Lý Mile Dặm Ounce Aoxơ Pint Vại Pound Pao Rod Sào Square foot Chân vuông Square inche Inch vuông Stone Xtôn Tablespoon Muỗng canh Teaspoon Thìa canh Ton Tấn Yard Thước Anh 6. Đơn vị đo nhiệt độ trong tiếng AnhĐơn vị đo nhiệt độ trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Celsius Độ C Fahrenheit Độ F Freezing point of water Nhiệt độ đóng băng (32°F) Boiling point of water Nhiệt độ sôi (212°F) Human body temperature Nhiệt độ cơ thể (98.6°F) 7. Đơn vị đo thời gian trong tiếng AnhĐơn vị đo thời gian trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Second Giây Minute Phút Hour Giờ Day Ngày Week Tuần Month Tháng Year Năm Tham khảo thêm bài viết:
8. Đơn vị tính về tiền tệ trong tiếng AnhĐơn vị tính về tiền tệ trong tiếng AnhĐơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Ký hiệu USD Đô la Mỹ $ EUR Đồng Euro € JPY Yên Nhật ¥ GBP Bảng Anh £ AUD Đô la Úc $ CAD Đô la Canada $ CHF Franc Thụy Sĩ Fr VND Việt Nam Đồng ₫ CNY Nhân dân tệ Trung Quốc ¥ Tham khảo thêm bài viết:
III. Cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh về số lượngHãy cùng PREP bổ sung vào cuốn sổ tay từ vựng của mình với nhiều cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực phổ biến khác nhau dưới đây nhé! 1. Cụm từ chỉ số lượng trong tiếng AnhCụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh về số lượngCụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh Ý nghĩa Ví dụ A bar of Thanh, thỏi
A bag of Một túi, bao, bì
A bottle of Một chai
A bowl of Một bát
A cup of Một tách/chén
A carton of Một hộp (chất liệu carton cứng)
A drop of Một giọt
A glass of Một cốc/ly
A jar of Một vại, lọ, bình
A piece of Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…
A grain of Một hạt/hột
A slice of một lát/miếng mỏng
A roll of Một cuộn/cuốn
2. Cụm từ chỉ đơn vị thức ăn tiếng AnhCụm từ chỉ đơn vị thức ăn tiếng AnhCụm từ chỉ đơn vị tiếng Anh Ý nghĩa A bag of flour 1 túi bột A bowl of rice 1 bát cơm A bowl of soup 1 bát súp A box of cereal/ chocolate 1 hộp ngũ cốc/socola A carton of ice-cream 1 hộp kem A cube of ice 1 viên đá A dash of salt 1 chút muối/giấm A dish of spaghetti 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn) A kilo of meat/cheese 1 cân thịt A loaf of bread 1 ổ bánh mì A pack of gum 1 thanh kẹo cao su A package of pasta 1 túi mỳ A piece of cake/pie 1 miếng/mẩu bánh A plate of rice 1 đĩa cơm A pound of meat 1 cân thịt A slice of bread/ pizza 1 lát bánh mì/pizza 3. Cụm từ chỉ đơn vị chất lỏng tiếng AnhCụm từ chỉ đơn vị chất lỏng tiếng AnhCụm từ chỉ đơn vị tiếng Anh Ý nghĩa A bottle of wine 1 chai rượu vang A cup of coffee 1 cốc cafe A drop of oil 1 giọt dầu A drop of rain 1 hạt mưa A glass of water 1 ly nước A gallon of juice 1l nước ép A jug of lemonade 1 bình nước A keg of beer 1 thùng/vại bia A quart of milk 1 lít sữa A shot of vodka 1 ly rượu vodka A tablespoon of vinegar 1 thìa canh giấm A tank of gas 1 thùng xăng A teaspoon of medicine 1 thìa cafe 4. Cụm từ chỉ đơn vị đồ vật, vật dụng tiếng AnhCụm từ chỉ đơn vị đồ vật, vật dụng tiếng AnhCụm từ chỉ đơn vị tiếng Anh Ý nghĩa A ball of cotton Một quả bóng vải A bar of soap Một thanh xà phòng A bottle of perfume Một chai nước hoa A container of shampoo Một thùng dầu gội A roll of toilet paper Một cuộn giấy vệ sinh A stick of deodorant Một que khử mùi A tube of toothpaste Một tuýp kem đánh răng A bottle/ tube of glue Một chai/tuýp keo A jar of paste Một lọ bột nhão A pad of paper Một tờ giấy A pair of scissors Một cây kéo A roll of tape Một cuộn băng A stick/ piece of chalk Một cục phấn IV. Bài tập về đơn vị trong tiếng Anh có đáp ánĐể giúp các bạn thêm củng cố phần kiến thức lý thuyết liên quan đến đơn vị trong tiếng Anh. Dưới đây PREP đã bổ sung một số bài thực hành kèm đáp án. Các bạn hãy tập trung làm và sau đó kiểm tra cẩn thận cùng đáp án để chắc chắn mình đã hiểu bài rồi nhé! Bài tập về đơn vị trong tiếng Anh & Đáp án chi tiết1. Bài tậpBài tập 1: Chọn cụm từ đơn vị trong tiếng Anh phù hợp dưới đây:
Bài tập 2: Điền cụm từ đơn vị trong tiếng Anh về đồ ăn, thức uống dưới đây vào chỗ trống: A scoop of ice cream; A box of cereal; A bowl of rice; A bowl of soup; A bag of flour
2. Đáp ánBài tập 1:
Bài tập 2:
Hy vọng phần kiến thức về đơn vị trong tiếng Anh mà PREP giới thiệu trên đây đã giúp các bạn hiểu sâu về các từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh, cách viết tắt đơn vị tính trong tiếng Anh và kết thúc với 2 bài tập thực hành kèm đáp án. Chúc Preppies thành công trong việc chinh phục các kiến thức tiếng Anh nhé! |