Đồ dùng văn phòng dịch sang tiếng anh là gì năm 2024
Bạn đã biết cách gọi tên của các đồ vật quen thuộc trong văn phòng bằng tiếng Anh chưa? Hãy bổ sung những từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm qua bài viết bên dưới đây nhé! Bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức về các vật dụng tưởng chừng như quen thuộc nhưng vô cùng hữu ích đấy! Show
Văn phòng phẩm trong tiếng Anh là stationery. Trong giao tiếp, văn phòng phẩm được hiểu là các vật phẩm đơn giản phục vụ cho những hoạt động văn phòng như: giấy in, sổ, giấy viết, bút, ghim, kẹp, giấy bóng kính, túi nhựa, cặp nhựa, băng dính, hồ dán, phong bì, túi bìa cứng, sổ cặp tài liệu, băng keo giấy,… 2. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩmCông ty, các bạn đòi hỏi phải làm việc trong môi trường tiếng Anh. Nhưng có bao giờ các bạn rơi vào tình huống muốn tìm một món đồ gì đó nhưng lại không thể đọc tên chưa? Đừng quá lo lắng, bởi những từ vựng bên dưới sẽ giúp các bạn thực hiện điều đó. 2.1. Các dụng văn phòng phẩm để bàn trong tiếng Anh
2.2. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm – các văn phòng phẩm bằng giấy
2.3. Các loại bút văn phòng phẩm bằng tiếng Anh
2.4. Từ vựng về các văn phòng phẩm để gửi thư, lưu trữ
2.5. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm khác
3. Cách viết email tiếng Anh đặt văn phòng phẩm3.1. Cách viết email đặt văn phòng phẩm bằng tiếng AnhDate: November 12, 2013 Office name: Jaxtina English center Address: 67 3/2 Street, Ward 11, District 10, Ho Chi Minh city Hotline: 0963247945 Dear Minh, We would like to request the stationery for our office as the list below: Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
I hope that everything will be delivered by Friday or as soon as possible. Best regards, Crystal! Vậy trong email đặt văn phòng phẩm trên, các bạn chỉ cần phải đảm bảo những yếu tố sau:
3.2. Viết email phản hồi đơn đặt hàng văn phòng phẩm bằng tiếng AnhTo: Jaxtina English center Subject: Supply of Stationery Items for Office Use Cách viết email tiếng Anh đặt văn phòng phẩmDear Madam, We are pleased to inform you that the order that you made on 1st March, 2019 have been accepted. So, we are going to supply the following stationery items to your office on next Friday as you requested.
An early action is again requested so that office work runs smoothly. Yours Truly, Minh. Vậy trong email trả lời văn phòng phẩm, các bạn cần kiểm tra lại kỹ xem các văn phòng phẩm và số lượng có chính xác không, ngày giao có được xác nhận chính xác không. Nếu không có vấn đề gì, các bạn có thể thực hiện xác nhận email lại với đơn vị cung cấp. 4. Hội thoại khi bạn đặt văn phòng phẩm tại cửa hàngHương: I need help in ordering my office supplies. (Em cần đặt văn phòng phẩm, anh có thể giúp em chứ?) Minh: May I know what do you need? (Em đang muốn mua gì?) Hương: I need ink cartridges, calculator, and writing pads. (Em cần mua hộp mực, máy tính và sổ tay) Minh: Will you need all of them right away? (Em cần nó gấp không?) Hương: Some of these can wait but there are a few things that I need right away. (Một số thứ em cần anh giao ngay, và một số thì có thể giao khi anh có thể). Minh: Ok, I see. (Anh biết rồi) Minh: You can pick these supplies up or they can be delivered to your building. Which would you prefer? (Em lấy luôn hay anh giao đến văn phòng cho em?) Hương: I want to pick them up. (Em lấy luôn nha!) Minh: Have a sit and wait a minute! (Ngồi chờ anh chút) Hương : Yes (Vâng anh!) John: Here you are! (Của em nè). Hội thoại khi bạn đặt văn phòng phẩm tại cửa hàngHương: Thank you! Bye! (Cảm ơn anh!) John: Thank you! Bye! (Anh cảm ơn em, tạm biệt!) Những từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm mà duhoctms.edu.vn cung cấp trên đây sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh văn phòng nhanh chóng và có thể ứng dụng vào thực tế nhé! |