Thông tin thuật ngữ explorer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt
explorer
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ explorer
Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
explorer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ explorer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ explorer tiếng Pháp nghĩa là gì.
explorer
ngoại động từ
Xem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của explorer trong tiếng Pháp
explorer. ngoại động từ. thăm dò, thám hiểm. Explorer les mers+ thám hiểm biển khơi. khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu. Explorer une question+ nghiên cứu một vấn đề.
Đây là cách dùng explorer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ explorer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới explorer
- fumeux tiếng Pháp là gì?
- libre échangiste tiếng Pháp là gì?
- baraqué tiếng Pháp là gì?
- cailloutage tiếng Pháp là gì?
- brusque tiếng Pháp là gì?
- sertissure tiếng Pháp là gì?
- injustifiable tiếng Pháp là gì?
- pyroxylé tiếng Pháp là gì?
- remisier tiếng Pháp là gì?
- solliciteur tiếng Pháp là gì?
- berbère tiếng Pháp là gì?
- défectuosité tiếng Pháp là gì?
- écumant tiếng Pháp là gì?
- apeuré tiếng Pháp là gì?
- jacobée tiếng Pháp là gì?