Family members nghĩa là gì
Ngày đăng:
29/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
285
15/09/2016 / Published in Uncategorized Từ vựng chủ đề Family members Các thành viên trong gia đình20 từ vựng chủ đề Family members Các thành viên trong gia đình Show Aunt /ɑːnt/:cô, dì, thím, mợ, bác gái Baby /ˈbeɪ.bi/:đứa bé mới sinh, trẻ thơ Brother /ˈbrʌð.ər/:anh, em trai Cousin /ˈkʌz.ən/:anh/em họ Daughter /ˈdɔː.tər/:con gái Father /ˈfɑː.ðər/:cha, bố Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/:cháu gái (của ông bà) Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/:ông Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/:bà Grandparent /ˈɡræn.peə.rən/:ông, bà Grandson /ˈɡræn.sʌn/:cháu trai(của ông bà) Mother /ˈmʌð.ər/:mẹ Nephew /ˈnef.juː/:cháu trai (con của anh, chị, em) Niece /niːs/:cháu gái (con của anh, chị, em) Parent /ˈpeə.rənt/:cha, mẹ Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/:anh (chị, em) ruột Sister /ˈsɪs.tər/:chị, em gái Son /sʌn/:con trai Twin /twɪn/:sinh đôi Uncle /ˈʌŋ.kəl/:chú, bác, cậu, dượng What you can read nextTừ vựng chủ đề Body parts Các bộ phận cơ thểHọc tiếng Anh với những bữa ăn tuyệt đẹp cho con bạn (phần 1)VIETCHILD SUMMER CAMP 2019-Chương trình trại hè tiếng Anh chuẩn Quốc Tế tại quận Hoàng Mai |