Fantastic có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ fantastic là gì:

fantastic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fantastic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fantastic mình


0

  0


Kỳ quái, quái dị, lập dị. | Đồng bóng. | Vô cùng to lớn. | : ''a '''fantastic''' sum of money'' — một món tiền vô cùng to lớn | Tưởng tượng, không tưởng. | [..]


0

  0


Tính từ: kì dị/ to lớn/ dị thường/ không tưởng Ví dụ 1: Ông ta có phong cách ăn mặc thật lập dị. [He has fantastic style.]

Ví dụ 2: Tôi chuẩn bị cho một kế hoạch không tưởng, đó là đi du lịch một mình. [I am preparing for a fantastic plan, that is taking travel by myself.

nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018



>


fantastic

* tính từ - kỳ quái, quái dị, lập dị - đồng bóng - vô cùng to lớn =a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn - [từ hiếm,nghĩa hiếm] tưởng tượng, không tưởng * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người kỳ cục, người lập dị


fantastic

bá cháy ; câu ; diệu kỳ ; diệu ; dự ; ghê gớm ; giỏi lắm ; giỏi ; hay lắm ; hay nhỉ ; hay thật đấy ; hoàn hảo ; hài thật ; hảo hạng ; hết sức tuyệt vời ; hết xẩy ; không tưởng tượng nổi ; không tưởng tượng đựoc ; không tưởng ; kì diệu ; kì quái ; kỳ cục ; kỳ diệu ; lạ là ; lạ quá ; lạ thường ; lập dị ; lộng ; lợi hại quá ; một giai đoạn tuyệt vời ; nghệ ; ngon ; phi thường ; quá rực rỡ ; quá sức tưởng tượng ; quên sầu luôn ; rất bảnh ; rất kỳ lạ ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; siêu ; sức tưởng tượng ; sự tuyệt vời ; t hay ho ; t kha ; thiên tài ; thú vị ; thật kì diệu ; thật kỳ diệu ; thật phi thường ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thế tuyệt quá ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t vơ ̀ ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời luôn ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tôi thật lố bịch ; tưởng nổi ; tưởng tượng ; tốt quá ; vinh ; vĩ đại ; vời ; xem tôi tìm ; xuất sắc ; ¹ p quá ; đẹp quá ; đẹp ; độc đáo ; ảo tượng ;

fantastic

bá cháy ; câu ; diệu kỳ ; diệu ; dị ; dự ; ghê gớm ; giỏi lắm ; giỏi ; hay lắm ; hay nhỉ ; hay thật đấy ; hay ; hoàn hảo ; hài thật ; hảo hạng ; hết sức tuyệt vời ; hết xẩy ; hứng ; kha ; không tưởng tượng nổi ; không tưởng tượng đựoc ; không tưởng ; kì diệu ; kì quái ; kỳ cục ; kỳ diệu ; lạ là ; lạ quá ; lạ thường ; lập dị ; lộng ; lợi hại quá ; một giai đoạn tuyệt vời ; nghệ ; ngon ; phi thường ; quá rực rỡ ; quá sức tưởng tượng ; quên sầu luôn ; rất bảnh ; rất kỳ lạ ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; siêu ; sức tưởng tượng ; sữa ; sự tuyệt vời ; t hay ho ; t kha ; thiên tài ; thú vị ; thật kì diệu ; thật kỳ diệu ; thật phi thường ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thế tuyệt quá ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t vơ ̀ ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời luôn ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tôi thật lố bịch ; tưởng nổi ; tưởng tượng ; tốt quá ; vinh ; vĩ đại ; vời ; xem tôi tìm ; xuất sắc ; ¹ p quá ; đẹp quá ; đẹp ; độc đáo ; ảo tượng ;


fantastic; antic; fantastical; grotesque

ludicrously odd

fantastic; grand; howling; marvellous; marvelous; rattling; terrific; tremendous; wonderful; wondrous

extraordinarily good or great ; used especially as intensifiers

fantastic; wild

fanciful and unrealistic; foolish

fantastic; fantastical

existing in fancy only


fantastic

* tính từ - kỳ quái, quái dị, lập dị - đồng bóng - vô cùng to lớn =a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn - [từ hiếm,nghĩa hiếm] tưởng tượng, không tưởng * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người kỳ cục, người lập dị

fantasticality

* danh từ - tính kỳ quái, tính quái dị - cái kỳ quái, cái quái dị

fantasticism

* danh từ - sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị - tính đồng bóng - tính chất tưởng tượng

fantastically

* phó từ - cừ, chiến, tuyệt vời

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fantastic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fantastic tiếng Anh nghĩa là gì.

fantastic /fæn'tæstik/* tính từ- kỳ quái, quái dị, lập dị- đồng bóng- vô cùng to lớn=a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn- [từ hiếm,nghĩa hiếm] tưởng tượng, không tưởng* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người kỳ cục, người lập dị
  • Americanizes tiếng Anh là gì?
  • promising tiếng Anh là gì?
  • ovariotomy tiếng Anh là gì?
  • siphoning tiếng Anh là gì?
  • Cross-section consumption function tiếng Anh là gì?
  • nihilist tiếng Anh là gì?
  • patronesses tiếng Anh là gì?
  • moon-blind tiếng Anh là gì?
  • fair copy tiếng Anh là gì?
  • corrosible tiếng Anh là gì?
  • equipoises tiếng Anh là gì?
  • collapsibility tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fantastic trong tiếng Anh

fantastic có nghĩa là: fantastic /fæn'tæstik/* tính từ- kỳ quái, quái dị, lập dị- đồng bóng- vô cùng to lớn=a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn- [từ hiếm,nghĩa hiếm] tưởng tượng, không tưởng* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người kỳ cục, người lập dị

Đây là cách dùng fantastic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fantastic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fantastic /fæn'tæstik/* tính từ- kỳ quái tiếng Anh là gì? quái dị tiếng Anh là gì? lập dị- đồng bóng- vô cùng to lớn=a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn- [từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm] tưởng tượng tiếng Anh là gì? không tưởng* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] người kỳ cục tiếng Anh là gì?

người lập dị

Video liên quan

Chủ Đề