Gelatin nghĩa là gì

Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây.

Gelatin là một prôtêin động vật dạng gel không màu, không vị, trong mờ, giòn [khi để khô] được sử dụng để làm thực phẩm, ngoài ra còn cho mục đích công nghiệp. Nó làm từ collagen lấy trong da lợn và xương gia súc, được làm bằng cách đun sôi những thứ đã nêu trên sau khi xử lý bằng base [kiềm] hoặc axit. Nó thường được dùng làm chất làm đông trong thực phẩm, dược phẩm, phim ảnh và mỹ phẩm.

Vài tấm gelatin khô dùng để chế biến món ăn. Khi dùng thì pha nước sôi rồi khuấy lên cho tan. Khi nguội sẽ đông lại

Gelatin là thức ăn có prôtêin tinh khiết, dễ tiêu. Về mặt dinh dưỡng, đó là prôtêin không hoàn chỉnh vì do thiếu một số loại amino acid.

Gelatin khi chìm trong chất lỏng sẽ hút ẩm và nở ra. Khi chất lỏng được làm ấm lên, các hạt trương nở tan chảy, tạo thành sol [keo chất lỏng] với chất lỏng làm tăng độ nhớt và đông đặc lại tạo thành gel khi nó nguội đi. Trạng thái gel có thể đảo ngược sang trạng thái sol ở nhiệt độ cao hơn và sol có thể chuyển trở lại dạng gel bằng cách làm lạnh. Thời gian đông kết và độ mềm của Gelatin đều bị ảnh hưởng bởi nồng độ prôtêin, đường và nhiệt độ.

 

Panna Cotta của nước Ý được làm từ Gelatin, kem đặc và đường.

Gelatin có thể được đánh bông để tạo bọt và hoạt động như một chất nhũ hóa và chất ổn định. Nó được sử dụng để sản xuất các loại thực phẩm dạng gel như thịt có thạch, súp và kẹo, aspics, và các món tráng miệng và để ổn định các sản phẩm thực phẩm dạng nhũ tương và bọt như kem, kẹo dẻo và hỗn hợp dầu hoặc chất béo với nước. Các loại thạch trái cây giống như các sản phẩm gelatin nhưng đạt được độ đông đặc do một số chất thực vật tự nhiên gọi là pectin.

Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng phần lớn gelatin được sản xuất. Gelatin cũng được sử dụng bởi các ngành công nghiệp dược phẩm để sản xuất viên nang, mỹ phẩm, thuốc mỡ, viên ngậm, và các sản phẩm huyết tương và các ngành công nghiệp khác.

  • Thạch [món ăn]
  • Aiyu

  • Gelatin tại Encyclopædia Britannica [Tiếng Anh].
  • Gelatin tại Từ điển bách khoa Việt Nam

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Gelatin&oldid=68610963”

Gelatin là một sản phẩm protein có nguồn gốc từ collagen.

Nó có những lợi ích sức khỏe quan trọng do sự kết hợp độc đáo của các axit amin.

Gelatin đã được chứng minh là có vai trò trong sức khỏe khớp và chức năng não, đồng thời có thể cải thiện vẻ ngoài của da và tóc.

Gelatin là gì?

Hiểu một cách đơn giản, gelatin là một loại protein tự nhiên có nguồn gốc từ collagen thô, là một sản phẩm phụ an toàn của ngành công nghiệp thịt. Nó chứa 18 axit amin, một số trong số đó là một phần thiết yếu của một chế độ ăn uống lành mạnh.

Gelatin là gì?

Gelatin là một loại protein trong suốt, không vị, làm đông đặc các loại thực phẩm lỏng và nửa lỏng, chẳng hạn như súp, kẹo dẻo. Thường được kết hợp với các sản phẩm thương hiệu Jell-O, gelatin có nguồn gốc từ collagen động vật. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm, viên nang thuốc và nhiếp ảnh.

Gelatin là một sản phẩm được tạo ra bằng cách nấu collagen. Nó được làm gần như hoàn toàn bằng protein, có cấu hình axit amin độc đáo mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Collagen là loại protein dồi dào nhất được tìm thấy ở người và động vật. Nó được tìm thấy ở hầu hết mọi nơi trong cơ thể, nhưng có nhiều nhất ở da, xương, gân và dây chằng.

Nó cung cấp sức mạnh và cấu trúc cho các mô. Ví dụ, collagen làm tăng tính linh hoạt của da và sức mạnh của gân. Tuy nhiên, rất khó để ăn collagen vì nó thường được tìm thấy trong các bộ phận không ngon của động vật.

May mắn thay, collagen có thể được chiết xuất từ ​​những bộ phận này bằng cách đun sôi chúng trong nước. Mọi người thường làm như vậy khi nấu súp để tăng thêm hương vị và chất dinh dưỡng.

Gelatin được chiết xuất trong quá trình này không có hương vị và không màu. Nó hòa tan trong nước ấm và có kết cấu giống như thạch khi nguội.

Đôi khi, gelatin được chế biến thêm để tạo ra một chất gọi là collagen hydrolysate, chứa các axit amin tương tự như gelatin và có cùng lợi ích về sức khỏe.

Cả gelatin và collagen hydrolysate đều có sẵn dưới dạng chất bổ sung ở dạng bột hoặc hạt.

Tuy nhiên, chúng không thích hợp cho người ăn chay vì nó được làm từ các bộ phận của động vật.

Tóm lại: Gelatin được tạo ra bằng cách nấu collagen. Nó gần như hoàn toàn là protein và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thực phẩm, như nước hầm xương hoặc dùng làm chất bổ sung.

Bột gelatin có phải là bột rau câu dẻo

Gelatin được chiết xuất từ collagen có trong các phụ phẩm động vật như da, xương, gân động vật. Trong khi bột rau câu được chiết xuất hoàn toàn từ thực vật bao gồm táo đỏ và rong biển.

Bột gelatin có phải là bột rau câu dẻo

Do đó, câu trả lời chính xác bột gelatin không phải là bột rau câu dẻo.

Có nguồn gốc từ động vật nên bột gelatin không phù hợp với người ăn chay.

Ngược lại, bột rau câu có thể phù hợp với bất kỳ ai.

Những đặc tính của bột gelatin

  • Gelatin tan chảy ở nhiệt độ cơ thể tạo cho nó một cảm giác ngon miệng tuyệt vời, lý tưởng cho các loại bánh kẹo, chẳng hạn như kẹo dẻo, kẹo dẻo, kẹo dai và nhiều sản phẩm từ sữa, thịt và món tráng miệng khác.
  • Được chiết xuất từ tự nhiên, với khả năng gây dị ứng thấp, nó hoàn toàn tương thích với cơ thể con người nên là một tá dược và vật liệu sinh học hoàn hảo cho các ứng dụng dược phẩm và y tế.
  • Là một loại protein tự nhiên được coi là an toàn, không yêu cầu số E và hoàn hảo cho các sản phẩm có nhãn sạch.
  • Có thể được làm nóng lên thành chất lỏng, làm nguội thành gel, sau đó nóng lên và làm lạnh lại mà không bị hỏng.
  • Trong suốt và không có hương vị, vì vậy gelatin có thể được sử dụng trong nhiều sự kết hợp của màu sắc và hương vị.

Gelatin: thành phần đa năng

Do chức năng tạo bọt và làm đặc độc đáo, gelatin thường được các nhà sản xuất thực phẩm và các đầu bếp chuyên nghiệp sử dụng làm nguyên liệu. Nó cũng được sử dụng phổ biến đối với nhiều gia đình.

Ngoài việc là một thành phần thực phẩm, nó cũng được ngành công nghiệp dược phẩm sử dụng trong sản xuất viên nang cứng và mềm để cung cấp các Thành phần Dược phẩm Hoạt tính [API] một cách an toàn.

Gelatin được chúng ta tiêu thụ thường xuyên

Bất cứ khi nào bạn nấu thịt với xương hoặc với da, về cơ bản bạn đang chế biến collagen thành gelatin.

Lần tới khi bạn nướng cả con gà, hãy nhìn vào khay nướng sau khi nó nguội: bạn có thể nhận thấy rằng thạch đã hình thành sau khi để nguội. Đó chính là gelatin.

Gelatin làm từ gì?

Gelatin tự nhiên này hình thành do quá trình nấu nướng. Khi được làm nóng lên, collagen thô sẽ bị phá vỡ và chuyển thành gelatin lỏng. Trong công nghiệp, quá trình này được gọi là ‘thủy phân một phần’.

Gelatin bạn ăn tự nhiên cũng giống như gelatin được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm. Sự khác biệt duy nhất là gelatin được sản xuất hàng loạt đã trải qua quá trình chiết xuất phức tạp và an toàn giúp tinh chế và làm sạch gelatin để nó có thể trở thành một thành phần thiết thực được các nhà sản xuất thực phẩm và đầu bếp sử dụng.

Gelatin được làm từ gì?

Gelatin thường được làm từ da lợn, da bò và xương bò, lợn.

Điều này là do chúng có hàm lượng collagen thô cao. Những nguyên liệu thô này là sản phẩm phụ của ngành công nghiệp thịt.

Nếu không dùng đến những vật liệu này, chúng sẽ bị vứt bỏ. Vì vậy, sản xuất gelatin giúp ngăn ngừa lãng phí và do đó được coi là bền vững và là một phần của nền kinh tế tuần hoàn.

Gelatin: an toàn, tự nhiên và được kiểm soát tốt

Việc sản xuất gelatin được điều chỉnh bởi các quy tắc nghiêm ngặt đảm bảo lựa chọn nguyên liệu và nhà cung cấp của chúng một cách cẩn thận.

Tất cả các nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất gelatin đều trải qua quá trình kiểm tra và kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, an toàn và khả năng truy xuất nguồn gốc tối đa.

Bởi vì nó có nguồn gốc tự nhiên, gelatin được coi là một loại thực phẩm thông thường và không phải là một chất phụ gia, có nghĩa là nó không yêu cầu số E.

Gelatin cũng không biến đổi gen, không chứa cholesterol và không gây dị ứng, có nghĩa là nó tuân thủ các tiêu chuẩn nhãn sạch .

Gelatin được tạo thành gần như hoàn toàn từ protein

Gelatin có 98 – 99% là protein.

Tuy nhiên, đó là một loại protein không hoàn chỉnh vì nó không chứa tất cả các axit amin thiết yếu. Cụ thể, nó không chứa axit amin thiết yếu tryptophan.

Nhưng đó không phải là một vấn đề, bởi vì gelatin không phải là thực phẩm chính yếu của chúng ta. Bạn có thể dễ dàng bổ sung tryptophan từ các loại thực phẩm giàu protein khác trong những bữa ăn thường ngày.

Dưới đây là các axit amin phong phú nhất trong gelatin từ động vật có vú:

  • Glycine: 27%
  • Proline: 16%
  • Valine: 14%
  • Hydroxyproline: 14%
  • Axit glutamic: 11%

Thành phần axit amin khác nhau tùy thuộc vào loại mô động vật được sử dụng và phương pháp thực hiện.

Điều thú vị là gelatin là nguồn thực phẩm giàu axit amin glycin – đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của bạn.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mặc dù cơ thể bạn có thể tạo ra nó, nhưng thường sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu.

Thành phần dinh dưỡng của 1 – 2% còn lại bao gồm nước và một lượng nhỏ vitamin và khoáng chất như natri, canxi, phốt pho và folate.

Nói chung, gelatin không phải là một nguồn giàu vitamin và khoáng chất. Thay vào đó, lợi ích sức khỏe của nó đến từ các thành phần axit amin.

▶ Xem thêm bài viết:

Video liên quan

Chủ Đề