Gia đình gia giáo Tiếng Anh là gì

@gia giáo- Family education, family breeding

=Con nhà gia giáo+a person with a good fammily breeding

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gia giáo", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ gia giáo, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ gia giáo trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Christie Ade Ajayi [sinh năm 1930] là một chuyên gia giáo dục mầm non người Nigeria.

Christie Ade Ajayi [born 1930] is a Nigerian specialist in early childhood education.

[gia giáo]
Family education, family breeding.
Con nhà gia giáo
a person with a good fammily breeding.

Family education, family breeding


Con nhà gia giáo

a person with a good fammily breeding

Page 2

Video liên quan

Chủ Đề