Gỏng gọng là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổiIPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɣat˧˥ ɣa̰wŋ˧˩˧ɣa̰k˩˧ ɣawŋ˧˩˨ɣak˧˥ ɣawŋ˨˩˦ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɣat˩˩ ɣawŋ˧˩ɣa̰t˩˧ ɣa̰ʔwŋ˧˩

Động từSửa đổi

gắt gỏng

  1. dễ bực tức hay lúc nào cũng tức giận Người ốm hay gắt gỏng.

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: irascibility

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề