Hsg là mã chứng khoán gì

Giá quá khứ
Hsg là mã chứng khoán gì

Ngày Giá Thay đổi Khối lượng BQ mua BQ bán NN mua NN bán
23/08/22 21,500 +700(3.37%) 10,090,300 3,295.5 3,515.21 219,500 5,100
22/08/22 20,800 +400(1.96%) 9,107,600 2,628 4,191.49 12,100 38,000
19/08/22 20,400 -700(-3.32%) 14,758,200 2,218.14 6,047.83 70,400 18,200
18/08/22 21,100 -50(-0.24%) 6,790,200 3,449.53 4,159.61 74,000 6,100
17/08/22 21,150 -600(-2.76%) 14,378,800 5,201.25 6,527.04 27,800 331,900

Hsg là mã chứng khoán gì

Tìm mã CK, công ty, tin tức

Copy link

Tổng hợp trong phiên HSG

Giá trần 22.25

Giá TC 20.80

Giá sàn 19.35

NN mua 219,500

Cao nhất 21.50

Trung bình 21.19

Thấp nhất 20.80

NN bán 5,100

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây Mới

Chỉ số quan trọng HSG

EPS năm 2021 8,931

P/E 4QGN 4.94

EPS 4 quý gần nhất 4,214

KLGD 10 phiên 13,128,980

EPS pha loãng 4,214

ROE 4QGN 18.32

ROA 4QGN 8.77

Giá trị sổ sách 23,652.79

P/B 0.88

Beta 2.05

Vốn hóa (tỷ) 10,715 (+349)

Slg niêm yết 498,382,696

Slg lưu hành 498,382,696

Giá cao nhất 52T 49.85

Slg TDCN 398,706,157

Giá thấp nhất 52T 14.15

Tỷ lệ free-float (%) 80

Room NN 241,806,129

Tỉ lệ % Room NN 42.44

Room NN còn lại 211,522,833

Kế hoạch kinh doanh HSG

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

#Kế hoạch 2022Lũy kế đến Q2/2022Đạt được

Doanh thu

-

24,838.3

-

Lợi nhuận trước thuế

-

604

-

Lợi nhuận sau thuế

-

499.1

-

Lịch chia cổ tức HSG

Hsg là mã chứng khoán gì

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Tập đoàn Hoa Sen) có tiền thân là Công ty Cổ phần Hoa Sen, được thành lập ngày 08/8/2001. Trải qua 17 năm hình thành và phát triển, từ một công ty cổ phần tư nhân nhỏ với số vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng, Tập đoàn Hoa Sen đã vươn lên trở thành doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh tôn, thép số 1 Việt Nam và là nhà xuất khẩu tôn, thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Tập đoàn Hoa Sen hiện sở hữu 11 nhà máy... lớn và hệ thống hơn 400 chi nhánh phân phối – bán lẻ trải dài trên khắp cả nước, sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen xuất khẩu đến 75 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Xem thêm

Lịch sử giao dịch HSG

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

NgàyGiá TTTăng/GiảmTổng GTDDKL

23/08/2022

21.5

0.7 +3.37%

213.81

10,090,300

22/08/2022

20.8

0.4 +1.96%

187.32

9,107,600

19/08/2022

20.4

-0.7 -3.32%

305.54

14,758,200

18/08/2022

21.1

-0.05 -0.24%

143.78

6,790,200

17/08/2022

21.15

-0.6 -2.76%

307.28

14,378,800

Xem thêm

Giao dịch khối ngoại HSG

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

23/08/22

21.50

219,500

5,100

+214,400

4.65

0.11

4.54

22/08/22

20.80

12,100

38,000

-25,900

0.25

0.78

-0.53

19/08/22

20.40

70,400

18,200

+52,200

1.45

0.38

1.08

18/08/22

21.10

74,000

6,100

+67,900

1.57

0.13

1.44

17/08/22

21.15

27,800

331,900

-304,100

0.59

7.11

-6.52

Xem thêm

Kết quả KD

Cân đối KT

LC Tiền tệ

Tiêu đề Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21 Q4/20 Q3/20

Doanh thu thuần

12,177.2

12,661.1

16,933.6

15,797

12,983.9

10,846

9,099.6

8,341.9

Giá vốn hàng bán

10,582.3

11,231.1

14,810.4

13,330.2

10,030.2

8,892

7,600.7

6,807.4

Lợi nhuận gộp

1,595

1,430

2,123.3

2,466.8

2,953.7

1,954

1,498.9

1,534.6

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

13.1

11.3

12.5

15.7

22.7

17.4

16.5

18.3

Lợi nhuận tài chính

-174.4

-49.7

-16

-28

1.8

-53.1

-107.8

-91.5

Chi phí bán hàng

1,014.9

926.9

1,226.9

1,244.4

857.1

647.6

595.4

772.3

Lợi nhuận khác

22.7

6.7

3.5

-10.6

1.6

5.8

1.2

-10.2

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

313

291

749.9

1,042.7

1,991.5

1,189.5

691.8

555.3

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

265

234.1

638.3

941.1

1,701.8

1,098.6

572

452

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

2.2

1.8

3.8

6

13.1

9.5

6.3

5.4

Xem đầy đủ

Trang trước

Trang sau

Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.