Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 6 Unit 11 từ vựng các bạn nhé!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 có phiên âm – Vocabulary Unit 11 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 6 phần Getting Started nhé!
natural /ˈnætʃ·ər·əl/ [adj] tự nhiên
environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ [n] môi trường
pollution /pəˈlu·ʃən/ [n] sự ô nhiễm
water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ [n] ô nhiễm nước
deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ [n] nạn phá rừng, sự phá rừng
noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ [n] ô nhiễm tiếng ồn
soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ [n] ô nhiễm đất
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
reduce /rɪˈdus/ [v] giảm
reuse /riˈjuz/ [v] tái sử dụng
recycle /riˈsɑɪ·kəl/ [v] tái chế
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
pollute /pəˈlut/ [v] làm ô nhiễm
electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ [n] điện
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 6 phần Communication nhé!
do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ tiến hành cuộc điều tra
recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ [n] thùng đựng đồ tái chế
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ [adj] có thể bơm, làm đầy lại
charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ [n] từ thiện
swap /swɑːp/ [v] trao đổi
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 6 phần Skills 2 nhé!
president /ˈprez·ɪ·dənt/ [n] chủ tịch
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [v] trao đổi
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 6 phần Looking Back nhé!
disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ [v] biến mất
cause /kɔz/ [v] gây ra
sea level /ˈsi ˌlev·əl/ [n] mực nước biển
energy /ˈen·ər·dʒi/ [n] năng lượng
————————————————————————–
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit11lop6 #tienganhlop6unit11 #tuvungtienganhlop6unit11
Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :]
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Getting Started – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải 1. Listen and read. [Lắng nghe và đọc.] Let’s go green Mi: Hi, Nick. Nick: Hello Mi. Mi: You've bought a lot of things. Nick: Yes. We're going on a picnic tomorrow. What are you doing at the supermarket, Mi? Mi: I'm buying some eggs. Hey, what's this? Nick: It's a reusable shopping bag. Mi: Do you always use it? Nick: Yes. It's better than a plastic one. If we use this kind of bag, we will help the environment. Mi: I see. I'll buy one for my mum. Where can I buy one? Nick: At the check-out. By the way, you're also green. You're cycling. Mi: You're right. If more people cycle, the air will be cleaner. Right? Nick: Yes. Oh, it's 5 o'clock already. I have to go now. See you later. Mi: See you, Nick. Bye. Phương pháp giải: Tạm dịch: Mi: Chào Nick. Nick: Chào Mi. Mi: Cậu mua nhiều thứ thật. Nick: Vâng. Ngày mai chúng mình sẽ đi dã ngoại. Bạn đang làm gì ở siêu thị vậy, Mi? Mi: Mình đang mua một ít trứng. Đây là gì? Nick: Đó là một chiếc túi mua sắm có thể tái sử dụng. Mi: Bạn có hay sử dụng nó không? Nick: Có chứ. Nó tốt hơn túi nhựa. Nếu chúng ta sử dụng loại túi này, chúng ta sẽ giúp ích cho môi trường. Mi: Mình hiểu rồi. Mình sẽ mua một cái cho mẹ. Mình có thể mua một cái ở đâu nhỉ? Nick: Ở quầy thanh toán. À này, bạn cũng sống xanh đó. Bạn đang đi xe đạp. Mi: Bạn nói đúng. Nếu nhiều người đạp xe hơn, không khí sẽ sạch hơn. Đúng không? Nick: Đúng vậy. Ồ, đã 5 giờ rồi. Mình phải đi ngay bây giờ. Hẹn gặp lại. Mi: Hẹn gặp lại, Nick. Tạm biệt.
Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Read the conversation again. Complete the following sentences. Use no more than three words in each blank. [Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu sau. Sử dụng không quá ba từ trong mỗi chỗ trống. ] 1. Nick is going on ______ tomorrow. 2. The green shopping bag is better than the ______. 3. People can buy green bags at ______. 4. Mi wants to buy ______ bag for her mum. 5. Nick thinks that Mi is green because ______. Lời giải chi tiết: 1. Nick is going on a picnic tomorrow. [Nick sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.] 2. The green shopping bag is better than the plastic one. [Túi mua sắm tái sử dụng tốt hơn túi nhựa.] 3. People can buy green bags at the check-out. [Mọi người có thể mua túi tái sử dụng khi trả phòng.] 4. Mi wants to buy a reusable bag for her mum. [Mi muốn mua một chiếc túi có thể tái sử dụng cho mẹ.] 5. Nick thinks that Mi is green because she is cycling. [Nick cho rằng Mi sống xanh vì cô ấy đang đi bằng xe đạp.]
Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Based on the ideas in the conversation, match the first half of the sentence in column A with its second half in column B. [Dựa trên các ý tưởng trong đoạn hội thoại, hãy nối nửa đầu của câu ở cột A với nửa sau của câu ở cột B.]
Lời giải chi tiết: 1. b Green bags are better than plastic bags. [Túi xanh tốt hơn túi nhựa.] 2. c The air will be cleaner if wore people cycle. [Không khí sẽ sạch hơn nếu mặc mọi người đi bằng xe đạp.] 3. a If people use reusable bags for shopping they will help the environment. [Nếu mọi người sử dụng những chiếc túi có giá trị để mua sắm, họ sẽ giúp ích cho môi trường.]
Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Match the pictures with the ways to help the environment. [Ghép các hình ảnh với các cách để giúp đỡ môi trường.] a. planting trees and flowers [trồng cây và hoa] b. picking up rubbish [nhặt rác] c. cycling [đi xe đạp] d. walking to school [đi bộ tới trường] e. using reusable bags when shopping [sử dụng túi có thể tái sử dụng khi mua sắm] Phương pháp giải: Lời giải chi tiết:
Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Find someone who ... Work in groups. Ask and answer to find someone who does the things in 4. [Hãy tìm người nào mà ... làm việc nhóm. Hỏi và trả lời để tìm một người làm những việc trong câu 4.] A: Do you plant trees? [Bạn có trồng cây không?] B: No, I don't. [Không, tôi không.] A: Do you pick up rubbish? [Bạn có nhặt rác không?] B: Yes, I do. [Vâng, tôi có.] Lời giải chi tiết: A: Do you cycle? [Bạn có đạp xe không?] B: No, I don’t. [Không, tôi không.] A: Do you walk to school? [Bạn có đi bộ đến trường không?] B: Yes, I do. [Vâng, tôi có.] A: Do you use reusable bags when shopping? [Bạn có sử dụng túi tái sử dụng khi mua sắm không?] B: Yes, I do. [Vâng, tôi có.]
Bài tiếp theo Quảng cáo Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay Báo lỗi - Góp ý |