I am sorry nghĩa là gì

Return to site

Các cách nói"Xin lỗi" Tiếng Anh

February 19, 2021
en
  • Chắc ai cũng biết cách nói xin lỗi cơ bản trong Tiếng Anh là I am sorry. Tuy nhiên, ngôn ngữ Tiếng Anh rất đa dạng và việc sử dụng lặp đi lặp lại 1 câu sẽ gây nhàm chán và thiếu tự nhiên trong giao tiếp. Trong nhiều trường hợp, việc xin lỗi đúng cách và lịch sự sẽ khiến cho cuộc trò chuyển trở nên thoải mái và thú vị hơn đồng thời tạo thiện cảm cho đối phương.
  • Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH SỬ DỤNG TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH [ NÂNG CAO ] thì trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ HƯỚNG DẪN bạn TỪ A ĐẾN Z muôn vàn kiểu Xin lỗi trong Tiếng Anh sao cho hiệu quả và tự nhiên nhất.

I. Nói lời xin lỗi theo văn phong

1. Cách nói lời xin lỗi văn phong informal

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sorry!.có nghĩa là Xin lỗi nhé!
  • Im sorry có nghĩa là Tôi xin lỗi hoặc Tôi rất tiếc
  • Im so sorry! có nghĩa là Tôi rất xin lỗi
  • Sorry for your loss. có nghĩa là Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn [ sử dụng câu này để chia buồn khi có người thân qua đời]. >> IELTS TUTOR lưu ýPhân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh
  • Sorry to hear that. có nghĩa là Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó [sử dụng khi ai đó chia sẻ 1 thông tin không tốt]
  • I apologise for something. có nghĩa là Tôi xin lỗi [sử dụng cấu trúc này khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó]
  • Sorry for keeping you waiting. có nghĩa là Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi
  • Sorry Im late / Sorry for being late có nghĩa là Xin lỗi, tôi đến muộn.
  • Please forgive me. có nghĩa là Làm ơn hãy tha thứ cho tôi
  • Sorry, I didnt mean to do that. có nghĩa là Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy [sử dung câu này khi bạn vô tình làm sai điều gì đó]. >> IELTS TUTOR lưu ýPhân biệt danh từ "mean" & "means" tiếng anh
  • Excuse me. có nghĩa là Xin lỗi [ sử dụng đầu câu khi bạn định làm phiền hoặc muốn nhờ ai đó]
  • Terribly sorry có nghĩa là Vô cùng xin lỗi
  • I have to say sorry you có nghĩa là Tôi phải nói lời xin lỗi với bạn
  • I forget it by mistake có nghĩa là Xin lỗi,Tôi sơ ý quên mất
  • I was careless có nghĩa là Tôi đã thiếu cẩn thận
  • Thats my fault có nghĩa nhận lỗi Đó là lỗi của tôi
  • I was wrong có nghĩa là Tôi đã sai
  • I dont mean to có nghĩa là Tôi không cố ý
  • I feel that I should be responsible for that matter có nghĩa là Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó
  • How should I apologize you? có nghĩa là Tôi không biết phải xin lỗi bạn như thế nào đây
  • I dont mean to make you displeased có nghĩa là Tôi không cố ý làm bạn phật lòng đâu
  • Sorry I have no choice có nghĩa là Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào nữa cả
  • Sorry to bother you có nghĩa là Xin lỗi vì đã làm phiền đến bạn. IELTS TUTOR lưu ýCách dùng động từ "bother" tiếng anh
  • I owe you an apology có nghĩa là Tôi nợ bạn một lời xin lỗi [dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi].
  • I cannot express how sorry I am. có nghĩa là Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.
  • Pardon me. có nghĩa là Xin lỗi [sử dụng khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như excuse me]
  • I beg your pardon -có nghĩa là Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
  • I must apologize- có nghĩa là Tôi phải xin lỗi
  • Please forgive me có nghĩa là làm ơn hãy tha thứ cho tôi
  • I hope that you can forgive me có nghĩa là Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi
  • Im awfully/ terribly sorry. có nghĩa là Tôi thực sự xin lỗi
  • I cannot express how sorry I am có nghĩa là Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào
  • It [something] was inexcusable - có nghĩa là Điều đó đúng là không thể tha thứ được
  • There is no excuse for my behavior có nghĩa là Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình. >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng danh từ "behavior" & "misbehavior"
  • My bad cách dùng này phổ biến với lứa tuổi thiếu niên.
  • Whoops đây là cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết .
  • Oops, sorry đây là cũng cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc mang hàm ý mỉa mai.
  • Oops, I did it again câu này nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears

2. Cách nói lời xin lỗi văn phong formal

IELTS TUTOR lưu ý,

  • Ngoài những lời "xin lỗi" thường ngày, lời Xin lỗi TRANG TRỌNG thường được dùng trong văn viết hoặc nói ở đầu thư hoặc email khi bạn cần nói lời Xin lỗi với cấp trên, khách hàng hoặc những người lớn tuổi hơn trong các môi trường trang trọng như công việc hoặc trường học. IELTS TUTOR chỉ dẫn bạn cặn kẽ các cách nói Xin lỗi một cách thật trang trọng và phù hợp.
    • I would like to express my regret. có nghĩa là Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình.
    • I apologize wholeheartedly/ unreservedly. có nghĩa là Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi
    • Sincerely apologies có nghĩa là Xin chân thành xin lỗi
    • Please accept my/ our sincere apologies. có nghĩa là Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi. >> IELTS TUTOR lưu ýPhân biệt Yours Sincerely/Faithfully/Truly tiếng anh
    • Please accept my/ our humblest apologies. có nghĩa là Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi

II. Nói lời xin lỗi theo tính chất lỗi lầm

1. Khi mắc lỗi nhỏ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trong những trường hợp này, người ta thường nói:
    • Whoops! Sorry!
    • Oh! Sorry.
    • Sorry 'bout that.
  • Hoặc một số cụm từ thông tục khác để nhận lỗi về mình:
    • Oh, my bad.
    • My fault, bro.IELTS TUTOR lưu ýTừ vựng topic "mistake / problem / failure" IELTS

2. Khi mắc lỗi nghiêm trọng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đặc biệt là trong những tình huống chăm sóc khách hàng, người ta thường nói:
    • I'm so sorry. >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng từ "so" tiếng anh
    • I apologize.
  • Đôi khi người ta thường thêm câu cảm thán "oh my goodness" hoặc "oh my gosh" trước lời xin lỗi.

3. Khi đưa thông tin không chính xác

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nếu bạn đưa thông tin sai cho ai đó hoặc gặp vấn đề trong việc truyền đạt, bạn có thể nói:
    • My mistake. >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng danh từ "mistake" tiếng anh
    • I had that wrong.
    • I was wrong on that.
    • My apologies.
  • Bạn cũng có thể dùng hai câu cùng lúc, thêm "sorry" ở đầu hoặc cuối:
    • Sorry, my apologies. I had that wrong.

III. Xin lỗi theo ngữ cảnh

1. Khi an ủi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • "Sorry" không chỉ mang ý nghĩa "xin lỗi" mà còn thể hiện sự tiếc nuối khi bạn muốn thể hiện sự cảm thông một điều không tốt của ai đó. Phần này IELTS TUTOR sẽ cho bạn 1 vài ví dụ trong trường hợp sử dụng "Sorry" khi muốn cảm thông hoặc AN ỦI người khác.
    • I'm sorry to hear you've not been feeling well có nghĩa làTôi thật sự buồn khi nghe bạn không được khỏe.
    • I heard you failed your driving test. I'm really sorry but I'm sure you'll pass next time có nghĩa làTôi nghe nói bạn đã trượt kỳ thi lái xe. Tôi thật sự rất tiếc nhưng tôi chắc bạn sẽ đậu vào lần sau. >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng động từ "pass" tiếng anh
    • I am/was really sorry to hear about your father's death có nghĩa là "Tôi rất tiếc về cái chết của cha bạn
    • I want to tell you how sorry I am that your grandmother is ill có nghĩa là Tôi muốn nói với bạn rằng tôi rất tiếc vì bà của bạn bị ốm."

2. Khi đi làm muộn

IELTS TUTOR lưu ý:

  • I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế.
  • I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work. Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng.
  • I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu. >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng cụm "Sooner or later" tiếng anh
  • I'm sorry for being late. It won't happen again. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu.
  • Im so sorry because I'm late. I had to take my children to school. Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường.

3. Khi đến cuộc hẹn ăn trưa muộn

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sorry for keeping you waiting. Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu.
  • I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought. Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ.
  • I'm sorry for being late. Have you ordered the food? Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?
  • My fault, sorry for keeping you waiting. Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu.
  • I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc. >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng danh từ "trouble" tiếng anh

4. Xin lỗi liên quan đến giao thông

IELTS TUTOR lưu ý:

  • I'm sorry for being late. Traffic was so bad today. Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!
  • I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic. Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn.
  • I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ.
  • I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường. >> IELTS TUTOR lưu ýDiễn đạt "tắc đường"[Paraphrase "congestion"]
  • Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad. Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!

5. Xin lỗi vì bất cẩn

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Whoops! Sorry! I'm so sorry! Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi.
  • Oh, my bad! Tôi tệ quá!
  • How careless of me! I'm so sorry. Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi.
  • I'm so sorry! I didn't do it intentionally. Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý.
  • I'm so sorry. I was so careless. Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá! >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng danh từ "care" tiếng anh

6. Xin lỗi có lí do

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Trong một số tình huống, người ta có thể xin lỗi nhưng không hàm ý cảm thấy có lỗi. Ví dụ, khi bạn cần phải đi vượt qua ai đó ở một địa điểm đông đúc, bạn có thể nói "sorry" hoặc "pardon [me]", "excuse me".
  • Bạn cũng có thể dùng "Sorry?", "Excuse me?", và "Pardon?" [hoặc "Pardon me?"] để yêu cầu ai đó nhắc lại những gì họ nói. Trong trường hợp này, bạn lên giọng ở cuối câu như đối với câu hỏi không có từ để hỏi. >> IELTS TUTOR lưu ýCách paraphrase từ "HELP" trong tiếng anh

IV. Cách chấp nhận xin lỗi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Thats all right Được thôi/ không vấn đề gì cả,
  • I forgive you Tôi tha lỗi cho bạn.
  • Apology accepted - Tôi tha lỗi cho bạn

  • Dont worry about it. Đừng lo lắng về điều đó.
  • Forget it Quên nó đi.
  • Never mind. It doesnt really matter. Đừng bận tâm. Không vấn đề gì đâu.
  • No big deal Không vấn đề gì to tát cả.
  • Its all good Vẫn ổn cả mà.
  • Its fine - Ổn thôi

  • Its not your fault. Đó không phải là lỗi của bạn.
  • Please dont blame yourself. Đừng tự trách mình.
  • No worries. Đừng lo lắng.
  • Think nothing of it. Đừng nghĩ gì về điều đó nữa.
  • Dont apologize Không cần phải xin lỗi đâu
  • It doesnt matter. Chuyện đó không quan trọng đâu. >> IELTS TUTOR lưu ýCách dùng NO MATTER trong tiếng anh
  • Dont worry about itĐừng bận tâm chuyện đó
  • Dont mention it. Không sao đâu
  • Its okay. Không sao
  • I quite understand. Tôi thông cảm mà
  • You couldnt help it. Bạn không thể làm khác mà
  • Forget about it. Quên chuyện ấy đi
  • No harm done. Chẳng phiền gì đâu
  • No worries. Đừng lo nhé
  • Please dont let it happen again. Làm ơn đừng lặp lại chuyện này
  • No problem!. Không vấn đề gì

Khi đã học chắc về ngữ pháp, các bạn có thể tham khảo thêm các bài học IELTS để nâng cao trình độ hơn trong Tiếng Anh nhé. IELTS TUTOR giới thiệu bạn Hướng Dẫn Tự Học IELTS LISTENING cho người Mới Bắt Đầu từ A-Z [Updated-2019].

Các bạn còn điều gì băn khoăn vềcách xử dụng "Xin Lỗi" trong Tiếng Anhnữa thì hay comment phía dưới, IELTS TUTOR hứa sẽ bổ sung cụ thể cho bạn đọc nhé. Hãy nhớ share link để khi cần học bạn tiện mở ra đẻ học ngay. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết > IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Subscribe
Previous
Cách dùng Really tiếng anh
Next
Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA
Return to site
Leave a Comment

Video liên quan

Chủ Đề