Im sorry for my late reply là gì năm 2024

Ví dụ: I’m so sorry I didn’t come to your birthday party yesterday evening. (Tôi rất xin lỗi đã không đến dự tiệc sinh nhật của bạn tối qua).

I left the tickets at home. I’m terribly sorry! (Tôi để quên vé ở nhà rồi. Tôi vô cùng xin lỗi).

3. I’d like to apologize: Khi bạn cảm thấy lời xin lỗi cần trịnh trọng và muốn giải thích cho việc làm sai của mình.

Ví dụ: I’d like to apologize for being the class late. (Em rất muốn xin lỗi thầy/cô về việc đi học muộn).

I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi).

I wanted to tell you I’m sorry for what I did yesterday. (Tôi muốn nói với bạn lời xin lỗi về việc tôi đã làm hôm qua).

4. I can't express how sorry I am: Dùng khi không biết nói sao cho đủ để xin lỗi.

Ví dụ: I can't express how sorry I am for telling your mother about our secret. (Anh không biết diễn tả hết sự xin lỗi của mình như thế nào về việc đã nói cho mẹ em biết về bí mật của chúng mình).

I can't express how sorry I am for giving him your phone number. (Tôi không biết phải nói sao để diễn tả hết sự xin lỗi của mình, về việc đã đưa số điện thoại của bạn cho anh ấy).

5. I apologise for... /I’d like to apologise for...: Dùng khi muốn diễn đạt lời xin lỗi của mình một cách trịnh trọng và sâu sắc.

Ví dụ: We apologise for the delay in replying. (Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã chậm trễ trong việc hồi âm).

I apologise for sending you the wrong gift. (Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã gửi nhầm quà cho bạn).

6. Please accept my apologies: Khi muốn diễn đạt sự xin lỗi một cách cực kỳ lịch thiệp.

Ví dụ: I sincerely apologize (Tôi thành thực xin lỗi).

Please accept my apologies and forgive me. (Làm ơn hãy chấp nhận và tha lỗi cho tôi).

Please accept my sincere apologies for the mistake. (Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi).

‘I’m sorry’ – ‘Tôi xin lỗi’ là một câu nói rất quen thuộc, tuy nhiên nó chỉ phù hợp khi được sử dụng ở trong một số hoàn cảnh thông thường nhất định. Bài học sau đây sẽ hướng dẫn bạn các cách nói xin lỗi khác nhau trong các trường hợp khác nhau.

  • Cách nói thân mật

I’m sorry…: Tôi xin lỗi

Ví dụ: “I’m sorry I’m late.”- “Tôi xin lỗi, tôi đến muộn.”

I’m (really/ terribly/ so) sorry for…: Tôi rất xin lỗi vì…

Ví dụ: “I’m so sorry for being late. It won’t happen again.”- “Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Sẽ không như vậy nữa đâu.”

Sorry about…: Xin lỗi vì…

Ví dụ: “Sorry about the mess. I didn’t have time to clear it up.”- “Xin lỗi vì đống bừa bộn. Tôi đã không có thời gian để dọn dẹp nó.”

Opps! Sorry…: Ôi, xin lỗi…

Ví dụ: “Opps! Sorry I drunk all your coffee brother.” – “Ôi! Xin lỗi, anh đã uống hết cà phê của em rồi em trai.”

  • Cách nói thông thường

Please excuse my…: Xin lỗi vì…của tôi

Ví dụ: “Please excuse my late response.”– “ Xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ của tôi.”

I apologise for…: Tôi xin lỗi vì…

Ví dụ: “I apologise for not calling earlier.”- “Tôi xin lỗi vì không gọi sớm hơn.”

Excuse me for…: Xin thứ lỗi cho tôi vì…

Ví dụ: “Excuse me for interrupting.”- “Thứ lỗi cho tôi vì ngắt lời.”

I’m afraid …: Tôi e rằng…

Ví dụ : “I’m afraid I can’t help you.”- “Tôi e rằng tôi không thể giúp được bạn.”

I regret to inform you…: Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn…

Ví dụ: “I regret to inform you that your application has been denied.”- “Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc của bạn đã bị từ chối.”

I shouldn’t have…: Tôi không nên…

Ví dụ: “I shouldn’t have said that. Don’t be mad at me.”- “Tôi không nên nói như thế. Đừng giận tôi nhé.”

  • Cách nói trang trọng

I’d like to apologise for…: Tôi muốn xin lỗi vì…

Ví dụ: “I’d like to apologise for not returning your call.”- “Tôi muốn xin lỗi vì không gọi lại cho bạn.”

My apologies for…: Xin lỗi vì

Ví dụ: “My apologies for the delay.”- “Tôi xin lỗi vì sự trì hoãn.”

Please accept my apology for…: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì…

Ví dụ: “Please accept my apology for the inconvenience.”- “Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì sự bất tiện.”

Forgive me for…: Xin thứ lỗi cho tôi vì

Ví dụ: “Forgive me for what I said earlier. I didn’t mean to hurt you.”- “Xin thứ lỗi vì những điều tôi nói trước đó. Tôi không có ý làm tổn thương bạn.”

Can you forgive me?: Bạn có tha thứ cho tôi được không?

Ví dụ: “I was wrong. Can you forgive me?”- “Tôi đã sai rồi. Bạn có tha thứ cho tôi được không?”

Pardon me for…: Xin tha lỗi cho tôi vì…

Ví dụ: “Pardon me for being so rude.”- “Xin thứ lỗi cho tôi vì đã tỏ ra thô lỗ.”

I beg your pardon…: Xin bạn thứ lỗi…

Ví dụ: “I beg your pardon sir, I didn’t see you stand here.”- “Tôi xin ngài thứ lỗi, tôi đã không nhìn thấy ngài đứng đây.”(nên tôi đã dẫm vào chân ngài)

I would like to expresss a sincerest apologies: Tôi muốn nói lời xin lỗi chân thành nhất

Ví dụ: “I would like to make a sincerest apologies for my inappropriate actions at your birthday party.”- “Tôi muốn bày tỏ lời xin lỗi chân thành nhất vì hành động không phù hợp của tôi ở bữa tiệc sinh nhật của bạn.”

Xin lỗi vì sự chậm trễ tiếng Anh là gì?

Sorry for the delay. 2. Xin lỗi vì sự chậm trễ này, tôi đã gặp một số khó khăn về kỹ thuật. Sorry for the delay, I had some technical difficulties.

Xin lỗi tiếng Anh viết như thế nào?

Sorry. – (Xin lỗi nhé); I'm sorry.

Xin hãy thứ lỗi tiếng Anh là gì?

1. Please forgive me! I love you so much! (Xin hãy tha thứ cho anh!

Terribly sorry nghĩa là gì?

2. I'm so / very / extremely / terribly sorry. Câu này cũng có nghĩa là xin lỗi, ở một biểu cảm nhấn mạnh hơn.