Its a pity là gì
Ngày đăng:
08/12/2023
Trả lời:
0
Lượt xem:
195
pity pity (n)
pity (v) commiserate, console, sympathize, empathize, be there for somebody, show concern, comfort antonym: blame
Từ gần giống serendipity uppity self-pity pitying unpitying That's a pity là gì?— thật đáng tiếc! It is a great pity là gì?It's a great pity (that) they didn't get married. Điều đáng tiếc là họ đã không lấy nhau. What a pity dụng khi nào?Như vậy, What a pity là một câu biểu cảm được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó. Ngoài ra còn có một số cách diễn đạt tương tự khác như One's heart goes out to sb, One's heart aches for sb, và What a shame. Oh What a pity là gì?what a pity! = thật đáng tiếc! |