Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jewelry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jewelry tiếng Anh nghĩa là gì.
jewelry /'dʤu:əlri/ [jewelry] /'dʤu:əlri/* danh từ- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn [nói chung]- nghệ thuật làm đồ kim hoàn- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn
- eglantines tiếng Anh là gì?
- trochlea tiếng Anh là gì?
- ennoblements tiếng Anh là gì?
- identifiably tiếng Anh là gì?
- downturn tiếng Anh là gì?
- conformists tiếng Anh là gì?
- fume-off tiếng Anh là gì?
- fog-lamp tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jewelry trong tiếng Anh
jewelry có nghĩa là: jewelry /'dʤu:əlri/ [jewelry] /'dʤu:əlri/* danh từ- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn [nói chung]- nghệ thuật làm đồ kim hoàn- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn
Đây là cách dùng jewelry tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jewelry tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
jewelry /'dʤu:əlri/ [jewelry] /'dʤu:əlri/* danh từ- đồ châu báu tiếng Anh là gì? đồ nữ trang tiếng Anh là gì? đồ kim hoàn [nói chung]- nghệ thuật làm đồ kim hoàn- nghề bán đồ châu báu tiếng Anh là gì?nghề bán đồ kim hoàn
jewelry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jewelry
Phát âm : /'dʤu:əlri/ Cách viết khác : [jewelry] /'dʤu:əlri/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn [nói chung]
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jewelry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jewelry":
jeweller jewellery jewelry
Lượt xem: 825
Từ: jewelry
/'dʤu:əlri/
-
danh từ
đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn [nói chung]
-
nghệ thuật làm đồ kim hoàn
-
nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn