Khi nào Bhadwa tháng 3 năm 2023?

Ngày 21 tháng 3 năm 2023, ngày Thứ Ba, tháng Chaitra, Krishna Paksha, Amavasya ngày 10. 52 giờ chiều lại Pratipada Tithi, Purva Bhadrapada Nakshatra 05. Lại đến 26 giờ tối Uttar Bhadrapada Nakshatra, Mặt trăng- 11 ở cung Bảo Bình. Song Ngư lại đến 57 giờ sáng, Mặt trời ở Song Ngư, Abhijit Muhurta – 12 giờ trưa. 04 đến 12. Đến 53 giờ chiều, Rahukaal- 03. 31 giờ chiều đến 05. Đến 02 giờ chiều, Trường Disha- Phía Bắc

Ngày 22 tháng 3 năm 2023, ngày Thứ Tư, tháng Chaitra, Shukla Paksha, Pratipada ngày 08. 20 giờ tối lại Dwitiya Tithi, Uttar Bhadrapada Nakshatra 03. Đến 32 giờ trưa thì Revati Nakshatra, Mặt Trăng- Song Ngư, Mặt Trời- Song Ngư, Vijay Muhurta- 02 giờ trưa. 03:30 chiều. Đến 19 giờ, Rahukaal- 12. 28 giờ tối đến 01. Đến 59 giờ tối, Disha Shool- North

lịch Hindu tháng 3 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Thông qua lịch Hindu này, biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 3 năm 2023, thông tin Panchang của tháng 3 năm 2023, nhịn ăn, bình minh, hoàng hôn, ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi →

Lịch Hindu tháng 3 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Lễ hội Hindu, panchang Hindu hàng ngày, vrats và ngày lễ trong tháng ba. Xem lịch Hindu tháng 3 năm 2023 bằng tiếng Anh & panchang hôm nay →

Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Tháng 3 - 2023
Phalgun2079 - Chaitra 2080

Mặt trời
Chủ nhật

Thứ hai
Thứ hai

Thứ ba
May mắn

Thứ Tư
thủy ngân

Thứ năm
đạo sư

Thứ sáu
kinh chiều

đã ngồi
sao Thổ

Ganda Mool Nakshatra
  • ngày 03/04 18. 41 đến - 03/07 00. đến 05
  • ngày 14/03 08. Từ 13 - 16/03 06. cho đến 24
  • ngày 22/03 15. Từ 32 - 24/03 13. đến 22

1 1

Phalgun Shu 10 Dashami 10 Mu 8 Bha 10

6. 52 6. 25
Song Tử
Mrigashirsha

2 2

Shu 11 Ekadashi 11 Mu 9 Bha 11

6. 51 6. 26
Song Tử
Adra

3 3

Shu 11 Ekadashi 11 Mu 10 Bha 12

6. 50 6. 26
Song Tử 08. 58
Punarvasu

4 4

Shu 12 Dwadashi 12 Mu 11 Bha 13

6. 50 6. 27
Ung thư
Pushya

5 5

Shu 13 Trayodashi 13 Mu 12 Bha 14

6. 49 6. 27
Ung thư 21. 30
Ashlesha

6 6

Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 13 Bha 15

6. 48 6. 28
Leo
Magha

7 7

Shu 15 Purnima 15 Mu 14 Bha 16 BH

6. 47 6. 28
Leo
Purva Phalguni

8 8

Chaitra Kri 1 Pratipada 1 Mu 15 Bha 17 BH

6. 46 6. 29
Leo 08. 53
Uttar Falguni Holi

9 9

Kr 2 Dwitiya 2 Mu 16 Bha 18 BH

6. 45 6. 29
Xử Nữ
tay

10 10

Kri 3 Tritiya3 Mu 17 Bha 19

6. 44 6. 29
Xử Nữ 18. 37
Hình

11 11

Kr 4 Chaturthi 4 Mu 18 Bha 20 BH

6. 43 6. 30
Thiên Bình
Hình

12 12

Kri 5 Panchami 5 Mu 19 Bha 21

6. 42 6. 30
Thiên Bình
Swati

13 13

Kr 6 Shashti 6 Mu 20 Bha 22

6. 41 6. 31
Bọ Cạp
Vishakha

14 14

Kri 7 Saptami7 Mu 21 Bha 23

6. 40 6. 31
Bọ Cạp
Anuradha

15 15

Kri 8 Ashtami 8 Mu 22 Bha 24

6. 39 6. 31
Bò Cạp 07. 33
Jyestha

16 16

Kri 9 Navami 9 Mu 23 Bha 25

6. 38 6. 32
Nhân Mã
Purvashadha

17 17

Kr 10 Dashami 10 Mu 24 Bha 26

6. 37 6. 32
Nhân Mã 10. 18
Uttarashada

18 18

Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 27

6. 37 6. 33
Ma Kết
Shravan

19 19

Kr 12 Dwadashi Panchak. 11. 17 đến 12 Mu 26 Bha 28

6. 36 6. 33
Ma Kết 11. 17
Dhanishtha

20 20

Kri 14 Chaturdashi 14 Mu 27 Bha 29

6. 35 6. 33
Bảo Bình
Shatabhisha

21 21

Kri 30 Amavasya 30 Mu 28 Bha 30

6. 34 6. 34
Bảo Bình 11. 57
Purvabhadrapada

22 22

Chaitra Shu 1 Pratipada 1 Mu 29 Bha 1

6. 33 6. 34
Song Ngư
Uttarbhadrapada

23 23

Shu 2 DwitiyaPanchak. 14. 08 Cho đến 2 Mu 1 Bha 2

6. 32 6. 35
Song Ngư 14. 08
Revathi

24 24

Shu 3 Tritiya 3 Mu 2 Bha 3

6. 31 6. 35
Bạch Dương
Ashwini

25 25

Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 4 BH

6. 30 6. 35
Bạch Dương 19. 25
Bharani

26 26

Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 5

6. 29 6. 36
Kim Ngưu
Krittika

27 27

Shu 6 Shashti 6 Mu 5 Bha 6

6. 28 6. 36
Kim Ngưu
Rohini

28 28

Shu 7 Saptami7 Mu 6 Bha 7

6. 27 6. 36
Song Tử
Mrigashirsha

29 29

Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 8

6. 26 6. 37
Song Tử
Adra

30 30

Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 9 BH

6. 25 6. 37
Song Tử 16. 15
Punarvasu Ram Navami

31 31

Shu 10 Dashami10 Mu 9 Bha 10

6. 24 6. 38
Ung thư
Pushya

Ganda Mool Nakshatra
  • ngày 03/04 18. 41 đến - 03/07 00. đến 05
  • ngày 14/03 08. Từ 13 - 16/03 06. cho đến 24
  • ngày 22/03 15. Từ 32 - 24/03 13. đến 22
1 - Amant Day, Shu - Shukla Paksha, Kri - Krishna Paksha, - Sunrise , - hoàng hôn, - dấu hiệu mặt trăng, - Nakshatra, Mu - Lịch Hijra, Bha - Lịch dân sự Ấn Độ

đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Lịch Hindu Tháng 3 năm 2023 - Ăn chay và Lễ hội

Danh sách các lễ hội, ngày lễ trong tháng 3 năm 2023 theo lịch Hindu. . Để biết ngày giờ chính xác và chính xác, hãy xem Lịch Hindu Tithi tháng 3 năm 2023 →

Khi nào Bhadwa 2023 tháng ba?

Ngày 25 tháng 3 năm 2023 Bhadra sẽ bắt đầu lúc 04 giờ sáng. Bắt đầu lúc 35 phút và kết thúc lúc 04 giờ chiều. sẽ vào ngày 23.

Khi nào Bhadwa đến năm 2023?

Khi nào đến tháng Bhadrapada . Bhadrapada còn được gọi là Bhado, Bhadra hoặc Bhadrava. Theo lịch Anh, tháng này rơi vào tháng 8 và tháng 9. Tháng Bhadrapada được coi là đặc biệt để thờ cúng và ăn chay. 1 सितंबर से 29 सितंबर तक चलेगा. भाद्रपद को भादो , भाद्र या भाद्रव नाम से भी जाना जाता है. अंग्रेजी कैलेंडर के अनुसार, यह माह अगस्त और सितंबर के महीने में पड़ता है. भाद्रपद का महीना पूजा-पाठ और व्रत के लिए खास माना जाता है.

Khi nào Bhadra vào ngày 2 tháng 3 năm 2023?

Hôm nay ngày xấu 2 tháng 3 năm 2023. Thời gian Durmuhurta sẽ từ 10:38 sáng đến 11:52 sáng, tiếp theo là 3:16 chiều đến 4:02 chiều. भद्रा रात को 7 बजकर 54 मिनट से 6 बजकर 45 मिनट तक

Khi nào Bhadra vào tháng Ba?

6 Tháng 3 vào Bhadra lúc 4:18 chiều Sẽ bắt đầu từ 10 phút và kết thúc lúc 5:14 sáng ngày 7 tháng 3 2023. Theo kinh điển, nếu có 2023 को सुबह 5 बजकर 14 खत्म होगा. शास्त्रों के अनुसार पूर्णिमा के साथ Bhadra vào ngày trăng tròn, thì vào thời kỳ đuôi trong thời kỳ trăng tròn tức là Bhadra के आखिरी समय में होलिका दहन कर सकते हैं.

Chủ Đề