Khi nào dùng tương lai gần dùng tương lai đơn năm 2024
Trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ được làm quen với thì tương lai đơn – Future Simple và thì tương lai gần – Near Future. Hai thì này đều cùng nói về hành động sẽ được thực hiện trong tương lai, do đó cũng đã gây khó khăn cho khá nhiều bạn khi sử dụng chúng. Với phần chia sẻ “Phân biệt tương lai đơn và tương lai gần” hôm nay, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn hệ thống lại kiến thức và cách phân biệt 2 thì này nhé! Show
So sánh thì tương lai đơn và thì tương lai gầnSo sánh về cấu trúcFuture SimpleNear FutureKhẳng địnhS + will/shall + V-infinitive + … E.g.: I think I will go to the gym. Will = ‘llS + be + going to + V-infinitive… E.g.: I am going to buy some milk. Am = ’m ; is = ‘s ; are = ‘rePhủ địnhS + will/shall not + V-infinitive + … E.g.: She won’t get up early. Will not = won’tS + be not + going to + V-infinitive… E.g.: She is not going to clean her house. Am not = ’m not ; is not = isn’t ; are = aren’tNghi vấn Y/NWill/shall + S + V-infinitive +…? E.g.: Will you be there? Yes, I will. (không viết tắt will ở đây.) No, I won’t.Be + S + going to + V-infinitive…? E.g.: Are we going to visit the zoo? Yes, we are. (không viết tắt to be ở đây.) No, we aren’t.Nghi vấn WH-Wh- + will/shall + S + V-infinitive +… E.g.: What will the weather be like tomorrow?Wh- + be + S + going to + V-infinitive? E.g.: What are you going to buy at the supermarket? So sánh về dấu hiệu nhận biếtFuture SimpleNear FutureMột số trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: – In + thời gian: Trong … nữa …. – Tomorrow: Ngày mai – Next day: Ngày mốt – Next week/ next month/ next year…: – – Tuần tới/ tháng tới/ năm tới… – Someday: Một ngày nào đó – Soon: Vừa xong – As soon as: Ngay khi có thể E.g.: Bob will go to the library next week. (Bob sẽ đến thư viện vào tuần tới.) Những động từ nêu quan điểm, suy nghĩ: – Think: Nghĩ là – Believe: Tin rằng – Suppose: Giả sử – Perhaps, probably: Có lẽ… E.g.: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ mai trời sẽ mưa.) Sử dụng những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống Future Simple nhưng cần dẫn chứng, căn cứ cụ thể. E.g.: I’ve told you, I am going to visit my grandparents in June. (Tôi nói với bạn rồi, tôi sẽ đi thăm ông bà vào tháng Sáu.) There will be a premiere of the new movie tonight. Are you going to watch it? (Tối nay sẽ có buổi ra mắt bộ phim mới. Bạn sẽ đi xem nó chứ?) So sánh về cách sử dụngFuture SimpleNear FutureDiễn tả một quyết định nhanh chóng ngay tại thời điểm nói. E.g.: We are out of milk? I will buy some. (Ta hết sữa rồi ư? Tôi sẽ mua một ít.)Diễn tả một quyết định có kế hoạch, không phải tự phát. E.g.: I know we are out of milk. I am going to buy some. (Tôi biết ta đã hết sữa. Tôi sẽ đi mua một ít.)Diễn tả một dự đoán, niềm tin không căn cứ. E.g.: I don’t know, I think it will rain soon. (Tôi không biết nữa, tôi nghĩ lát nữa trời sẽ mưa.)Diễn tả một dự đoán, niềm tin có căn cứ. E.g.: Look at the dark clouds, it is going to rain. (Nhìn mây đen kìa, trời sẽ mưa.) Sau đây, IELTS Vietop mời các bạn cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé! Xem thêm các dạng ngữ pháp: Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơnBài tập phân biệt tương lai đơn và tương lai gần Bài 1: Choose the correct option
Bài 2: Fill in the blank with “will” or “be going to” in its correct form
B: I know. I __________ get some from the supermarket.
B: Really? I __________ get some from the supermarket then.
B: I __________ make a lemonade.
B: I __________ turn the fan on.
B: Yes. Are you going too? I __________ give you a lift.
B: I __________ invite Marie to dinner.
B: I __________ get it!
B: I can’t decide … Okay, I __________ have a cup of coffee, please.
B: Yes. I __________ go to the library. I’ve been planning to study all day.
B: I __________ harvest some apples in my garden. Bài 3: Choose the correct answer
Bài 4: Complete the text with the Future Simple or Near Future form of the verbs in bracketsWe are going on a holiday in the mountains! I _______ (1. make) a lot of sandwiches for the trip. My siblings and I _______ (2. take) many photos of the sights. Our parents think I _______ (3. enjoy) hiking. We _______ (4. stay) in a cabin on the mountain. My sister _______ (5. put) a tent for us. My brother _______ (6. buy) us some sleeping bags. I hope that the weather _______ (7. be) nice tomorrow and we _______ (8. have) fun together. Xem thêm: Đáp ánBài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Hy vọng với phần chia sẻ “Phân biệt tương lai đơn và tương lai gần” trên, Vietop đã có thể giúp các bạn ôn tập lại về 2 thì tương lai đơn – Future Simple và tương lai gần – Near Future trong tiếng Anh để có thể dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng hơn trong giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt! |