Khinh khí cầu trong tiếng anh là gì năm 2024
TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến) Show Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “khinh khí cầu” trong tiếng anh là gì nhé! Hình ảnh minh hoạ cho “khinh khí cầu” 1. “Khinh khí cầu” trong tiếng anh là gì?Hình ảnh minh hoạ cho “khinh khí cầu” tiếng anh là gì? - Khinh khí cầu tiếng anh là “hot-air balloon”, được phát âm là /hɒtˈeə bəˌluːn/. Ví dụ:
- Người Trung Quốc đã phát minh ra khinh khí cầu đầu tiên và chuyến bay khinh khí cầu có người lái đầu tiên diễn ra vào thế kỷ 18. - Động vật là hành khách khinh khí cầu đầu tiên. Người ta đã đặt một con cừu, một con gà trống và một con vịt vào một khinh khí cầu và đưa nó lên bầu trời. Chuyến bay đầu tiên là bay được với độ cao 600m và đi được 2 dặm. - Khinh khí cầu không thể bay trong mưa. Khi trời mưa, khinh khí cầu trở nên khó kiểm soát hơn nhiều, vì nước tích tụ trên đỉnh làm nguội nó và làm cho nó nặng hơn, điều này không chỉ đốt cháy nhiều nhiên liệu hơn mà còn làm cho khinh khí cầu kém an toàn hơn. 2. Từ vựng liên quan đến “khinh khí cầu”Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “khinh khí cầu” Từ vựng Nghĩa Ví dụ aeroplane (n) máy báy, một phương tiện được thiết kế để chuyển bằng đường hàng không có cánh và một hoặc nhiều cơ
airless (adj) được sử dụng để mô tả một nơi khó thở hoặc không khí không trong lành
airline (n) hãng hàng không, một doanh nghiệp kinh doanh các dịch vụ thông thường vận chuyển hành khách và / hoặc hàng hóa bằng máy bay
airplane mode (n) chế độ máy bay, một chức năng trên điện thoại di động hoặc thiết bị điện tử khác ngăn nó kết nối với internet, được sử dụng để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên máy bay
airship (n) một loại máy bay lớn không có cánh, đặc biệt được sử dụng trong quá khứ, bao gồm một túi lớn chứa đầy khí nhẹ hơn không khí và được điều khiển bằng động cơ. Hành khách sẽ được chở trong một cấu trúc treo bên dưới
airmail (n) hệ thống gửi thư và bưu kiện bằng máy bay
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “khinh khí cầu” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “khinh khí cầu” rồi đó. Tuy “khinh khí cầu” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công! Khinh khí cầu dịch tiếng Anh là gì?HOT-AIR BALLOON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Khinh khí là gì?Coi thường, xem nhẹ, không coi ra gì. Khinh khí cầu có ý nghĩa gì?- Biểu tượng hữu nghị là khinh khí cầu tượng trưng cho chính quyền cùng người dân TP. HCM luôn sáng tạo, nỗ lực chinh phục mọi thử thách và phát triển không ngừng, gần như không có giới hạn vì giới hạn của khinh khí cầu là bầu trời vô cùng rộng lớn. Khinh khí cầu tiếng là gì?Phép dịch "khinh khí cầu" thành Tiếng Anh. hot-air balloon, airship, balloon là các bản dịch hàng đầu của "khinh khí cầu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ông có biết cách làm một quả khinh khí cầu không? |