Làm đồ dùng học tập tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh chủ đề liên quan đến đồ dùng học tập đề cập đến những vật dụng khá quen thuộc hàng ngày với mọi người. Tuy nhiên, không phải người học tiếng Anh nào cũng có thể gọi tên tiếng Anh chính xác các dụng cụ học tập hàng ngày. Hôm nay hãy cùng aroma tham khảo thêm qua bài học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh miễn phí về dụng cụ hoc tập này nhé.

  • Học tiếng Anh qua hình ảnh theo chủ đề
  • Học tiếng Anh qua hình ảnh con vật

Trong bài này, bạn hãy nhìn hình ảnh và đoán tên các đồ vật có trong hình trước nhé:

Làm đồ dùng học tập tiếng anh là gì năm 2024

Bây giờ thì cùng aroma kiểm tra lại nhé:

  1. Blackboard: Cái bảng đen.
  2. Book: Quyển sách.
  3. Chair: Cái ghế tựa.
  4. Desk: Bàn học sinh.
  5. Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích).
  6. Duster: Khăn lau bảng.
  7. Eraser: Cục tẩy.
  8. Globe: Quả địa cầu.
  9. Notebook: Sổ ghi chép.
  10. Pencil sharpaner: cái gọt bút chì.
  11. Ruler: Thước kẻ.
  12. Pen: cái bút.
  13. Pencil: bút chì.
  14. Pencilcase: hộp bút.

Giờ cùng đến với thử thách tiếp theo nhé:

Làm đồ dùng học tập tiếng anh là gì năm 2024

  1. Paints: màu nước
  2. Coloured pencil: Bút chì màu.
  3. Crayons: bút sáp màu.
  4. Ribbon: ruy băng.
  5. Glue spreaders: máy rải keo.
  6. Glue sticks: keo dính.
  7. Stencils: giấy nến.
  8. Felt pen (felt tip): bút dạ.
  9. Jigsaws: Miếng ghép hình.
  10. Coloured paper: Giấy màu.
  11. Newspaper: tờ báo.
  12. Paintbrush: bút vẽ.
  13. Straws: ống hút.
  14. Pipe cleaner: dụng cụ làm sạch ống.
  15. Paper: giấy.
  16. Scissors: cái kéo.
  17. Stencil: Khuôn tô ( khuôn hình, khuôn chữ,..)
  18. Set square: Cái ê ke, thước đo góc.
  19. Compass: Cái com pa.
  20. Protractor: thước đo độ.
  21. Glue bottle: chai keo.
  22. Flash card: thẻ học từ ngữ ( thường bao gồm hình ảnh minh họa).
  23. Dictionary: cuốn từ điển.
  24. Water colour: màu nước.
  25. Marker: bút lông.
  26. Draft paper: giấy nháp.
  27. Text book: sách giáo khoa.
  28. Back pack: túi đeo lưng.
  29. Bag: cặp sách.
  30. Chalk: phấn viết bảng.
  31. Test tube: giá giữ ống nghiệm.
  32. Conveying tube: ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật.
  33. Computer: máy tính.
  34. Laptop computer: máy tính xách tay.
  35. Drawing board: bảng vẽ.
  36. Stapler: cái dập ghim.
  37. Staple remover: cái gỡ ghim
  38. Staple: ghim bấm.
  39. Highlighter: bút đánh dấu, bút nhớ.
  40. Hole punch: dụng cụ đục lỗ.
  41. Paper cutter: dụng cụ cắt giấy.
  42. Index card: giấy ghi có kẻ dòng.
  43. Carbon paper: giấy than.
  44. Masking tape/ scotch tape/ cellophane tape: băng dính (băng keo) dạng trong suốt.
  45. Rubber cement: băng keo cao su.
  46. Tape dispenser: dụng cụ gỡ băng keo.
  47. Thumbtack: đinh ghim với kích thước ngắn.
  48. Pushpin: đinh ghim dạng dài.
  49. Message pad: giấy nhắn, giấy nhớ.
  50. Binder clip: kẹp bướm, kẹp càng cua.
  51. Bulldog clip: kẹp bằng chất liệu kim loại.
  52. Clamp: cái kẹp.
  53. Paper clip: dụng cụ kẹp giấy.
  54. Paper fastener: kẹp giữ giấy.
  55. Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa.
  56. Bookcase/ book shelf: kệ sách.

Trên đây aroma đã liệt kê khá nhiều từ vựng theo chủ đề đồ dùng học tập. Với những từ này, bạn hoàn toàn có thể tham khảo để tăng vốn từ vựng cho mình, từ đó áp dụng để cải thiện thêm khả năng của mình khi thực hành các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh miễn phí liên quan đến chủ đề này. Chúc bạn thành công nhé!

Đồ dùng học tập là một trong những chủ đề tiếng Anh cơ bản và gần gũi đối với các trẻ khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ giúp các bé trau dồi thêm vốn từ vựng về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh, sẵn sàng cho năm học mới đầy hào hứng nhé!

1. Tổng hợp từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Nhằm giúp trẻ có thể tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn, OEA đã chia từ vựng về dụng cụ học tập thành các nhóm có đặc tính chung, giúp cho trẻ ghi nhớ và phản xạ với từ mới nhanh hơn.

1.1. Từ vựng về những đồ dùng học tập cho học sinh

Đồ dùng học tập dành cho học sinh là những vật dụng mà bất kỳ trẻ nhỏ nào cũng cần mang theo khi đến trường. Đây cũng là những trang bị thiết yếu mà phụ huynh cần chuẩn bị cho con trước khi đi học.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaBag /bæɡ/ Cặp sách Backpack /ˈbæk.pæk/ Balo Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ Bút bi Book /bʊk/ Sách Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính bỏ túi Chalk /tʃɔːk/ Phấn viết Eraser/Rubber /ɪˈreɪ.sɚ/ /ˈrʌb.ər/ Cái tẩy Pencil /ˈpen.səl/ Bút chì Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Gọt bút chì Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Vở ghi chép Ruler /ˈruː.lər/ Thước kẻ

1.2. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn khoa học – tự nhiên

Làm đồ dùng học tập tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn khoa học – tự nhiên

Các môn khoa học – tự nhiên là Toán, Vật Lý, Hóa học thường có những dụng cụ học tập riêng biệt. Cùng xem các từ vựng tiếng Anh thuộc nhóm từ này là gì nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaSet square /ˈset ˌskweər/ Ê ke Protractor /prəˈtræk.tər/ Thước đo góc Funnel /ˈfʌnl/ Cái phễu Microscope /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ Kính hiển vi Beaker /ˈbiː.kər/ Bình thủy tinh tròn Test tube /test tuːb/ Ống nghiệm Pipette /pɪˈpet/ Ống hút Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/ Nhiệt kế Safety goggles /ˈseɪfti ˈɡɒɡəlz/ Kính bảo hộ Lab notebook /læb ˈnoʊt.bʊk/ Sổ thí nghiệm Chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ Hóa chất Lab bench /læb bɛntʃ/ Bàn thí nghiệm Magnifying glass /ˈmæɡ.nə.faɪɪŋ ɡlæs/ Kính lúp

1.3. Từ vựng tiếng Anh về những đồ dùng học tập cần thiết cho các môn nghệ thuật – xã hội

Các môn nghệ thuật – xã hội bao gồm: Văn, Lịch sử, Địa lý, Vẽ cũng có những từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh. Cùng xem các từ đó là gì nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaSketchbook /ˈskɛtʃˌbʊk/ Cuốn sổ vẽ Easel /ˈiːzəl/ Giá đỡ tranh Palette /ˈpælɪt/ Bảng màu Paintbrush /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Cọ vẽ Sculpting tools /ˈskʌlp.tɪŋ tuːlz/ Dụng cụ điêu khắc Atlas /ˈætləs/ Bản đồ địa lý Globe /ɡloʊb/ Địa cầu Compass /ˈkʌm.pəs/ La bàn Map /mæp/ Bản đồ Archaeological tools /ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkəl tuːlz/ Dụng cụ khảo cổ học

1.4. Từ vựng về cơ sở vật chất và đồ dùng học tập trong lớp học

Cơ sở vật chất và dụng cụ học tập trong lớp học là những vật dụng mà nhà trường cung cấp cho học sinh trong quá trình học. Đây là những trang thiết bị được cấp sẵn mà trẻ cần biết để giữ gìn và bảo vệ tài sản chung.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩaChair /tʃeər/ Cái ghế Blackboard /ˈblæk.bɔːd/ Bảng đen Board /bɔːd/ Bảng Clamp /læmp/ Cái kẹp Clock /klɒk/ Đồng hồ treo

tường

Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính bàn Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ Từ điển Duster /ˈdʌs.tər/ Khăn lau Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ Đinh ghim (kích thước

ngắn)

Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ Thước cuộn Stencil /ˈsten.səl/ Giấy nến Bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/ Giá để sách Drawing board /ˈdrɑː.ɪŋ bɔːrd/ Bảng vẽ File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng tài liệu Globe /ɡləʊb/ Quả địa cầu Hand sanitizer /hænd ˈsæn.ə.taɪ.zɚ/ Nước rửa tay Map /mæp/ Bản đồ Speaker /’spi:kə/ Cái loa

2. Mẹo học giúp ghi nhớ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh

Làm đồ dùng học tập tiếng anh là gì năm 2024
Cách để trẻ học từ vựng tốt hơn tại nhà

Để trẻ có thể nhớ các từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trên một cách hiệu quả, ba mẹ có thể giao tiếp với con thường xuyên. Hãy gợi ý cho con nói tiếng Anh khi bắt gặp các đồ dùng học tập ở bất kỳ đâu. Nếu có thể chỉnh cách đọc, cách nhấn nhá và phát âm cho trẻ thì sẽ càng tốt.

Điều quan trọng khi dạy trẻ ghi nhớ từ vựng đó là ba mẹ cần đặt nhiều câu hỏi cho các con. Khi con tìm thấy lời giải đáp cho những câu hỏi, trẻ sẽ cảm thấy có thêm động lực để phấn đấu và coi tiếng Anh như một môn học yêu thích.

3. Bài tập luyện tập từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Sắp xếp chữ cái thành từ hoàn chỉnh bằng các từ vựng về đồ dùng học tập:

  1. S C I O S S S R (Từ: Scissors)
  2. P E C L I N (Từ: Pencil)
  3. S E E A R R (Từ: Eraser)
  4. B K P A A C K C (Từ: Backpack)
  5. N E O O T B K O (Từ: Notebook)
  6. T T E X O O B K (Từ: Textbook)
  7. R U R E L (Từ: Ruler)
  8. * C O R C U A T L L A (Từ: Calculator)
  9. ** T S E Y I C K T N O S (Từ: Sticky notes)
  10. ** R R R P O A T C O T** (Từ: Protractor)

Kết

Trên đây là 40+ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh thông dụng nhất mà OEA Vietnam đã tổng hợp. Hãy theo dõi các bài viết hữu ích khác tại website nhé!

Đồ dùng học tập dịch tiếng Anh là gì?

Đồ dùng học tập tiếng Anh là school supplies, có phiên âm chính xác /skuːl səˈplɑɪz/.

Môn học bằng tiếng Anh là gì?

Nghĩa của từ môn học tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, từ “môn học” được dịch là “academic discipline” hay “subject”. Bên cạnh đó từ điển Việt - Anh của tác giả Hồ Ngọc Đức giải nghĩa “môn học” = “subject”, và từ điển Việt - Anh của VNE, dịch nghĩa “môn học” = “subject of study”.

Hộp bút trong tiếng Anh đọc là gì?

pencil case là bản dịch của "hộp bút" thành Tiếng Anh.

Board Pen là gì?

Quay bút – Wikipedia tiếng Việt.