Land on là gì
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Show
Danh từ[sửa]land /ˈlænd/
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]land ngoại động từ /ˈlænd/
Chia động từ[sửa]Nội động từ[sửa]Tàu vũ trụ Phoenix hạ cánh xuống Sao Hoả land nội động từ /ˈlænd/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]Danh từ[sửa]land gt (mạo từ het, số nhiều landen, giảm nhẹ landje)
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lands trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ lands tiếng Anh nghĩa là gì. Land Thuật ngữ liên quan tới lands
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lands trong tiếng Anhlands có nghĩa là: Land- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất; đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất, đất trồng, đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng, xứ, địa phương=one's native land+ quê hương xứ sở- đất đai, điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền (tàu biển)!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ; đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được, giành được; bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi, giáng, đánh=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào (tình trạng nào đó)=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình, mắng m Đây là cách dùng lands tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ lands tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt AnhLand- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng tiếng Anh là gì? |